Cấu Trúc One Of The Most: Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc One of the most là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng One of the most và thực hành với các bài tập đi kèm nhé!

One of the most là gì ?

One of the most có nghĩa là gì?
One of the most có nghĩa là gì?

Cụm từ One of the most có nghĩa là một trong những…nhất hoặc một trong số…nhất khi được dịch sang tiếng Việt. 

Ví dụ:

  • This is considered one of the most beautiful beaches in the world. (Đây được coi là một trong những bãi biển đẹp nhất trên thế giới.)
  • He is known as one of the most generous philanthropists in the country. (Anh ấy được biết đến là một trong những nhà từ thiện hào phóng nhất trong đất nước.)

Cấu trúc One of the most

One of the most được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh một tính chất nào đó nhất của một đối tượng hoặc sự vật trong một tập hợp đối tượng hoặc sự vật có tính chất tương tự.

Cấu trúc:

One of the most + tính từ so sánh nhất + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • He is one of the most talented athletes I have ever seen. (Anh ấy là một trong những vận động viên tài năng nhất mà tôi từng thấy.)
  • This restaurant is known for having one of the most delicious pizzas in town. (Nhà hàng này nổi tiếng với món pizza ngon nhất trong thành phố.)
  • This book is one of the most influential works of literature in the 20th century. (Cuốn sách này là một trong những tác phẩm văn học ảnh hưởng nhất trong thế kỷ 20.)

Cách dùng cấu trúc One of the most

Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi dùng One of the most:

So sánh một cá thể với một nhóm: One of the most thường được sử dụng để so sánh một cá thể với một nhóm các cá thể khác trong cùng loại.

Ví dụ:

  • She is considered one of the most talented singers among her peers. (Cô ấy được xem là một trong những ca sĩ tài năng nhất so với những người đồng nghiệp của cô.)

Nhấn mạnh mức độ cao nhất: Cấu trúc này cũng được dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một tính chất nào đó.

Ví dụ: 

  • This is one of the most delicious cakes I’ve ever tasted. (Đây là một trong những chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử.)

Chỉ ra sự đặc biệt: One of the most cũng được sử dụng để chỉ ra sự đặc biệt của một cá thể trong một nhóm.

Ví dụ:

  • He is one of the most dedicated employees in the company. (Anh ấy là một trong những nhân viên cống hiến nhất trong công ty.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc One of the most

Dưới đây là một số thông tin mà người học cần chú ý khi vận dụng one of the most trong thực tế.

  1. Danh từ số nhiều:

Sau One of the most, danh từ cần ở dạng số nhiều vì cấu trúc này gợi ý rằng có nhiều đối tượng trong nhóm mà bạn đang đề cập đến.

Ví dụ: 

  • Paris is one of the most beautiful cities in the world. (Paris là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới.)
  • The Swiss Alps are one of the most breathtaking natural wonders on Earth. (Các dãy núi Alps Thụy Sĩ là một trong những kỳ quan tự nhiên tuyệt vời nhất trên Trái Đất.)
  • The Great Barrier Reef is one of the most diverse ecosystems in the ocean. (Rạn san hô lớn là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trong đại dương.)
  1. Động từ chia ở dạng số ít:

Khi One of the most là chủ ngữ, động từ đi kèm thường chia ở dạng số ít, vì bạn đang nói về một trong những đối tượng nổi bật.

Ví dụ: 

  • One of the most amazing things about this technology is its simplicity. (Một trong những điều tuyệt vời nhất về công nghệ này là sự đơn giản của nó.)
  1. Thứ tự từ trong câu:

Thông thường, One of the most sẽ đứng trước danh từ mà bạn muốn nhấn mạnh.

Ví dụ: 

  • He is one of the most creative engineers. (Anh ấy là một trong những kỹ sư sáng tạo nhất.)
  • She is one of the most talented artists in the city. (Cô ấy là một trong những nghệ sĩ tài năng nhất trong thành phố.)

Cấu trúc One of

Lưu ý về cấu trúc One of
Lưu ý về cấu trúc One of

Cấu trúc One of thường mang nghĩa là một trong những và được sử dụng để chỉ một cái gì đó là một trong số nhiều cái trong một nhóm, một tập hợp, hoặc một loạt các vật, người hoặc khía cạnh khác nhau.

Cấu trúc:

One of + (từ hạn định) + danh từ (số nhiều) + V (chia số ít)

Lưu ý:

  • Từ hạn định có thể là the, these, those, my, his, her, our, their, a, an, some, any, few, many,..
  • Danh từ số nhiều có thể được xác định bởi một cụm từ (the books on the shelf) hoặc bởi chính danh từ (my friends). 

Ví dụ:

  • She is one of my best friends. (Cô ấy là một trong những người bạn thân nhất của tôi.)
  • He is one of the brilliant students in the class. (Anh ấy là một trong những học sinh tài năng nhất trong lớp học này.)
  • One of the problems with this project is the lack of funding. (Một trong những vấn đề của dự án này là thiếu kinh phí.)

Bài tập áp dụng cấu trúc One of the most

Bài tập áp dụng cấu trúc One of the most
Bài tập áp dụng cấu trúc One of the most

Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu.

  1. The Great Wall of China is ___________ structures ever built.
    a) one of the most impressive
    b) one of the most impressively
    c) one of the impressive
  2. Marie Curie was ___________ scientists of her time.
    a) one of the brilliant
    b) one of the most brilliantly
    c) one of the most brilliant
  3. This is ___________ films I’ve seen in recent years.
    a) one of the most exciting
    b) one of the most excited
    c) one of the exciting
  4. The Louvre Museum is ___________ museums in the world.
    a) one of the most famously
    b) one of the most famous
    c) one of the famous
  5. Antarctica is ___________ places on Earth.
    a) one of the most isolated
    b) one of the most isolation
    c) one of the isolated

Đáp án

  1. a) one of the most impressive
  2. c) one of the most brilliant
  3. a) one of the most exciting
  4. b) one of the most famous
  5. a) one of the most isolated

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn cấu trúc One Of The Most. Hãy thử áp dụng các kiến thức này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. Edmicro xin chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ