Cấu trúc Think được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài tập tiếng Anh. Nhưng vẫn còn nhiều bạn vẫn chưa biết cách sử dụng và ứng dụng nó trong bài làm của mình. Vậy tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc này.
Cấu trúc Think
Trước khi đi vào làm rõ các cấu trúc với Think, hãy cùng Edmicro tìm hiểu định nghĩa của động từ Think nhé.
Think là gì?

Để tìm hiểu về cấu trúc Think, trước hết, chúng ta cần trả lời được câu hỏi Think là gì? Think /θɪŋk/ là một động từ và cũng là một danh từ.
| Nghĩa | Ví dụ | |
|---|---|---|
| Động từ | Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, coi là, cho là | She thinks that traveling is a great way to broaden one’s horizons.(Cô ấy nghĩ rằng du lịch là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn của mỗi người) |
| Danh từ | Sự suy nghĩ, ý kiến | Her think on the matter was quite clear.(Ý kiến của cô ấy về vấn đề đó rất rõ ràng.) |
Đọc thêm: Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Như Thế Nào?
Các cấu trúc với Think

Có một số cấu trúc với Think mà bạn học có thể tham khảo ngay dưới đây:
| Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|
| Think (that) | I think that he will arrive late to the meeting. (Tôi nghĩ rằng anh ta sẽ đến muộn buổi họp.) |
| Think something | I think something is missing from this recipe, but I can’t quite put my finger on it. (Tôi nghĩ rằng có điều gì đó thiếu trong công thức này, nhưng tôi không thể nắm bắt được chính xác là gì.) |
| Think somebody/something + adj | They think the new restaurant is expensive but worth it. (Họ nghĩ rằng nhà hàng mới đắt nhưng đáng giá.) |
| Think of somebody/something as somebody/something | I think of him as a reliable and trustworthy friend. (Tôi coi anh ấy như một người bạn đáng tin cậy.) |
Think đi với giới từ gì?

Ngoài các cấu trúc trên, Think cũng được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành cụm từ có nghĩa:
| Think đi với giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Think about | Nghĩ về điều gì | I often think about my future and what career path I should pursue. (Tôi thường nghĩ về tương lai và con đường nghề nghiệp nào tôi nên theo đuổi.) |
| Think back | Nhớ về một điều gì ở trong quá khứ | I often think back to my childhood and the carefree days I had. (Tôi thường nhớ về tuổi thơ và những ngày vô tư tôi đã trải qua.) |
| Think of | Nhớ một ai đóXem xét làm một điều gì đấyCó ý tưởng/ ý kiến về một điều gì đấy | I often think of my grandmother and the memories we shared together. (Tôi thường nhớ về bà tôi và những kỷ niệm chúng tôi đã chia sẻ.) |
| Think for | Tự mình quyết định việc mình làm, không để ảnh hưởng người khác | I believe it’s important to think for myself and make decisions based on my own judgment. (Tôi tin rằng quan trọng là tự mình suy nghĩ và đưa ra quyết định dựa trên nhận thức của riêng mình.) |
| Think ahead | Nghĩ về tương lai, lập kế hoạch | It’s important to think ahead and plan for the future to ensure success. (Quan trọng là nghĩ về tương lai và lập kế hoạch để đảm bảo thành công.) |
Một số cách nói thay thế cho “I think”
Trong các bài thi Speaking hoặc Writing, nhiều bạn thường sử dụng cụm “I think” để bày tỏ ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều, bài nói hoặc bài viết sẽ trở nên đơn điệu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu một số cách diễn đạt khác trong bảng dưới đây:
| Cấu trúc thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| As far as I can tell | Theo như tôi được biết / Theo hiểu biết của tôi | As far as I can tell, this plan will take longer than expected. (Theo như tôi được biết, kế hoạch này sẽ mất nhiều thời gian hơn dự tính.) |
| From my point of view / In my opinion | Theo quan điểm của tôi | From my point of view, online learning offers great flexibility. (Theo quan điểm của tôi, học trực tuyến mang lại sự linh hoạt tuyệt vời.) |
| As far as I’m concerned | Theo ý kiến của tôi / Đối với tôi thì | As far as I’m concerned, honesty is the most important quality in a friend. (Theo tôi, trung thực là phẩm chất quan trọng nhất ở một người bạn.) |
| I believe / I suppose that… | Tôi tin rằng / Tôi cho rằng | I believe that teamwork helps people grow faster. (Tôi tin rằng làm việc nhóm giúp con người phát triển nhanh hơn.) |
| It seems to me that… | Dường như với tôi thì / Theo tôi thấy thì | It seems to me that the weather is getting hotter every year. (Theo tôi thấy, thời tiết đang ngày càng nóng lên qua từng năm.) |
Bài tập vận dụng Cấu trúc Think

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Think:
- He suggests trying the new restaurant in town.
- I miss playing guitar in a band.
- Should we book tickets for the concert next week?
- Is taking a cooking class a good idea for improving culinary skills?
- We should consider going on a road trip this summer.
Đáp án:
- He thinks we should try the new restaurant in town.
- I often think about playing guitar in a band.
- What do you think about booking tickets for the concert next week?
- What are your thoughts on taking a cooking class to improve culinary skills?
- Let’s think about going on a road trip this summer.
Trên đây là kiến thức liên quan đến định nghĩa, cách sử dụng cũng như bài tập vận dụng về Cấu trúc Think. Hy vọng thông qua bài viết, các bạn đã có thể tự tin giải các bài tập liên quan đến cấu trúc ngữ pháp trên và ứng dụng được vào trong giao tiếp. Edmicro chúc bạn học tốt.
Xem thêm:

