Trạng Từ Liên Kết: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Trạng từ liên kết được dùng phổ biến cả trong giao tiếp lẫn các văn bản tiếng Anh. Đặc biệt với các bạn học IELTS, khi viết phần thi Writing thì việc sử dụng thành thạo trạng từ liên kết trong tiếng Anh giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ ăn điểm hơn cho bài viết của mình. Vậy ngay bây giờ, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của cấu trúc này:

Trạng từ liên kết là gì?

Trạng từ liên kết là gì?
Trạng từ liên kết là gì?

Trạng từ liên kết là những trạng từ được sử dụng để nối các câu trong một đoạn văn hoặc các mệnh đề chính với nhau. Chúng được dùng để tạo sự liên kết giữa các phần của văn bản và giúp cho văn bản trở nên mạch lạc, trôi chảy hơn.

Ví dụ:

  • She studied hard, however, she didn’t pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ; tuy nhiên, cô ấy không đậu kỳ thi.)
  • The road was closed due to heavy snow, therefore, we had to take a different route. (Con đường bị đóng do tuyết rơi nhiều; do đó, chúng tôi phải đi một tuyến đường khác.)

Xem thêm: Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn: Kiến Thức Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Cách dùng chi tiết

Cách dùng chi tiết như thế nào?
Cách dùng chi tiết như thế nào?

Trạng từ liên kết trong tiếng Anh được dùng để nối các từ, cụm từ và câu trong văn bản để tạo thành một bài văn liên kết và có tính logic. Chúng có thể được đặt ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  • Consequently, she decided to quit her job and pursue her passion. (Do đó, cô ấy quyết định từ bỏ công việc và theo đuổi đam mê của mình.)

Trạng từ liên kết được đặt ở đầu câu để giúp cho người đọc và người nghe hiểu được mục đích hoặc quan điểm của người viết

  • The weather was bad, however, they still went out for a picnic. (Thời tiết xấu; tuy nhiên, họ vẫn đi dạo picnic.)

Trạng từ liên kết được đặt ở giữa 2 mệnh đề để liên kết chúng với nhau và giúp cho câu có tính logic hơn.

  • We missed the train; as a result, we arrived late to the meeting. (Chúng tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu; kết quả là, chúng tôi đến muộn cuộc họp.)

Trạng từ liên kết được đặt ở cuối câu để tạo sự kết luận hoặc tóm tắt ý nghĩa của câu nói.

Có thể bạn quan tâm: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Các trạng từ liên kết thường gặp

Các trạng từ liên kết thường gặp
Các trạng từ liên kết thường gặp

Trong tiếng Anh có rất nhiều trạng từ liên kết và chúng được chia thành nhiều dạng với các mục đích khác nhau. Hãy cùng Edmciro tìm hiểu ngay dưới đây:

Mục đích của trạng từ liên kếtCác trạng từ liên kếtVí dụ
Bổ sung thêm thông tinIn addition: Thêm vào đó
Furthermore: Hơn nữa, thêm nữa
Moreover: Hơn nữa
Additionally: Thêm vào đó
Also: Hơn nữa
Again: Lại nữa
Besides: Ngoài ra
What’s more: Hơn nữa
In addition, I have some exciting news to share with you. (Thêm vào đó, tôi có một tin vui để chia sẻ với bạn.)

Furthermore, the report highlights the importance of sustainable development. (Hơn nữa, báo cáo nhấn mạnh tính quan trọng của phát triển bền vững.)
Nói về quan hệ nhân- quảAs a result: Kết quả là
As a consequence: Kết quả là
Accordingly: Theo như
Resultedly: Kết quả là
Consequently: Hệ quả là
Therefore/ Hence/ thus: Vì vậy/ Do đó
As a result of the heavy rain, the outdoor event was canceled. (Kết quả là do mưa lớn, sự kiện ngoài trời đã bị hủy.)

The company implemented cost-cutting measures, and as a consequence, several employees were laid off. (Công ty đã áp dụng biện pháp cắt giảm chi phí, và kết quả là một số nhân viên đã bị sa thải.)
Chỉ sự đối lậpHowever: Tuy nhiên
Nevertheless: Tuy nhiên
Nonetheless: Tuy nhiên
In contrast: Trái lại
On the contrary: Trái lại
Notwithstanding: Tuy nhiên
Still/ yet: Ấy thế mà
On the other hand: Mặt khác
Otherwise: Nếu không thì
She studied hard for the exam, however, she didn’t perform well. (Cô ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi; tuy nhiên, cô ấy không làm tốt.)

The weather forecast predicted rain; nevertheless, they decided to go for a hike.(Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa; tuy nhiên, họ quyết định đi dạo.)
Chỉ sự tương đồngLikewise: tương tự thế
Similarly: một cách tương tự
In the same way: theo cùng một cách 
By the same token: theo cùng một quan điểm
Correspondingly: tương ứng
She is passionate about traveling, and similarly, her best friend loves exploring new places. 
(Cô ấy đam mê du lịch, và cũng giống như vậy, người bạn thân của cô ấy cũng thích khám phá những nơi mới.)
Dùng để dẫn dắt ví dụFor example: Ví dụ
For instance: Ví dụ
Such as: Chẳng hạn như
Like: Như
Including: Bao gồm
Namely: Tức là
– Many countries have implemented carbon pricing policies to reduce greenhouse gas emissions. For example, Sweden has successfully introduced a carbon tax. 
(Nhiều quốc gia đã áp dụng chính sách định giá carbon để giảm lượng khí thải nhà kính. Ví dụ, Thụy Điển đã thành công trong việc áp thuế carbon.)
Dùng để nhấn mạnhAgain: Một lần nữa
Certainly: Chắc chắn rồi
Indeed: Thật sự là
Moreover: Hơn thế nữa
Of course: Chắc chắn là
In fact: thực ra
In practice: thực tế là
In theory: theo lý thuyết
Indeed: thực sự là
“Can you help me with this task?”
Certainly, I’ll be glad to help you.” 
(“Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ lần này không?” “Chắc chắn rồi, tôi rất vui sẽ giúp bạn.”)

In theory, the new educational system should improve student performance. (Theo lý thuyết, hệ thống giáo dục mới nên cải thiện kết quả học tập của học sinh.)
Dùng để đưa ra kết luận After all: Sau tất cả
At last, finally: Cuối cùng
In brief: Nói chung
In conclusion: Kết luận lại thì
On the whole: Về tổng thể
To conclude: Để kết luận
To summarize: Tóm lại
Therefore: Do đó
– He studied hard for the exam, and after all his efforts, he achieved a high score. (Anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi và sau tất cả những nỗ lực đó, anh ấy đạt điểm cao.)

Finally, after hours of waiting, the train arrived at the station. (Cuối cùng, sau nhiều giờ chờ đợi, tàu đã đến ga.)
Dùng để chỉ thời gianBeforehand: Trước đó
Meanwhile: Trong khi ấy
Lately: Gần đây
Now: Ở thời điểm hiện tại
Since: Kể từ khi
John was working on his presentation, meanwhile, Sarah was conducting market research. 
(John đang làm việc trên bài thuyết trình của mình, trong khi ấy, Sarah đang tiến hành nghiên cứu thị trường.)
Dùng để sắp xếp theo trình tựFirst: Đầu tiên
Next: Tiếp theo
Finally: Cuối cùng
First, Let’s gather all the necessary materials for the experiment. (Đầu tiên, hãy thu thập tất cả các vật liệu cần thiết cho thí nghiệm.)

Đọc thêm:

Phân biệt trạng từ liên kết và liên từ

Phân biệt trạng từ liên kết và liên từ
Phân biệt trạng từ liên kết và liên từ

Mặc dù đều cùng chức năng liên kết giữa các từ, cụm từ và các mệnh đề trong tiếng Anh nhưng trạng từ liên kết và liên từ khác nhau ở cách sử dụng:

Tiêu chíTrạng từ liên kếtLiên từ
Chức năngSử dụng để liên kết mệnh đề, đoạn vănSử dụng để liên kết các cụm từ, mệnh đề, hoặc các từ loại khác trong câu với nhau
Mục đíchThể hiện quan hệ giữa hai ý tưởng trong câuDùng để kết nối các phần của câu với nhau
Các loại trạng từCó 9 loại trạng từ liên kết đã liệt kê phía trên Có 2 loại liên từ: liên từ đa nghĩa và liên từ phụ thuộc
Ví dụHowever, therefore, furthermore, consequently, nevertheless.While, although, because
Tự học PC

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành giúp bạn nắm rõ kiến thức hơn
Bài tập thực hành giúp bạn nắm rõ kiến thức hơn

Hãy chọn đáp án đúng:

1.My sister loves animals; ______, she volunteers at the local animal shelter every weekend.

A. Eventually B. Otherwise C. Consequently D. Accordingly

2.The weather was terrible; ______, we decided to cancel our picnic.

A. Nevertheless B. In conclusion C. In addition D. Furthermore

3.He studied hard for the exam; ______, he passed with flying colors.

A. In contrast B. Furthermore C. Therefore D. Eventually

4.They missed their flight; ______, they had to reschedule their travel plans.

A. Consequently B. For instance C. Next D. Moreover

5.The restaurant received a lot of positive reviews; ______, it became very popular.

A. Eventually B. In summary C. Likewise D. In contrast

Đáp án:

  1. D. Accordingly
  2. A. Nevertheless
  3. C. Therefore
  4. A. Consequently
  5. C. Likewise

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về trạng từ liên kết: Định nghĩa, cách sử dụng và tìm hiểu về sự khác nhau giữa trạng từ liên kết và liên từ. Hy vọng kiến thức trên đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này. Edmicro chúc bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan