Cấu trúc When vốn không còn xa lạ gì với người học tiếng Anh nói chung cũng như với các bạn đang luyện thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ cách ứng dụng cấu trúc này vào trong thực tế. Hãy cùng Edmciro tìm hiểu về ngữ pháp của when ngay sau đây.
Cấu trúc When là gì?
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “When”, hãy xem xét định nghĩa của từ này:
When” là một liên từ, có nghĩa là “khi, trong khi, trong lúc. Nó được dùng để mô tả một hành động, sự việc hoặc tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm.
Ví dụ: When you finish your homework, please let me know. (Khi bạn hoàn thành xong bài tập về nhà, vui lòng cho tôi biết.)
Cách dùng cấu trúc When trong tiếng Anh
When” thường được dùng để liên kết hai mệnh đề, với vai trò là liên từ chỉ thời gian. Nó có thể đứng giữa hai mệnh đề để kết nối chúng, hoặc đứng đầu mệnh đề chính, cách biệt bởi dấu phẩy. Mệnh đề chứa “When” sẽ cung cấp thông tin về thời gian xảy ra của hành động trong mệnh đề chính.
Cách dùng When trong tiếng Anh
Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến của cấu trúc When mà bạn cần lưu ý:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Nói về hai hành động đang xảy ra đồng thời trong một thời gian ngắn | When I was washing the dishes, the phone rang. (Khi tôi đang rửa bát, điện thoại đổ chuông.) When the rain was pouring down, the children were playing in the puddles. (Khi mưa đang trút xuống, các em nhỏ đều đang chơi đùa trong vũng nước.) |
Được sử dụng với các hành động xảy ra trong khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn | When the lightning flashed, the thunder rumbled. (Khi chớp loé, tiếng sấm vang lên.) When I pressed the button, the door opened immediately. (Khi tôi nhấn nút, cửa mở ngay lập tức.) |
Được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn và chu kỳ của cuộc sống | When I was a child, I used to play football in the park every day. (Khi tôi còn là trẻ nhỏ, tôi thường chơi đá bóng ở công viên mỗi ngày.) I loved attending concerts and parties when I was in college. (Tôi rất thích tham dự các buổi hòa nhạc và tiệc tùng khi tôi đang học đại học.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Against: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Các cấu trúc When trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc về When được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh mà nhất định bạn phải biết:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
When + present simple, present simple/ future simple | Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc lặp lại khi một hành động khác diễn ra. Hành động sau có thể là hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. | When the winter comes, the temperature drops significantly. (Khi mùa đông đến, nhiệt độ giảm đáng kể.) |
When + simple past, past perfect | Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | When I checked the website, the tickets for the event had sold out. (Khi tôi kiểm tra trang web, vé cho sự kiện đã hết rồi.) |
When + simple past, simple past | Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. | When the siren sounded, the firefighters rushed to their trucks and drove to the scene. (Khi còi báo động vang lên, lính cứu hỏa đã nhanh chóng lên xe và lái đến hiện trường.) |
When + past continuous, simple past | Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. | When the gardeners were tending to the flowers, the rain started pouring down. (Khi những người làm vườn đang chăm sóc hoa, trời đã bắt đầu đổ mưa.) |
When + past perfect, simple past | Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. | When the band had completed their tour, they took a well-deserved vacation. (Khi ban nhạc đã hoàn thành tour lưu diễn, họ nghỉ ngơi xứng đáng.) |
When + simple past, past continuous | Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. | When the movie ended, the audience was applauding. (Khi phim kết thúc, khán giả đang vỗ tay.) |
When + present simple, S + will + be + V_ing | Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, khi một hành động hoặc sự việc khác đang diễn ra ở hiện tại đơn. | When the clock strikes 12, the fireworks will be exploding in the sky. (Khi đồng hồ điểm 12 giờ, pháo hoa sẽ đang nổ trên bầu trời.) |
Xem thêm: Amused Đi Với Giới Từ Gì? Học Nhanh Hiệu Quả Chỉ Trong 5 Phút
Phân biệt When và While
Trong tiếng Anh, cả When và While đều mang nghĩa là trong khi, vậy hai cấu trúc này có gì giống và khác nhau? Hãy cùng Edmciro so sánh tại bảng dưới đây:
Cấu trúc When | Cấu trúc While | |
---|---|---|
Giống nhau | Cả hai cấu trúc đều để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại một thời điểm. | |
Khác nhau | Cấu trúc When dùng để nói về hai hành động đồng thời diễn ra trong một thời gian ngắn hoặc rất ngắn. | Cấu trúc While được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng một thời điểm. |
Ví dụ | When the lightning flashed, the thunder roared. (Khi tia sét lóe lên, tiếng sấm vang dội.) | While I was working on my report, my roommate was listening to music. (Trong khi tôi đang làm báo cáo, bạn cùng phòng của tôi đang nghe nhạc.) |
Xem thêm: Require To V Hay Ving? Cấu Trúc Require Đúng Ngữ Pháp
Bài tập ứng dụng cấu trúc When
Dưới đây là bài tập vận dụng cấu trúc when. Các bạn hãy làm bài tập và kiểm tra đáp án ở bên dưới nhé!
Bài tập: Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:
- When Tan (study)______hard for the exam,Linda (pass) ______ by to visit me.
- When Sam (do) ______a language course in Korea, she (visit) ______ Seoul.
- Happily, when he (get up) _______ yesterday, the rain (not, fall) _________
Đáp án:
- was studying/passed
- was doing/visited
- got up/wasn’t falling
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc When trong tiếng Anh mà Edmicro đã tổng hợp và biên soạn đầy đủ cho bạn. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp bạn học thật tốt và đạt điểm cao trong các kỳ thi!
Xem thêm: