Coming Soon Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Coming soon là gì? Bài viết dưới đây, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về “coming soon”. Hãy cùng theo dõi nhé!

Coming soon là gì?

“Coming soon” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa sắp ra mắt. Thông thường, khi thấy thông báo “Coming soon”, người ta hiểu rằng điều đó có nghĩa là sẽ có một điều gì đó mới và hấp dẫn sắp xảy ra hoặc được tiết lộ.

  • Ví dụ: The new Kong movie is coming soon. (Bộ phim Kong mới sắp ra mắt.)

Coming soon đóng vai trò như một trạng từ chỉ thời gian trong câu. Chính vì vậy, nó có thể nằm ở đầu, giữa hay cuối câu nhưng mà nghĩa không đổi. 

Cách dùng Coming soon

Coming soon thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Quảng cáo sản phẩm, dịch vụ mới: nhằm thông báo và thu hút sự chú ý của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ sắp ra mắt.

  • Ví dụ: Our new summer collection is coming soon to stores. (Bộ sưu tập mùa hè mới của chúng tôi sẽ sớm có mặt tại các cửa hàng.)

Giới thiệu sự kiện, chương trình mới: nhằm thông báo và thu hút sự quan tâm của người tham dự về sự kiện, chương trình sắp diễn ra.

  • Ví dụ: The annual conference on artificial intelligence will be coming soon. (Hội nghị thường niên về trí tuệ nhân tạo sẽ sớm diễn ra.)

Công bố dự án mới: nhằm thông báo và thu hút sự đầu tư, hợp tác cho dự án sắp triển khai.

  • Ví dụ: Our company is excited to announce that a new project is coming soon. (Công ty chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng một dự án mới sẽ sớm được triển khai.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng cụm từ “coming soon”, bạn nên cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc dự án sắp ra mắt để thu hút sự quan tâm của người xem.
  • Nên thiết kế nội dung “coming soon” bắt mắt, thu hút sự chú ý.
  • Sử dụng đa dạng kênh truyền thông để tạo sự lan tỏa cho thông tin “coming soon”.

Xem thêm thông tin: Cụm Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Các cấu trúc tương tự với Coming soon

Ngoài Coming soon, bạn cũng có thể sử dụng những từ sau để làm trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa sắp tới, sắp ra mắt. Cùng tham khảo nhé!

Các cấu trúc tương tự với Coming soon
Các cấu trúc tương tự với Coming soon
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng Coming Soon
Bài tập vận dụng Coming Soon

Đáp án

  1. The new season of our favorite TV show is coming soon.
  2. The latest smartphone model is coming soon to the market.
  3. The new shopping mall is coming soon as the construction nears completion.
  4. The highly anticipated concert by the famous singer is coming soon, scheduled for next weekend.
  5. The release of the new video game has been delayed, but it is coming soon.
  6. The website is currently undergoing maintenance, but it will be coming soon.
  7. The announcement of the winner is coming soon in the coming days.
  8. The grand opening of the new restaurant is coming soon, planned for next month.
  9. The launch of the new fashion collection is coming soon, set to happen in a few weeks.
  10. The premiere of the highly anticipated movie is coming soon in the near future.

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn có được câu trả lời cho câu hỏi “Coming soon là gì”. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng của bạn nhé. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ