Cụm trạng từ trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bạn học tiếng Anh nên nắm vững. Hãy cùng khám phá ngay cách dùng tại bài viết này của Edmicro nhé!
Cụm trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm trạng từ (adverb phrase) là một nhóm từ có chức năng như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc cả câu.
Cụm trạng từ thường bao gồm:
- Một trạng từ (adverb) hoặc tính từ (adjective) làm trụ cột (head)
- Cùng với các phụ ngữ (modifier) bổ sung ý nghĩa
Example 1: The car is extremely fast. (Xe chạy cực kỳ nhanh)
Cụm trạng từ là: extremely fast. (Trụ cột: fast. Phụ ngữ: extremely). Cụm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “fast”
Example 2: She spoke very quickly. (Cô ấy nói rất nhanh)
Cụm trạng từ là: very quickly. (Trụ cột: quickly. Phụ ngữ: very). Cụm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “spoke”
Thông thường các cụm trạng từ sẽ chia ra hai nhóm: Bổ ngữ trước và bổ ngữ sau. Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết từng phần ở dưới đây.
Cách lập cụm trạng từ trong tiếng Anh với bổ ngữ trước
Cách này sẽ có hai trường hợp chính. Hãy cùng đi qua từng phần nhé.
Bổ ngữ trước là trạng từ khác
Bổ ngữ trước có thể là một trạng từ khác mang nghĩa khác nhau. Cụ thể cấu trúc sẽ là:
| Bổ ngữ trước là trạng từ + Gốc trạng từ |
Ta sẽ xét theo từng trường hợp như sau:
| Các loại trạng từ làm bổ ngữ trước | Trạng từ | Ví dụ |
| Trạng từ chỉ mức độ | Very, quite, extremely, pretty,… | I am extremely happy to see you. (Tôi vô cùng vui khi gặp bạn.) |
| Trạng từ đánh giá | surprisingly, obviously, presumably, apparently,… | She is surprisingly talented. (Cô ấy đáng ngạc nhiên là một người tài năng.) |
| Trạng từ chỉ nơi chốn | around, close, down, far, right,… | He works down the street. (Anh ấy làm việc cuối con phố.) |
| Trạng từ chỉ thời gian | right, soon, straight, shortly… | She will be here shortly. (Cô ấy sẽ đến đây sớm.) |
Bổ ngữ trước là cụm danh từ
Bổ ngữ trước thể là một cụm danh từ. Thông thường cụm danh từ này sẽ là thông tin về khoảng cách, thời gian, gốc trạng từ. Công thức là:
| Bổ ngữ trước là cụm danh từ + Gốc trạng từ chỉ thời gian/ nơi chốn |
Example:
- We live a few miles away from the city center. (Chúng tôi sống cách trung tâm thành phố vài dặm.)
- The village is located on the other side of the mountain. (Ngôi làng nằm ở bên kia ngọn núi.)
Cách lập cụm trạng từ trong tiếng Anh với bổ ngữ sau
Cách này sẽ có 5 trường hợp. Cùng tìm hiểu từng phần dưới đây bạn nhé!

Bổ ngữ sau là trạng từ
Trạng từ thường được sử dụng là Enough (Đủ) và Indeed (Quả nhiên). Cấu trúc là:
| Gốc trạng từ + Enough/ Indeed |
Example:
- She is intelligent enough to solve the problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề.)
- She is very talented indeed. (Cô ấy rất tài năng, quả nhiên.)
Bổ ngữ sau là cụm giới từ
Công thức cụ thể là:
| Gốc trạng từ + Giới từ + Tân ngữ (của giới từ) |
Example:
- Amia arrived at the party. (Amia đã đến bữa tiệc.)
- Nick speaks with confidence. (Nick nói với sự tự tin.)
Bổ ngữ sau là To V hoặc clause
Công thức cụ thể là:
| Gốc trạng từ + To V + O |
Example:
- Anna arrived early enough to help. (Anna đến đủ sớm để giúp đỡ.)
- I am happy to see you. (Tôi vui khi gặp bạn.)
Bổ ngữ sau là mệnh đề so sánh trạng từ
Gốc trạng từ trong trường hợp này có thể là so sánh hơn hoặc so sánh bằng. Công thức là:
| Gốc trạng từ – er + than phrase/ clause |
| More/ Less + Gốc trạng từ + than phrase/ clause |
Example:
- He speaks more fluently than his brother. (Anh ấy nói trôi chảy hơn em trai của mình.)
- I am more interested in science than in art. (Tôi thích khoa học hơn nghệ thuật.)
Công thức khác cũng có thể áp dụng là:
| As + Gốc trạng từ + As phrase/ Clause |
Example: Amanda speaks Japanese as fluently as a native speaker. (Amanda nói tiếng Nhật trôi chảy như người bản ngữ.)
XEM THÊM: Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Đầy Đủ Và Bài Tập
Bổ ngữ sau là mệnh đề có that
Gốc trạng từ sẽ đặt ngay sau “so”. Mệnh đề that lúc này sẽ đóng vai trò là bổ ngữ sau của gốc trạng từ. Công thức là:
| So + Gốc trạng từ + that + S + V |
Example: Julia ran so quickly that she won the race. (Julia chạy nhanh đến mức chiến thắng trong cuộc đua.)
Chức năng của cụm trạng từ trong tiếng Anh
Hãy cùng Edmicro đi qua từng chức năng của cụm trạng từ để hiểu rõ hơn nữa nhé.
| Chức năng | Ví dụ |
| Bổ nghĩa cho động từ | He worked hard all day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ cả ngày.) |
| Bổ nghĩa cho tính từ | It was extremely hot outside. (Trời cực kỳ nóng bên ngoài.) |
| Bổ nghĩa cho trạng từ | I arrived much earlier than expected. (Tôi đến sớm hơn nhiều so với dự kiến.) |
| Bổ nghĩa cho cụm giới từ | She works just opposite the library. (Cô ấy làm việc ngay đối diện thư viện.) |
| Bổ nghĩa cho cả câu | Hopefully, the weather will be better tomorrow. (Hy vọng, thời tiết sẽ tốt hơn vào ngày mai.) |
Vị trí của cụm trạng từ
Cụm trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh và loại trạng từ được sử dụng. Dưới đây là các vị trí thường gặp:
| STT | Loại trạng từ | Vị trí thường gặp trong câu | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|---|
| 1 | Trạng từ chỉ cách thức (Manner) | Đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ. | He drives carefully on busy roads. (Anh ấy lái xe cẩn thận trên những con đường đông đúc.) |
| 2 | Trạng từ chỉ thời gian (Time) | Thường đặt ở cuối câu, hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh thời điểm. | They will return home tomorrow. (Họ sẽ về nhà vào ngày mai.) Yesterday, we met our old teacher. (Hôm qua, chúng tôi đã gặp lại cô giáo cũ.) |
| 3 | Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) | Đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ thường. | She is always cheerful. (Cô ấy luôn vui vẻ.) They often visit their grandparents. (Họ thường đến thăm ông bà.) |
| 4 | Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) | Thường đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ. | The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài.) |
| 5 | Trạng từ chỉ mức độ (Degree) | Đứng trước tính từ hoặc trước trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. | The exam was extremely difficult. (Bài kiểm tra cực kỳ khó.) She sings quite beautifully. (Cô ấy hát khá hay.) |
| 6 | Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) | Đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. | He bought too few chairs for the event. (Anh ấy mua quá ít ghế cho sự kiện.) |
| 7 | Trạng từ nghi vấn (Question adverb) | Luôn đứng đầu câu để hình thành câu hỏi. | Why are you late again? (Tại sao bạn lại đến muộn nữa vậy?) How did you solve the problem? (Bạn đã giải quyết vấn đề đó như thế nào?) |
| 8 | Trạng từ chỉ quan hệ, liên kết (Relation) | Thường đứng đầu câu để nối các ý, thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả, đối lập, bổ sung… | Consequently, the plan had to be changed. (Do đó, kế hoạch phải được thay đổi.) However, we decided to continue. (Tuy nhiên, chúng tôi quyết định tiếp tục.) |
Bài tập vận dụng
Cùng làm bài tập dưới để hiểu bài hơn nhé.

Đáp án:

Bài viết đã giới thiệu các kiến thức về cụm trạng từ trong tiếng Anh. Bạn học hãy chăm chỉ luyện tập lý thuyết này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
XEM THÊM:

