Compulsory Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất

Compulsory đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều học viên quan tâm. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Edmicro sẽ đưa bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên nhé!

Compulsory đi với giới từ gì? 

Compulsory trong tiếng Việt có nghĩa là: bắt buộc, phải làm, không thể khác được. cưỡng chế, thiết yếu.

Ví dụ: Wearing a seatbelt is compulsory in all vehicles. (Thắt dây an toàn là bắt buộc trong tất cả các phương tiện.)

Lưu ý: “Compulsory” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.

Compulsory đi với giới từ nào?
Compulsory đi với giới từ nào?

Compulsory thường đi cùng với những giới từ sau đây:

Compulsory + for

Compulsory + for dùng để chỉ rõ ai hoặc cái gì đó là bắt buộc.

Cấu trúc:

Compulsory + for + someone/something + to do something

Ví dụ:

  • Education is compulsory for children. (Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em.)
  • Paying taxes is compulsory for all citizens. (Nộp thuế là bắt buộc đối với tất cả công dân.)

Compulsory + in

“Compulsory” có thể được sử dụng với “in” trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng nó ít phổ biến hơn “compulsory for”

Compulsory + in trong các trường hợp sau:

  • Biểu thị một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: Swimming was compulsory in school. (Bơi lội là bắt buộc ở trường.) 

→ Trong trường hợp này, “in school” chỉ định ngữ cảnh nơi bơi lội là bắt buộc.

  • Chỉ ra một môn học hoặc lĩnh vực cụ thể:

Ví dụ: Accounting is compulsory in most business programs. (Kế toán là bắt buộc trong hầu hết các chương trình kinh doanh.) 

→ “In most business programs” làm rõ lĩnh vực cụ thể mà kế toán là bắt buộc.

Compulsory + to

“Compulsory” tự nó không kết nối trực tiếp với “to” trong các cấu trúc ngữ pháp. Lý do là:

  • Compulsory hoạt động như một tính từ, chỉ ra rằng một cái gì đó là bắt buộc hoặc bắt buộc.
  • To thường là một giới từ được sử dụng để thể hiện hướng, mục đích hoặc người nhận của một hành động.

Tuy nhiên, “compulsory” thường ngụ ý một hành động bắt buộc. Vì vậy, bạn có thể thấy “compulsory” được sử dụng trong một câu có bao gồm “to” mô tả hành động cần thiết.

Ví dụ: It is compulsory to wear a helmet when driving a motorbike. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc khi đi xe máy.)

XEM THÊM: Object Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Nhất

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với compulsory

Cùng Edmicro tìm hiểu những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với compulsory nhé!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với compulsory
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với compulsory

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với compulsory:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
MandatoryCó nghĩa tương đương với “compulsory”, nhấn mạnh tính bắt buộc, buộc phải thực hiệnAttendance at the meeting is mandatory for all staff. (Tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)
RequiredMang nghĩa cần thiết, bắt buộc phải có hoặc làm.A passport is required to enter the country. (Cần có hộ chiếu để nhập cảnh vào quốc gia này.)
EssentialGợi ý sự quan trọng, thiết yếu, không thể thiếu.Getting enough sleep is essential for good health. (Ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)
NecessaryTương tự như “required”, thể hiện sự cần thiết, bắt buộc phải có hoặc làm.It is necessary to have a valid driver’s license to operate a motor vehicle. (Cần có bằng lái xe hợp lệ để vận hành xe cơ giới.)
ObligatoryNhấn mạnh tính ràng buộc, nghĩa vụ phải thực hiện.Attendance at the meeting is obligatory for all staff. (Tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)
DemandedMang nghĩa yêu cầu, đòi hỏi phải thực hiện.The new regulations demand stricter safety standards. (Quy định mới đòi hỏi các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt hơn.)
EnforcedGợi ý sự áp đặt, bắt buộc thực hiện bằng luật pháp hoặc quy định.Wearing a helmet is enforced by law in this city. (Đội mũ bảo hiểm được luật pháp áp dụng ở thành phố này.)
PrescribedThể hiện sự quy định, yêu cầu cụ thể phải thực hiện.The prescribed dosage of the medication is one tablet twice a day. (Liều lượng kê đơn của thuốc là một viên hai lần mỗi ngày.)
MandatedTương tự như “mandatory”, nhấn mạnh tính bắt buộc do pháp luật hoặc cơ quan chức năng quy định.The mandated reporting requirements for child abuse must be followed by all healthcare professionals. (Tất cả các chuyên gia y tế phải tuân thủ các yêu cầu báo cáo bắt buộc đối với lạm dụng trẻ em.)
ImposedMang nghĩa áp đặt, cưỡng bức thực hiện.Strict curfews were imposed during the war. (Lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt được áp đặt trong thời chiến.)

Từ trái nghĩa

Trong bảng dưới đây là những từ trái nghĩa với compulsory:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
OptionalMang nghĩa tùy chọn, không bắt buộc, có thể lựa chọn thực hiện hoặc không.Taking a foreign language course is optional for students. (Học ngoại ngữ là tùy chọn cho học sinh.)
VoluntaryNhấn mạnh tính tự nguyện, không do ai cưỡng bức hay bắt buộc.Volunteers are needed to help with the community clean-up project. (Cần tình nguyện viên để giúp đỡ dự án dọn dẹp cộng đồng.)
DiscretionaryGợi ý sự tự do lựa chọn, tùy thuộc vào quyết định của cá nhân hoặc tổ chức.The company has a discretionary bonus program for its employees. (Công ty có chương trình thưởng tự do cho nhân viên.)
ElectiveThường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, thể hiện môn học không bắt buộc, có thể lựa chọn học hoặc không.Art and music are elective courses in this school. (Mỹ thuật và âm nhạc là các môn học tự chọn ở trường này.)
Non-compulsoryMang nghĩa ngược lại với “compulsory”, không bắt buộc, không cưỡng bức.Attending the meeting is non-compulsory, but your presence would be appreciated. (Tham dự cuộc họp không bắt buộc, nhưng sự hiện diện của bạn sẽ được đánh giá cao.)
UnnecessaryThể hiện sự không cần thiết, không bắt buộc phải thực hiện.It is unnecessary to spend so much money on this project. (Việc chi quá nhiều tiền cho dự án này là không cần thiết.)
UndemandingMang nghĩa không đòi hỏi nhiều nỗ lực, dễ dàng thực hiện.This task is undemanding and can be completed quickly. (Nhiệm vụ này không đòi hỏi nhiều nỗ lực và có thể hoàn thành nhanh chóng.)
UnenforceableThể hiện sự không thể áp dụng, không thể thực thi bằng luật pháp hoặc quy định.The new law is unenforceable due to a lack of resources. (Luật mới không thể thực thi do thiếu nguồn lực.)

XEM THÊM: Aim Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Với Những Kiến Thức Cần Nhớ

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về compulsory nhé!

Bài tập 1
Bài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 2

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Attending the safety training session is compulsory for all employees. (Tham gia buổi tập huấn an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)
  2. Wearing a helmet is compulsory when riding a motorcycle. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc khi đi xe máy.)
  3. Students are required to take at least two math courses to graduate. (Học sinh bắt buộc phải học ít nhất hai môn toán để tốt nghiệp.)
  4. The new regulations require companies to have a mandatory recycling program. (Quy định mới yêu cầu các công ty phải có chương trình tái chế bắt buộc.)
  5. It is necessary to wash your hands before eating. (Rửa tay trước khi ăn là cần thiết.)

Bài tập 2:

  1. Vaccination for children is compulsory by law.
  2. Participating in extracurricular activities is not compulsory but encouraged.
  3. Using a credit card is not compulsory for all purchases.
  4. Students can freely choose elective courses in the curriculum.
  5. Obeying traffic laws is the responsibility of all drivers.

Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho bạn compulsory đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích trong quá trình học tập của bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ