Object Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Nhất

Object đi với giới từ gì? Các bạn hãy cùng Edmicro tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi này nhé!

Object đi với giới từ gì?

Với câu hỏi đầu bài, Edmicro sẽ giúp bạn học hệ thống hóa kiến thức thông qua bảng thông tin chi tiết về các giới từ dưới đây.

Object of

Các cấu trúc đi với Object of được dùng để chỉ một đối tượng khơi dậy cảm xúc của chủ thể, khiến họ thấy bắt buộc phải hành động. Đối tượng này vừa có thể là người, vừa có thể là vật.

Cấu trúcVí dụ
Object of + Danh từThe object of her affection is a charming young lady. (Đối tượng tình cảm của cô ấy là một cô gái trẻ duyên dáng.)
The object of + Danh từ + be + to VThe object of the training session is to enhance customer service skills. (Mục tiêu của khóa đào tạo là nâng cao kỹ năng dịch vụ khách hàng.)
With the object of + VingThe research team conducted experiments with the object of discovering new medical treatments. (Nhóm nghiên cứu đã tiến hành các thí nghiệm với mục tiêu khám phá các phương pháp điều trị y tế mới.)

Object to

Với trường hợp Object đi kèm với giới từ to, ta có thể sử dụng với các trường hợp ngữ cảnh sau:

Cách dùngCấu trúcVí dụ
Phản đối quyết định nào đóObject to + danh từ/cụm danh từHe objects to his daughter’s decision to drop out of college. (Ông phản đối quyết định bỏ học đại học của con gái mình.)
Phản đối hành động nào đóObject to + V-ing +… The environmentalists object to drilling for oil in protected wildlife areas. (Các nhà bảo vệ môi trường phản đối việc khoan dầu ở các khu bảo tồn động vật hoang dã.)
Phản đối ai làm gìObject to O + V-ing +… The students objected to the school’s policy requiring uniforms. (Các sinh viên phản đối chính sách yêu cầu đồng phục của trường.)

Object against

Khi nói về việc phản đối một vấn đề gì, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Object against:

S + Object against + N/Ving

Ví dụ:

  • The employees object against their manager for harassment. (Nhân viên phản đối người quản lý vì quấy rối.)
  • The students objected against the new school policy of increasing tuition fees. (Học sinh đã phản đối chính sách mới của nhà trường về việc tăng học phí.)

Object là gì?

Object là gì?
Object là gì?

Object trong tiếng Anh tùy vào từng ngữ cảnh có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.

  • Khi object là danh từ, nó đồng nghĩa với “thing”, có ý nghĩa là sự vật hay đồ vật. Tuy nhiên, khác với thing, object được dùng để chỉ những thứ có thể cầm, nắm được.

Ví dụ: The detective carefully examined the object found at the crime scene. (Thám tử xem xét cẩn thận vật thể được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)

Bên cạnh đó, nó cũng có thể có ý nghĩa là mục đích, mục tiêu hoặc tân ngữ trong một câu.

Ví dụ: His sole object in life is to travel the world and experience different cultures. (Mục tiêu duy nhất trong cuộc sống của anh ấy là đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)

  • Khi object là động từ, nó có nghĩa là phản đối hoặc không tán thành đối với người hay sự vật hay sự việc nào đó. 

Ví dụ: He politely objects to the suggestion, explaining why he thinks it wouldn’t work. (Anh ấy lịch sự phản đối đề xuất đó, giải thích lý do tại sao anh ấy nghĩ nó sẽ không hiệu quả.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: CấuTrúc In Addition To: Kiến Thức Ngữ Pháp 

Một số từ/cụm từ chứa object

Một số cụm từ và thành ngữ chứa object có thể sẽ giúp người học nâng cao trình độ bản thân khi học ngữ pháp tiếng Anh.

Cụm từ/ Thành ngữNghĩa Ví dụ
Archaeological objectĐối tượng khảo cổ The museum curator carefully cataloged each archaeological object found during the excavation. (Người phụ trách bảo tàng đã lập danh mục cẩn thận từng hiện vật khảo cổ được tìm thấy trong quá trình khai quật.)
Stellar object Thiên thạchThe telescope allowed us to observe distant stellar objects in great detail. (Kính thiên văn cho phép chúng ta quan sát các vật thể sao ở xa một cách chi tiết.)
Celestial objectThe moon is a prominent celestial object that has fascinated humanity for centuries. (Mặt trăng là một thiên thể nổi bật đã mê hoặc loài người trong nhiều thế kỷ.)
Inanimate object Vật vô tri/ giácThe artist often incorporates inanimate objects into his sculptures to convey deeper meanings. (Người nghệ sĩ thường kết hợp những đồ vật vô tri vào tác phẩm điêu khắc của mình để truyền tải những ý nghĩa sâu sắc hơn.)
Solid/physical/material objectVật thể rắnEngineers design buildings to withstand various forces exerted on physical objects. (Các kỹ sư thiết kế các tòa nhà để chịu được các lực khác nhau tác dụng lên vật thể.)
Be no objectKhông thành vấn đề hoặc không cần lo lắng về vấn đề gìFor her dream wedding, she insisted that money be no object in creating the perfect day. (Đối với đám cưới trong mơ của mình, cô khẳng định rằng tiền không phải là vấn đề để tạo nên một ngày hoàn hảo.)
Defeat the objectNgăn cản ai đạt được ước mơ của họMicromanaging employees can defeat the object of fostering creativity and independence in the workplace. (Nhân viên quản lý vi mô có thể đánh bại mục tiêu thúc đẩy tính sáng tạo và tính độc lập tại nơi làm việc.)
Money is no objectTiền không còn là vấn đềWhen it comes to finding the perfect gift for her, money is no object. (Khi tìm được món quà hoàn hảo cho cô ấy, tiền không phải là vấn đề.)

Bài tập Object đi với giới từ gì

Bài tập Object đi với giới từ gì
Bài tập Object đi với giới từ gì

Dưới đây là những câu hỏi luyện tập về các cấu trúc object. Người học hãy tham gia ôn luyện với Edmicro nhé!

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống dựa theo các cấu trúc object vừa học.

  1. They organized the event with the object ________ raising funds for charity.
  1. The ancient artifact became the object ________ fascination for historians.
  1. He expressed his objection ______  the new regulations regarding parking.
  1. She objected ______ him smoking in the house.
  1. He wrote the book with the object ______ inspiring young readers.
  1. They objected ______ the proposal to increase taxes.
  1. He objected ______ his colleague speaking rudely to the client.
  1. She became the object ______ their admiration after winning the award.
  1. The object ______ this meeting is to discuss our future plans.
  1. She objected ______ her neighbor playing loud music late at night.

Đáp án

  1. of
  2. of
  3. to
  4. to
  5. of
  6. to
  7. to
  8. of
  9. of
  10. to

Bài viết trên là đáp án cho câu hỏi object đi với giới từ gì. Nếu các bạn còn thắc mắc gì về các cấu trúc trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ