Aim đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều bạn học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết thông tin về các giới từ đi kèm với Aim.
Aim đi với giới từ gì?
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng hay loại từ của aim mà người học có thể dùng giới từ phù hợp đi kèm với aim.
Aim đi với giới từ gì khi là danh từ?
Khi aim có tác dụng là một danh từ, ta có thể sử dụng cấu trúc sau với ý nghĩa là với mục đích làm điều gì:
With the aim of doing sth |
Ví dụ: He enrolled in language classes with the aim of improving his communication skills for his job. (Anh đăng ký tham gia các lớp học ngoại ngữ với mục đích nâng cao kỹ năng giao tiếp phục vụ công việc.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc On Behalf Of: Những Kiến Thức Quan Trọng Nhất
Aim đi với giới từ gì khi là động từ?
Khi aim có tác dụng là một động từ, ta có thể sử dụng các giới từ dưới đây:
Giới từ | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At | Aim at sth/doing sth/sb | Hướng đến mục đích cụ thể, hướng tới ai. | The marketing campaign is aimed at young professionals. (Chiến dịch tiếp thị nhằm vào các chuyên gia trẻ.) |
To | Aim to do sth | Có mục tiêu làm gì. | They aim to provide affordable housing for low-income families. (Họ mong muốn cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.) |
For | Aim for sth/ sb | Cố gắng đạt được mục đích, mục tiêu gì. | She’s aiming for a high score on the entrance exam. (Cô ấy đang hướng tới mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển sinh.) |
Aim là gì?
Theo định nghĩa chính thức từ từ điển Cambridge, Aim /eɪm/ có thể vừa là danh từ và vừa là động từ.
- Khi aim là danh từ, ta có thể hiểu theo nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong đó, mục tiêu hay mục đích là ý nghĩa phổ biến nhất.
Ví dụ: We need to define our aims and objectives for the project. (Chúng ta cần xác định mục tiêu và mục tiêu của mình cho dự án.)
- Khi aim là động từ, nó có nghĩa muốn đạt được mục đích nào đó.
Ví dụ: The policy aims to reduce unemployment rates in the region. (Chính sách này nhằm mục đích giảm tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực.)
Ngoài ra, động từ Aim còn có nghĩa là hướng vũ khí hoặc một vật gì đó nhắm vào ai, cái gì.
Ví dụ: The paparazzi were aiming their cameras at the famous singer. (Hội paparazzi hướng máy ảnh của họ về phía ca sĩ nổi tiếng.)
Bên cạnh đó, động từ Aim cũng được dùng với nghĩa là hướng tới một đối tượng nào đó, với mục tiêu để gây ảnh hưởng lên họ.
Ví dụ: The company’s marketing campaign is aimed at millennials, hoping to capture their interest in a new line of eco-friendly products. (Chiến dịch tiếp thị của công ty nhắm đến thế hệ Millennials, với hy vọng thu hút được sự quan tâm của họ đối với dòng sản phẩm thân thiện với môi trường)
Từ vựng đồng nghĩa với aim
Để giúp bạn học phát triển kho từ vựng tiếng Anh, dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa, có thể thay thế cho aim.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Goal | Mục tiêu | Setting clear goals helps us stay focused and motivated. (Đặt mục tiêu rõ ràng giúp chúng ta tập trung và có động lực.) |
Objective | Mục tiêu cần đạt | Our team has defined specific objectives for the quarter. (Nhóm của chúng tôi đã xác định các mục tiêu cụ thể cho quý.) |
Target | Mục tiêu nhắm đến | We need to meet our sales target for this quarter. (Chúng ta cần đạt được mục tiêu bán hàng trong quý này.) |
Purpose | Mục đích hoặc lý do. | What is the purpose of your visit to our website? (Mục đích bạn truy cập vào trang web của chúng tôi là gì?) |
Intention | Dự định. | I have no intention of quitting my job anytime soon. (Tôi không có ý định bỏ việc sớm.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập vận dụng cơ bản giúp các bạn học học thuộc hơn và ứng dụng được những kiến thức đã học về các cấu trúc với aim.
Bài tập: Dịch các câu dưới đây thành tiếng Anh, có chưa các cấu trúc aim.
- Cô đăng ký khóa học với mục đích nâng cao kỹ năng chụp ảnh của mình.
- Những lời chỉ trích của anh dường như nhằm mục đích làm suy yếu sự tự tin của cô.
- Tôi đặt mục tiêu hoàn thành nhiệm vụ của mình trước cuối tuần.
- Cô ấy đang nhắm đến việc thăng chức vào cuối năm nay.
- Người đầu bếp luôn hướng đến sự hoàn hảo khi tạo ra những món ăn mới.
Đáp án:
- She enrolled in the course with the aim of improving her photography skills.
- His criticism seemed to be aimed at undermining her confidence.
- I aim to finish my assignment before the end of the week.
- She’s aiming for a promotion by the end of the year.
- The chef always aims for perfection when creating new dishes.
Trên đây là toàn bộ nội dung cho câu trả lời aim đi với từ gì. Nếu người học còn câu hỏi nào về các cấu trúc tiếng Anh, liên hệ ngay với Edmicro các bạn nhé!
XEM THÊM: