Important Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập

Important đi với giới từ gì là câu hỏi đem lại không ít băn khoăn cho bạn học. Hôm nay hãy để Edmicro giải đáp giúp bạn ngay trong bài viết này nhé!

Important đi với giới từ gì?

Important thường đi theo 2 giới từ là “to” và “for”. Mỗi giới từ lại mang lại ngữ nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn với Edmicro nhé!

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Important to + sbd to + do sthSử dụng khi nói về tầm quan trọng/ giá trí đối với sự vật, sự việc nào đóIt’s important to Jake to establish strong connections with his colleagues for a positive work environment.
(Điều quan trọng đối với Jake là thiết lập mối liên hệ chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình để có một môi trường làm việc tích cực)

Meeting the deadline is important to complete the assignment on time.
(Đáp ứng thời hạn là điều quan trọng để hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn)
Important for +sbd + to do sthSử dụng khi nói về tầm quan trọng, cần thiết của việc một người nào đó khi thực hiện việc nào đóIt’s important for students to study regularly to perform well in exams.
(Điều quan trọng đối với học sinh là học tập thường xuyên: Điều quan trọng là học sinh phải học tập thường xuyên để đạt kết quả tốt trong các kỳ thi)

Định nghĩa Important

Important là tính từ với những ngữ nghĩa chính:

  1. Cần thiết, quan trọng

Example: It’s really important to be safe when dealing with dangerous stuff in the lab. (Điều thực sự quan trọng là phải an toàn khi xử lý những thứ nguy hiểm trong phòng thí nghiệm)

  1. Đáng chú ý, đáng kể

Example: This matter is important as it can impact the event planning. (Vấn đề này đáng chú ý vì nó có thể ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch sự kiện)

  1. Nổi bật, vượt trội

Example: His artistic talents make him an important presence in the world of contemporary art. (Tài năng nghệ thuật của anh khiến anh có một sự hiện diện nổi bật trong thế giới nghệ thuật đương đại)

Một số dạng từ khác của Important bao gồm:

  • Importance (Danh từ): Tầm quan trọng/ giá trị của một sự vật, sự việc

Example: Recognizing the importance of education, the government has increased funding for schools and universities. (Nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục, chính phủ đã tăng cường tài trợ cho các trường phổ thông và đại học)

  • Importantly (Trạng từ): Một cách quan trọng, nổi bật

Example: Regular maintenance is crucial, importantly, for device reliability. (Bảo trì thường xuyên là rất quan trọng đối với độ tin cậy của thiết bị)

Cụm từ đồng nghĩa với Important
Cụm từ đồng nghĩa với Important

Một số cụm từ đồng nghĩa với Important

Dưới đây là một số cụm từ có thể thay thế với cấu trúc Important. Bạn học hãy cùng mở rộng thêm để linh hoạt trong việc sử dụng nhé. Lưu ý rằng sẽ có sự khác nhau trong ngữ nghĩa. Bạn học hãy cân nhắc khi sử dụng nhé.

  • Big deal: Việc rất quan trọng, lớn

Example: Losing the key to the office might seem like a big deal, especially when everyone needs access. (Mất chìa khóa văn phòng có vẻ như là một vấn đề lớn, đặc biệt khi mọi người đều cần có quyền truy cập)

  • Make a difference: Có tầm ảnh hưởng lớn/ quan trọng

Example: Volunteering at the local shelter can make a significant difference in the lives of those in need. (Hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người gặp khó khăn)

  • Matter of life and death: Vấn đề quan trọng tới mức liên quan tới tính mạng

Example: Timely medical intervention in emergencies can be a matter of life and death for the patient. (Sự can thiệp y tế kịp thời trong trường hợp khẩn cấp có thể là vấn đề sống còn của bệnh nhân)

  • Major league: Quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn

Example: Winning the national championship is a major league accomplishment for any sports team. (Giành chức vô địch quốc gia là một thành tích lớn của bất kỳ đội thể thao nào)

  • Critical mass: Mức độ quan trọng để đạt được kết quả nào đó

Example: Building a critical mass of public support is essential for social movements to effect change. (Xây dựng một lượng lớn sự ủng hộ của công chúng là điều cần thiết để các phong trào xã hội tạo ra sự thay đổi)

  • High profile: Được chú ý nhiều, quan trọng

Example: The high-profile event drew attention from media outlets around the world. (Sự kiện nổi bật này đã thu hút sự chú ý từ các phương tiện truyền thông trên khắp thế giới)

Bài tập vận dụng

Bạn học đã nắm được những giới từ đi cùng với Important chưa? Cùng kiểm tra kiến thức ngay với Edmicro nhé!

Bài tập Important đi với giới từ gì
Bài tập Important đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Trên đây đã tổng hợp đủ kiến thức để trả lời câu hỏi “Important đi với giới từ gì”. Đừng quên xem thêm những bài viết về cấu trúc khác của Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ