Could urban engineers learn from dance là bài đọc xuất hiện trong Đề Cam 15, Test 2, Reading Passage 1, tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro xem qua đáp án cũng như giải thích đáp án cho từng câu:
Đề bài bài đọc Could urban engineers learn from dance
Cùng Edmicro đọc bài đọc Could urban engineers learn from dance thật kỹ để làm tốt bài tập này nhé!
Bài đọc:


Câu hỏi:


Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất
Đáp án và giải thích chi tiết
Nội dung đáp án và phần giải thích chi tiết cho đề Could urban engineers learn from dance sẽ được Edmicro trình bày trong nội dung dưới đây.
Đáp án bài đọc Could urban engineers learn from dance
Bảng đáp án đề bài Could urban engineers learn from dance:
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | B |
2 | C |
3 | F |
4 | D |
5 | E |
6 | A |
7 | safety |
8 | traffic |
9 | carriageway |
10 | mobile |
11 | dangerous |
12 | communities |
13 | healthy |
Giải thích chi tiết
Cùng Edmicro xem lời giải chi tiết của bài đọc hôm nay nhé!
Câu hỏi 1-6
- Câu hỏi 1
Đáp án: B
Vị trí: Phần B, dòng 1 – 4.
Từ khóa: Câu hỏi đề cập đến một cách dùng từ “dance” mà tác giả không đồng tình.
Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng việc khuyến khích mọi người “dance” đến nơi làm việc, mặc dù có vẻ giúp tăng cường sức khỏe và tạo niềm vui, thì lại không phải là một ý tưởng hợp lý. Các kỹ thuật mà các biên đạo múa sử dụng để thử nghiệm và tạo ra các chuyển động trong “dance” thực sự có thể cung cấp công cụ cho các kỹ sư để phát triển những ý tưởng mới trong thiết kế đô thị. Do đó, đáp án là “B”.
- Câu hỏi 2
Đáp án: C
Vị trí: Phần C, dòng 1 – 4.
Từ khóa Past – medieval: quá khứ, thời trung cổ.
Building – construction: xây dựng.
Giải thích: Đoạn văn so sánh cách tiếp cận trong việc xây dựng giữa quá khứ và hiện tại. Các thợ xây thời trung cổ thường làm việc một cách ngẫu hứng, dựa vào kiến thức về vật liệu và kinh nghiệm cá nhân với điều kiện địa hình, trong khi thiết kế hiện đại lại dựa vào công nghệ truyền thông để kết nối nhà thiết kế với thực tế vật lý và xã hội mà họ đang tạo ra. Do đó, đáp án là “C”.
- Câu hỏi 3
Đáp án: F
Vị trí: Phần F, dòng 5 – 6.
Từ khóa: Objective – aim: mục đích.
Giải thích: Đoạn văn cho thấy rằng các vũ đạo không phải lúc nào cũng được lựa chọn để giải quyết vấn đề cụ thể, nhưng lại có mục đích tương tự như kỹ thuật, đó là thiết kế các bước di chuyển trong một khoảng cách nhất định. Vì vậy, đáp án là “F”.
- Câu hỏi 4
Đáp án: D
Vị trí: Phần D, dòng 4 – 5.
Từ khóa: Ignore – fail to take into account: bỏ qua, không tính đến.
Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng họ đã không xem xét đến việc các quán cà phê bên đường sẽ khó hoạt động trong thời tiết nóng nếu không có mái hiên bảo vệ như những tòa nhà cũ. Do đó, đáp án là “D”.
- Câu hỏi 5
Đáp án: E
Vị trí: Phần E, dòng 4 – 5.
Từ khóa: Be reversed – appear counter-intuitive: bị đảo ngược.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một danh từ chỉ lý do một số phương pháp dự đoán để hỗ trợ con người đang bị đảo ngược. Đoạn văn cho biết rằng những thiết kế có vẻ hợp lý trong lý thuyết lại không phù hợp với thực tế mà người dùng trải nghiệm. Do đó, đáp án là “E”.
- Câu hỏi 6
Đáp án: A
Vị trí: Phần A, dòng 1.
Từ khóa: Transport – the way we travel: giao thông, cách di chuyển.
Giải thích: Đoạn văn nhấn mạnh rằng cách thức di chuyển trong thành phố ảnh hưởng rất lớn đến tính bền vững của các đô thị. Do đó, đáp án là “A”.

Xem thêm: Back To The Future Of Skyscraper Design | Giải Cambridge IELTS 14, Test 2, Reading Passage 2
Câu hỏi 7-13: Guard rails
- Câu hỏi 7
Đáp án: Safety
Vị trí: Phần E, dòng 5 – 7.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một danh từ mà “guard rails” đã cải thiện cho người đi bộ. Đoạn văn đề cập rằng “guard rails” thường thấy ở Anh là một biện pháp kỹ thuật nhằm đảm bảo “safety” (an toàn). Do đó, từ cần điền là “safety”.
- Câu hỏi 8
Đáp án: Traffic
Vị trí: Phần E, dòng 7.
Từ khóa: Not disrupted – smooth: không bị gián đoạn, trôi chảy.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một danh từ chỉ sự di chuyển không bị gián đoạn. Đoạn văn cho biết rằng mô hình ưu tiên cho sự chuyển động trôi chảy của “traffic” (giao thông). Do đó, từ cần điền là “traffic”.
- Câu hỏi 9
Đáp án: Carriageway
Vị trí: Phần E, dòng 9 – 10.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một danh từ mà người đi bộ phải băng qua khi sử dụng “access points”. Đoạn văn chỉ ra rằng việc băng qua đường được chia thành hai phần cho mỗi “carriageway” (làn đường). Do đó, từ cần điền là “carriageway”.
- Câu hỏi 10
Đáp án: Mobile
Vị trí: Phần E, dòng 11.
Từ khóa: Difficulties – barriers: khó khăn, rào cản.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một tính từ chỉ những người bị ảnh hưởng bởi các rào cản tâm lý khi băng qua đường. Đoạn văn cho biết rằng những rào cản này ảnh hưởng đến những ai ít “mobile” (di chuyển). Do đó, từ cần điền là “mobile”.
- Câu hỏi 11
Đáp án: Dangerous
Vị trí: Phần E, dòng 11 – 12.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một tính từ chỉ cách mọi người băng qua đường. Đoạn văn cho biết rằng việc khuyến khích mọi người băng qua đường “dangerous” (nguy hiểm) để đến được “guard rails”. Do đó, từ cần điền là “dangerous”.
- Câu hỏi 12
Đáp án: Communities
Vị trí: Phần E, dòng 13 – 14.
Từ khóa: Separate – divide: phân chia.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một danh từ mà “guard rails” phân chia. Đoạn văn chỉ ra rằng chúng (guard rails) chia “communities” (cộng đồng) và giảm cơ hội cho “healthy transport” (giao thông lành mạnh). Do đó, từ cần điền là “communities”.
- Câu hỏi 13
Đáp án: Healthy
Vị trí: Phần E, dòng 13 – 14.
Từ khóa: Make it more difficult – decrease opportunities: gây khó khăn, giảm cơ hội.
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một tính từ chỉ loại giao thông mà “guard rails” gây khó khăn. Đoạn văn cho biết rằng chúng (guard rails) phân chia “communities” và giảm cơ hội cho “healthy transport” (giao thông lành mạnh). Do đó, từ cần điền là “healthy”.
Trên đây là đáp án chi tiết cho đề Could urban engineers learn from dance Đề Cam 15, Test 2, Reading Passage 1 được đội ngũ chuyên môn tại Edmicro biên soạn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình Edmicro IELTS tại nhà.
Xem thêm: