Đại từ bất định là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò thay thế cho danh từ không xác định hoặc số lượng không cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan chi tiết về đại từ bất đinh cũng như các bài tập vận dụng. Hãy cùng theo dõi nhé!
Đại từ bất định là gì?
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ không xác định hoặc số lượng không cụ thể. Chúng có thể được sử dụng để chỉ chung chung một người, một vật, một nhóm người hoặc một nhóm vật không xác định.
Ví dụ:
- I have a few questions about the assignment. (Tôi có vài câu hỏi về bài tập.)
- Many people were injured in the accident. (Nhiều người bị thương trong vụ tai nạn.)
Cách dùng đại từ bất định
Tùy vào vai trò và vị trí trong câu mà đại từ bất định lại có các cách dùng khác nhau. Cụ thể, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết nhé!
Làm chủ ngữ trong câu
Khi đóng vai trò làm chủ ngữ, động từ chính trong câu sẽ được chia theo số ít.
Ví dụ:
- Everyone loves a long holiday. (Mọi người đều thích một kỳ nghỉ dài.)
- Someone knocked on the door. (Ai đó đã gõ cửa.)
Làm đại từ
Trong trường hợp làm đại từ, Indefinite pronoun sẽ đứng trước tính từ:
Ví dụ:
- Some interesting books are on the shelf. (Một số quyển sách thú vị đang có trên kệ.)
- I saw several tall buildings in the city. (Tôi đã nhìn thấy nhiều tòa nhà cao tầng trong thành phố.)
Sở hữu cách
Ngoài ra, đại từ bất định còn có thể được sử dụng trong sở hữu cách.
Ví dụ:
- This is no one’s fault. (Đây không phải là lỗi của ai cả.)
- Someone’s hat is on the table. (Cái mũ của ai đó đang trên bàn.)
Trong câu phủ định
Indefinite pronouns có thể được sử dụng trong câu phủ định. Tuy nhiên, đối với các đại từ bất định mang nghĩa phủ định như no one, nobody, none… chúng ta sẽ không dùng “not” trong câu.
Ví dụ:
- I didn’t see anything interesting in the park. (Tôi không nhìn thấy bất cứ thứ gì thú vị trong công viên.)
- She doesn’t have anyone special in her life. (Cô ấy không có ai đặc biệt trong đời.)
Các đại từ bất định trong tiếng Anh
Dựa vào ý nghĩa, đại từ bất định được chia thành 3 nhóm chính:
Đại từ chỉ người
– Someone (ai đó) – Anybody (bất kỳ ai) – Anyone (bất kỳ ai) – No on, nobody (không ai) – Everybody, everyone (mọi người) – Some people (một số người) – Each (mỗi người) – Another (một người khác) – The other (người còn lại) | – Someone knocked on the door. (Ai đó đã gõ cửa.) – Did you see anyone suspicious in the park? (Bạn có nhìn thấy ai khả nghi trong công viên không?) – Everybody needs a friend. (Mọi người ai cũng cần một người bạn.) |
Đại từ chỉ vật
– Something (thứ gì đó) – Anything (bất cứ thứ gì) – Nothing (không có gì) – Everything (mọi thứ) – Some things (một số thứ) – Another (một cái khác) | – I have something to tell you. (Tôi có điều gì đó muốn nói với bạn.) – Do you want anything to drink? (Bạn có muốn uống gì không?) – I don’t know anything about computers. (Tôi không biết gì về máy tính.) |
Đại từ chỉ số lượng
– Some (một số) – Many (nhiều) – Few (ít) – Several (nhiều) – Plenty of (rất nhiều) – Any (bất kỳ) – None (không ai, không một cái gì) – Other (những cái/người khác) – Enough (đủ) – Most (hầu hết) … | – I have some books to read. (Tôi có một số sách để đọc.) – There are many people in the city. (Có nhiều người trong thành phố.) – She has few friends. (Cô ấy có ít bạn.) |
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án phù hợp (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành mỗi câu sau:
Câu 1: _____ of my friends are coming to the party.
A. Some B. Any C. Both D. All
Câu 2: I need _____ help with this homework.
A. a few B. any C. some D. much
Câu 3: I have _____ questions about the project.
A. a little B. any C. some D. much
Câu 4: There is _____ to be done before the deadline.
A. a few B. any C. some D. much
Câu 5: _____ of the students have finished the test.
A. Both B. Either C. Neither D. All
Câu 6: _____ is happy about the news.
A. Anyone B. Everybody C. Nobody D. All
Câu 7: _____ is impossible.
A. Something B. Anything C. Nothing D. Everything
Câu 8: _____ matters to me.
A. Something B. Anything C. Nothing D. Everything
Câu 9: I need _____ more time to finish this task.
A. a few B. any C. some D. much
Câu 10: I like _____ chocolate and vanilla ice cream.
A. a few B. any C. both D. much
Đáp án
- D
- C
- B
- D
- D
- B
- C
- D
- C
- C
Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ nội dung về đại từ bất định trong tiếng anh. Hi vọng bạn đã có cái nhìn tổng quát về indefinite pronounds, cũng như nắm được cách sử dụng cơ bản của chúng. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
XEM THÊM: