Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là phần ngữ pháp đặc biệt quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về Possessive Pronouns và những quy tắc sử dụng chúng qua bài viết dưới đây nhé!
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)?
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan đến người hoặc vật nào đó. Possessive Pronouns gồm: “mine,” “yours,” “his,” “hers,” “its,” “ours,” và “theirs.”
Ví dụ: Their dog is very friendly. (Chú chó của họ rất thân thiện.)
Phân loại
Dưới đây là các ĐTSH mà bạn cần biết:
STT | Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | I | Mine | Của tôi |
2 | You | Your | Của bạn |
3 | He | His | Của anh ấy |
4 | She | Hers | Của cô ấy |
5 | It | Its | Của nó |
6 | We | Our | Của chúng tôi |
7 | They | Their | Của họ |
XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
Vị trí của đại từ sở hữu
Hãy cùng Edmico tìm hiểu xem những từ này thường đứng ở vị trí nào trong câu nhé!
Vị trí | Ví dụ |
---|---|
Đầu câu (Đóng vai trò làm chủ ngữ) | Mine is the red book. (Cuốn sách đỏ là của tôi.) |
Sau động từ, giới từ, liên từ (Đóng vai trò làm tân ngữ) | His dog is bigger than mine. (Con chó của anh ấy thì lớn hơn con chó của tôi) |
Đứng sau giới từ | Mai can make up her face herself but she doesn’t know what to do with mine. (Mai có thể tự trang điểm cho bản thân nhưng cô ấy lại không biết trang điểm cho tôi) |
Cách sử dụng
Cùng Edmicro tìm hiểu về cách sử dụng ĐTSH nhé!
Cách dùng | Tác dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Dùng trong câu có tính từ sở hữu | Dùng để thay thế tính từ sở hữu và danh từ nhằm rút gọn câu. | Her car is faster than mine. (Xe của cô ấy nhanh hơn của tôi.) Your house is bigger than theirs. (Nhà của bạn lớn hơn của họ.) |
Dùng trong câu có sở hữu kép | Dùng để nhấn mạnh sự sở hữu. | That book of mine is very interesting. (Cuốn sách của tôi rất thú vị.) |
Dùng trong cuối các lá thư | Để kết thúc một cách trang trọng. | Sincerely yours, (Trân trọng,) Yours faithfully, (Trân trọng,) |
XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
So sánh đại từ sở hữu với tính từ sở hữu
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem hai loại từ này có những điểm gì giống và khác nhau bạn nhé!
Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu | |
---|---|---|
Điểm giống | Cả hai đều dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. Cả đại từ sở hữu và tính từ sở hữu đều phải phù hợp với chủ ngữ về mặt ngữ nghĩa. | |
Điểm khác | Có thể đứng một mình, không cần danh từ đi kèm. Thường dùng để rút gọn câu và tránh lặp lại danh từ. | Luôn phải đi cùng danh từ. Dùng để bổ nghĩa cho danh từ. |
Ví dụ | This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) | My skin is white. (Da của tôi trắng.) |
Bài tập vận dụng
Hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi dưới đây nhé!
Điền vào chỗ trống từ thích hợp:
- This pen is ________.
- That car is ________.
- The decision is ________.
- The victory is ________.
- The responsibility is ________.
Đáp án:
- This pen is mine.
- That car is yours.
- The decision is theirs.
- The victory is ours.
- The responsibility is yours.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về vị trí, cách dùng của đại từ sở hữu. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!
XEM THÊM: