Danh Từ Cụ Thể Và Danh Từ Trừu Tượng: Cách Phân Biệt

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng là phần ngữ pháp đã và đang trở thành khó khăn của nhiều bạn học tiếng Anh nói chung cũng như của các bạn đang ôn luyện thi IELTS nói riêng. Vậy tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng – Danh từ cụ thể là gì?

Dưới đây là những kiến thức về danh từ cụ thể mà bạn nhất định phải học:

Danh từ cụ thể là gì?
Danh từ cụ thể là gì?

Định nghĩa

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là một loại danh từ chỉ đến những hiện tượng, sự vật hoặc đối tượng mà có thể được cảm nhận và nhận biết thông qua các giác quan như thị giác, xúc giác, vị giác, thính giác hay khứu giác.

Ví dụ:

  • apple (quả táo)
  • dog (con chó)
  • book (cuốn sách)
  • table (cái bàn)
  • car (chiếc xe ô tô)
  • mountain (ngọn núi)

Những danh từ cụ thể này không nhất thiết phải là vật thể vật chất mà là những cảm nhận, ấn tượng, trạng thái được ghi nhận bởi các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Chúng vẫn được coi là danh từ cụ thể vì chúng thể hiện những yếu tố cụ thể, không trừu tượng.

  • sunset (hoàng hôn)
  • music (âm nhạc)
  • color (màu sắc)
  • melody (giai điệu)
  • fragrance (hương thơm)
  • texture (kết cấu)

Phân loại

Danh từ cụ thể được chia làm 2 loại là danh từ chung và danh từ riêng:

Danh từ chung

Danh từ chung  (Common noun) là một loại danh từ chỉ tên chung của một loài người, vật, sự vật, hay khái niệm, không đặc biệt hóa cho một cá thể nào. Những danh từ chung thường không viết hoa chữ cái đầu tiên.

Ví dụ:

  • fruit (trái cây)
  • animal (động vật)
  • book (sách)
  • furniture (đồ nội thất)
  • vehicle (phương tiện)
  • building (tòa nhà)

Danh từ riêng

Danh từ riêng (Proper noun) là loại danh từ để chỉ tên cụ thể cho một người, địa điểm, tổ chức hay sự kiện. Được sử dụng để cụ thể hóa một điều gì đó và đặc biệt tất cả các danh từ riêng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Dưới đây là một số loại danh từ riêng phổ biến trong tiếng Anh:

  • Danh từ riêng dùng cho tên người: John, Mary, David, Emily, Nguyen
  • Danh từ riêng dùng cho tên doanh nghiệp: Apple, Coca-Cola, Microsoft, Amazon, Vingroup
  • Danh từ riêng dùng cho tên địa danh: New York, Eiffel Tower, Mount Everest, Pacific Ocean, Hanoi
  • Danh từ riêng dùng cho tên động vật đặc trưng: Panda, Eagle, Great White Shark, Tiger

Xem thêm: Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh | 15 Đuôi Danh Từ Phổ Biến Nhất

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng- Danh từ trừu tượng là gì?

Dưới đây là những kiến thức liên quan đến các danh từ trừu tượng trong tiếng Anh:

Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng là gì?

Định nghĩa

Các danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) được dùng để chỉ đến những vật không tồn tại dưới dạng vật chất. Những danh từ này thường liên quan đến những ý tưởng, trạng thái, tình cảm hoặc khái niệm không thể cảm nhận được bằng các giác quan.

Danh từ trừu tượng chỉ có thể cảm nhận được qua nhận thức, không thể qua các giác quan:

Ví dụ:

  • Courage (Dũng cảm)
  • Wisdom (Trí tuệ)
  • Creativity (Sáng tạo)
  • Justice (Công lý)
  • Compassion (Lòng trắc ẩn)
  • Integrity (Nguyên tắc)
  • Freedom (Tự do)
  • Peace (Hòa bình)
  • Happiness (Hạnh phúc)
  • Motivation (Động lực)

Lưu ý: Phần lớn các danh từ trừu tượng được hình thành từ động từ hoặc tính từ cùng với 1 hậu tố:

Ví dụ:

  • Sad (tính từ) + -ness → Sadness 
  • Kind (tính từ) + -ness → Kindness
  • Strong (tính từ) + -th → Strength 

Phân loại

Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh được chia thành 6 loại sau:

Các loại danh từ trừu tượngVí dụ
Danh từ chỉ cảm xúcJoy (niềm vui)
Happiness (hạnh phúc)
Sadness (buồn bã)
Danh từ chỉ cảm giácThrill (cảm giác hưng phấn)
Delight (cảm giác vui sướng)
Disgust (cảm giác ghê tởm)
Danh từ chỉ tính chấtBeauty (vẻ đẹp)
Strength (sức mạnh)
Intelligence (trí tuệ)
Danh từ chỉ trạng tháiPeace (yên bình)
Chaos (hỗn loạn)
Misery (bí ẩn)
Danh từ chỉ khái niệm Time (thời gian)
Space (không gian)
Knowledge (kiến thức)
Danh từ chỉ sự kiện Birthday (sinh nhật)
Wedding (đám cưới)
Graduation (lễ tốt nghiệp)

Xem thêm: Threaten To V Hay Ving? Cách Dùng Từ Vựng Threaten Chính Xác

Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Hãy cùng Edmicro học cách phân biệt hai loại danh từ tại bảng dưới đây:

Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể Danh từ trừu tượng
Định nghĩaDanh từ cụ thể bao gồm các vật chất cụ thể có thể thông qua các giác quan như nghe, nhìn, chạm, nếm, ngửi.Danh từ trừu tượng bao gồm các ý tưởng, cảm xúc, tâm trạng, trạng thái hoặc khái niệm không vật chất và không đếm được.
Sự hữu hìnhDanh từ cụ thể liên quan đến những sự vật, đồ vật hữu hình, có hình dạng cụ thể và có thể đếm được.Danh từ trừu tượng là những sự vật, hiện tượng không tồn tại hoặc vô hình, không có hình dạng cụ thể.
Khả năng tương thích với các danh từ khácDanh từ cụ thể được chia thành danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được và danh từ không đếm đượcDanh từ trừu tượng chỉ bao gồm danh từ chung và danh từ không đếm được.

Bài tập ứng dụng danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học được ở bên trên nhé!

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng

Bài tập : Hãy phân loại các từ dưới đây thành nhóm danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng:

knowledge, book, revolution, information, dream, flower, creativity, democracy, technology, friendship, car, hope, cloud, memory, success

Đáp án:

Danh từ cụ thểDanh từ trừu tượng
book, flower, car, cloudknowledgere, volution, information, dream, creativity, democracy, technology, friendship hope, memory, success

Trên đây là tổng hợp kiến thức của Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng bao gồm: Định nghĩa, phân loại và cách phân biệt hai loại danh từ này. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ