Describe a time when you found something that someone lost là một trong những câu hỏi có trong bộ đề thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro chuẩn bị thật kỹ càng để có được band điểm cao nhất nhé!
Describe a time when you found something that someone lost – Bộ đề IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you found something that someone lost. You should say:
- When and where you found it
- What it was
- What you did with it
- And how you felt about finding it
Sample Answer:
I remember one time when I was walking home from school, I found a wallet lying on the sidewalk. It was a pretty worn-out leather wallet, and it was open. I hesitated for a moment, wondering what to do, but then I realized that someone must be really upset about losing it.
Inside the wallet, I found some cash, a few credit cards, and a driver’s license. I immediately decided to return it to the owner. I looked at the driver’s license to see if there was a phone number, and luckily, there was. I called the number, and a very relieved woman answered.
I arranged to meet her at a nearby coffee shop to return the wallet. When I gave her the wallet, she was so grateful and offered me a reward, but I declined. I was just happy to have been able to help her out.
(Tôi nhớ có một lần khi đang đi bộ về nhà từ trường, tôi đã tìm thấy một chiếc ví nằm trên vỉa hè. Đó là một chiếc ví da khá cũ kỹ và nó đã mở. Tôi đã do dự một chút, tự hỏi nên làm gì, nhưng rồi tôi nhận ra rằng chắc chắn ai đó sẽ rất buồn khi mất nó.
Bên trong ví, tôi tìm thấy một ít tiền mặt, một vài thẻ tín dụng và một bằng lái xe. Tôi ngay lập tức quyết định trả lại cho chủ nhân. Tôi nhìn vào bằng lái xe để xem có số điện thoại không, và may mắn thay, có. Tôi gọi vào số đó, và một người phụ nữ rất lo lắng đã trả lời.
Tôi sắp xếp gặp cô ấy tại một quán cà phê gần đó để trả lại chiếc ví. Khi tôi đưa cho cô ấy chiếc ví, cô ấy rất biết ơn và đề nghị thưởng cho tôi, nhưng tôi đã từ chối. Tôi chỉ vui vì đã có thể giúp cô ấy.)
Key Vocabulary
- worn-out: cũ kỹ, sờn rách
- hesitated: do dự
- relieved: nhẹ nhõm
- grateful: biết ơn
XEM THÊM: IELTS Speaking About Family: Tổng Hợp Bài Mẫu Và Từ Vựng
Describe a time when you found something that someone lost – IELTS Speaking Part 3
Edmicro sẽ giúp các bạn tổng hợp ngay những câu hỏi IELTS Speaking Part 3 thường gặp nhất chủ đề Describe a time when you found something that someone lost.
Describe a time when you found something that someone lost – What are the consequences of losing valuable items?
Sample Answer:
Losing valuable items can have a range of negative consequences. Firstly, there’s the obvious financial loss, especially if the items are expensive or irreplaceable. Secondly, losing important documents like passports or identification cards can cause significant inconvenience and stress. Additionally, sentimental items can hold great emotional value, and losing them can lead to feelings of sadness or loss.
(Mất đồ vật giá trị có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Đầu tiên, đó là tổn thất tài chính rõ ràng, đặc biệt nếu đồ vật đắt tiền hoặc không thể thay thế. Thứ hai, việc mất các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu hoặc chứng minh thư có thể gây ra sự bất tiện và căng thẳng đáng kể. Ngoài ra, những vật dụng mang tính cảm xúc có thể mang giá trị tinh thần lớn, và việc mất chúng có thể dẫn đến cảm giác buồn bã hoặc mất mát.)
Key Vocabulary:
- financial loss: tổn thất tài chính
- irreplaceable: không thể thay thế
- significant inconvenience: sự bất tiện đáng kể
- sentimental items: vật dụng mang tính cảm xúc
Describe a time when you found something that someone lost – How can we prevent losing things?
Sample Answer:
There are several ways to prevent losing things. One effective method is to develop a system for storing and organizing belongings. Having a designated place for everything can make it easier to locate items. Additionally, creating reminders or using tracking devices can help prevent items from being misplaced. Lastly, being mindful of our surroundings and taking care of our possessions can go a long way in reducing the likelihood of losing things.
(Có một số cách để ngăn ngừa việc mất đồ. Một phương pháp hiệu quả là phát triển một hệ thống để lưu trữ và sắp xếp đồ đạc. Có một nơi nhất định cho mọi thứ có thể giúp dễ dàng tìm thấy đồ vật. Ngoài ra, tạo ra các lời nhắc nhở hoặc sử dụng các thiết bị theo dõi có thể giúp ngăn ngừa việc để nhầm chỗ. Cuối cùng, chú ý đến môi trường xung quanh và chăm sóc đồ đạc của chúng ta có thể giúp giảm thiểu khả năng mất đồ.)
Key Vocabulary:
- designated place: nơi nhất định
- tracking devices: thiết bị theo dõi
- misplaced: để nhầm chỗ
Describe a time when you found something that someone lost – What is the importance of honesty and integrity in society?
Sample Answer:
Honesty and integrity are the cornerstones of any functional society. They foster trust among individuals, strengthen relationships, and promote cooperation. When people are honest, they are more likely to be seen as reliable and trustworthy. This leads to a more harmonious and just society.
(Sự trung thực và liêm chính là nền tảng của bất kỳ xã hội nào hoạt động hiệu quả. Chúng nuôi dưỡng sự tin tưởng giữa các cá nhân, củng cố mối quan hệ và thúc đẩy hợp tác. Khi mọi người trung thực, họ có nhiều khả năng được coi là đáng tin cậy. Điều này dẫn đến một xã hội hài hòa và công bằng hơn.)
Key Vocabulary:
- cornerstones: nền tảng
- Integrity: liêm chính
- foster: nuôi dưỡng
- harmonious: hài hòa
- just: công bằng
How can we encourage people to return lost items?
Sample Answer:
There are several ways to encourage people to return lost items. One approach is to promote a culture of honesty and kindness through education and community initiatives. Additionally, creating rewards or recognition for those who return lost items can incentivize good behavior. Furthermore, making it easy for people to return lost items, such as through designated lost and found areas, can increase the likelihood that they will do so.
(Có một số cách để khuyến khích mọi người trả lại đồ vật bị mất. Một cách tiếp cận là thúc đẩy một văn hóa trung thực và tử tế thông qua giáo dục và các sáng kiến cộng đồng. Ngoài ra, tạo ra phần thưởng hoặc sự công nhận cho những người trả lại đồ vật bị mất có thể khuyến khích hành vi tốt. Hơn nữa, việc tạo điều kiện dễ dàng cho mọi người trả lại đồ vật bị mất, chẳng hạn như thông qua các khu vực đồ vật thất lạc được chỉ định, có thể tăng khả năng họ sẽ làm như vậy.)
Key Vocabulary:
- culture of honesty: văn hóa trung thực
- community initiatives: sáng kiến cộng đồng
- incentivize: khuyến khích
Bài viết trên đã tổng hợp bộ câu hỏi kèm gợi ý trả lời chi tiết nhất chủ đề Describe a time when you found something that someone lost. Để tìm hiểu thêm các chủ đề khác, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: