Describe An Interesting Old Person You Have Met – Hướng Dẫn Trả Lời IELTS Speaking Part 2 + Part 3

Describe an interesting old person you have met là một trong những chủ đề có thể khiến các sĩ tử IELTS bối rối. Hãy cùng Edmicro chuẩn bị thật kỹ lưỡng topic IELTS Speaking này nhé!

Describe an interesting old person you have met – Bộ câu hỏi IELTS Speaking Part 2

Ở phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn có thể gặp đề bài dưới đây:

Describe an interesting old person you have met. 

You should say:

  • Who this person is
  • How you met this person
  • What this person is like
  • What you like about this person
  • And explain why you find this person interesting

Sample Answer:

I’d like to talk about my grandmother, who I find incredibly interesting. She’s been a huge influence on my life.

My grandmother is a petite woman with short, curly white hair. She always wears bright-colored clothes and has a warm smile that lights up the room. She’s one of the kindest and most patient people I know. She always lends a listening ear and offers advice. She’s also incredibly witty and has a great sense of humor.

I find my grandmother interesting because she has lived through so many different eras. She can tell me stories about her childhood, her experiences during the war, and her life as a mother and grandmother. She’s a wealth of knowledge and I always enjoy listening to her stories.

One of my favorite memories of her is when she taught me how to bake my first cake. We spent the whole afternoon together, laughing and making a mess in the kitchen. I’m so grateful to have her in my life. She’s taught me so much about love, kindness, and resilience.

(Tôi muốn nói về bà tôi, người mà tôi thấy vô cùng thú vị. Bà là người có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc đời tôi.

Bà tôi là một người phụ nữ nhỏ nhắn với mái tóc ngắn xoăn màu trắng. Bà luôn mặc quần áo sáng màu và nở nụ cười ấm áp làm bừng sáng cả căn phòng. Bà là một trong những người tốt bụng và kiên nhẫn nhất mà tôi biết. Bà luôn lắng nghe và đưa ra lời khuyên. Bà cũng cực kỳ hóm hỉnh và có khiếu hài hước.

Tôi thấy bà tôi thú vị vì bà đã sống qua rất nhiều thời đại khác nhau. Bà có thể kể cho tôi nghe những câu chuyện về thời thơ ấu, những trải nghiệm của bà trong chiến tranh và cuộc đời làm mẹ, làm bà. Bà có rất nhiều kiến ​​thức và tôi luôn thích nghe những câu chuyện của bà.)

Một trong những kỷ niệm yêu thích của tôi về bà là khi bà dạy tôi cách nướng chiếc bánh đầu tiên. Chúng tôi dành cả buổi chiều cùng nhau, cười đùa và làm loạn trong bếp. Tôi rất biết ơn khi có bà trong cuộc đời mình. Bà đã dạy tôi rất nhiều về tình yêu thương, lòng tốt và sự kiên cường.

Vocabulary

  • petite: nhỏ nhắn, xinh xắn
  • curly: quăn
  • witty: dí dỏm, hài hước
  • resilience: khả năng phục hồi, kiên cường
  • eras: thời đại
  • wealth of knowledge: kho kiến thức

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Chủ Đề Thường Gặp Và Cách Trả Lời Chi Tiết Nhất

Speaking PC

Describe an interesting old person you have met – Bộ câu hỏi IELTS Speaking Part 3

Đối với Speaking Part 3, người học có thể gặp những câu hỏi dưới đây.

Bộ đề IELTS Speaking Part 3
Bộ đề IELTS Speaking Part 3

What qualities do you think make a person interesting?

Sample Answer: I believe a truly interesting person possesses a unique blend of qualities. Curiosity and a thirst for knowledge are key; they’re always eager to learn new things and explore different perspectives. Additionally, empathy and the ability to connect with others on a deep level make someone truly engaging. A good sense of humor, coupled with life experiences and a unique viewpoint, can also make a person quite fascinating.

(Tôi tin rằng một người thực sự thú vị sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa các phẩm chất. Sự tò mò và khao khát kiến ​​thức là điều quan trọng; họ luôn mong muốn học hỏi những điều mới và khám phá những quan điểm khác nhau. Ngoài ra, sự đồng cảm và khả năng kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc khiến ai đó thực sự hấp dẫn. Khiếu hài hước, cùng với kinh nghiệm sống và quan điểm độc đáo, cũng có thể khiến một người trở nên khá hấp dẫn.)

Từ vựngPhiên âmNghĩa
a unique blend ofə juːˈniːk blend əvmột sự kết hợp độc đáo của
curiositykjʊəriˈɒsɪtisự tò mò
a thirst for knowledgeə θɜːst fɔː ˈnɒlɪdʒkhao khát kiến thức
eagerˈiːɡə(r)háo hức, thiết tha
exploreɪkˈsplɔː(r)khám phá
perspectivespəˈspektɪvzquan điểm
empathyˈɛmpəθisự đồng cảm
engageɪnˈɡeɪdʒthu hút, lôi cuốn
a good sense of humorə ɡʊd sens əv ˈhjuːmə(r)khiếu hài hước
coupled withˈkʌpld wɪθkết hợp với
life experienceslaɪf ɪkˈspɪəriənsɪzkinh nghiệm sống
unique viewpointjuːˈniːk ˈvjuːpɔɪntquan điểm độc đáo
fascinatingˈfæsɪneɪtɪŋhấp dẫn

How has the role of elderly people changed in your society?

Sample Answer: In recent decades, the role of elderly people in my society has undergone significant transformations. Traditionally, the elderly were seen as the pillars of the family, providing guidance and wisdom. However, with increasing life expectancy and changing family structures, their role has evolved. Many elderly individuals are now more active in society, participating in various activities and volunteering. Moreover, advancements in healthcare have allowed them to maintain a higher quality of life, extending their active years.

(Trong những thập kỷ gần đây, vai trò của người cao tuổi trong xã hội của tôi đã trải qua những biến đổi đáng kể. Theo truyền thống, người già được coi là trụ cột của gia đình, là người hướng dẫn và thông thái. Tuy nhiên, với tuổi thọ ngày càng tăng và cơ cấu gia đình thay đổi, vai trò của họ đã phát triển. Nhiều người cao tuổi hiện nay năng động hơn trong xã hội, tham gia nhiều hoạt động và tình nguyện khác nhau. Hơn nữa, những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe đã cho phép họ duy trì chất lượng cuộc sống cao hơn, kéo dài những năm hoạt động của họ.)

Từ vựngPhiên âmNghĩa
decadesˈdekeɪdzthập kỷ
undergoneʌndəˈɡɒntrải qua
transformationstrænsfəˈmeɪʃənzsự biến đổi, sự chuyển đổi
pillarsˈpɪləztrụ cột
wisdomˈwɪzdəmsự khôn ngoan
life expectancylaɪf ɪkˈspektənsituổi thọ
family structuresˈfæməli ˈstrʌktʃəzcấu trúc gia đình
evolvedɪˈvɒlvdphát triển
volunteeringˌvɒlənˈtɪərɪŋlàm tình nguyện
advancementsədˈvɑːnsməntssự tiến bộ
quality of lifeˈkwɒləti əv laɪfchất lượng cuộc sống
extendingɪkˈstendɪŋkéo dài

What are the challenges faced by elderly people in modern society?

Sample Answer: Elderly people in today’s world face a myriad of challenges. One major concern is the isolation and loneliness that can result from changing family structures and the loss of loved ones. Additionally, physical health issues and the cost of healthcare can pose significant burdens. Furthermore, technological advancements can create a digital divide, making it difficult for older adults to participate fully in society.

(Người cao tuổi trong thế giới ngày nay phải đối mặt với vô số thách thức. Một mối quan tâm lớn là sự cô lập và cô đơn có thể xảy ra do thay đổi cấu trúc gia đình và mất đi những người thân yêu. Ngoài ra, các vấn đề sức khỏe thể chất và chi phí chăm sóc sức khỏe có thể gây ra gánh nặng đáng kể. Hơn nữa, những tiến bộ công nghệ có thể tạo ra khoảng cách số, khiến người lớn tuổi khó tham gia đầy đủ vào xã hội.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
elderlyˈeldərlicao tuổi
myriadˈmɪriədvô số
isolationˌaɪsəˈleɪʃnsự cô lập
lonelinessˈləʊnlɪnəssự cô đơn
result fromrɪˈzʌlt frɒmlà kết quả của
loved oneslʌvd wʌnzngười thân yêu
burdensˈbɜːdnzgánh nặng
technological advancementsˌteknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvɑːnsməntsnhững tiến bộ công nghệ
digital divideˈdɪdʒɪtəl dɪˈvaɪdkhoảng cách số

What can be done to improve the quality of life for elderly people?

Sample Answer: To enhance the quality of life for elderly people, we need to adopt a multi-faceted approach. This includes investing in affordable and accessible healthcare, providing more opportunities for social interaction, and creating age-friendly communities. Additionally, we can promote intergenerational programs to bridge the gap between young and old and foster mutual respect.

(Để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi, chúng ta cần áp dụng cách tiếp cận nhiều mặt. Điều này bao gồm đầu tư vào chăm sóc sức khỏe với giá cả phải chăng và dễ tiếp cận, mang lại nhiều cơ hội tương tác xã hội hơn và tạo ra các cộng đồng thân thiện với lứa tuổi. Ngoài ra, chúng ta có thể thúc đẩy các chương trình liên thế hệ nhằm thu hẹp khoảng cách giữa người già và người trẻ cũng như thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau.)

Từ vựngPhiên âmNghĩa
enhanceɪnˈhɑːnsnâng cao
adoptəˈdɒptáp dụng
multi-facetedˌmʌltiˈfæsɪtɪdnhiều mặt
approachəˈprəʊtʃcách tiếp cận
investingɪnˈvestɪŋđầu tư
affordableəˈfɔːdəblphải chăng
accessibleəkˈsesəbldễ tiếp cận
social interactionˈsəʊʃəl ɪntərˈækʃntương tác xã hội
creatingkriˈeɪtɪŋtạo ra
age-friendlyˈeɪdʒ ˈfrendlithân thiện với người cao tuổi
communitieskəˈmjuːnətɪzcộng đồng
additionallyəˈdɪʃənəlingoài ra
promoteprəˈməʊtthúc đẩy
intergenerationalˌɪntəˌdʒenəˈreɪʃənəlliên thế hệ
bridge the gapbrɪdʒ ðə ɡæpthu hẹp khoảng cách
fosterˈfɒstə(r)thúc đẩy
mutual respectˈmjuːtʃuəl rɪˈspektsự tôn trọng lẫn nhau

Trên đây là toàn bộ những câu hỏi chủ đề describe an interesting old person you have met mà người học có thể gặp phải trong IELTS Speaking. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy nhanh tay nhắn tin cho Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ