Dislike to V hay Ving trở thành sự phân vân của nhiều người học tiếng Anh. Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn công thức và cách dùng chính xác nhất của dislike.
Dislike nghĩa là gì?
Dislike trong tiếng Anh trái ngược với like, có tác dụng diễn đạt việc ai đó không hài lòng hoặc không hứng thú với điều gì.
Ví dụ:
- She dislikes going to the dentist. (Cô ấy không thích đi nha sĩ.)
- I dislike the way she treats her employees. (Tôi không thích cách cô ấy đối xử với nhân viên của mình.)
- My mom dislikes it when I stay out late on school nights. (Mẹ tôi không thích khi tôi ở ngoài trường vào tối muộn.)
Sau Dislike là to V hay Ving?
Để trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu những cấu trúc thông dụng nhất của dislike nhé!
Dislike + Ving
Câu trả lời là dislike chỉ đi cùng với với động từ dạng Ving, không sử dụng to V. Dislike Ving được sử dụng để miêu tả một hành động mà bạn không thích.
Ví dụ:
- I dislike eating broccoli. (Tôi không thích ăn bông cải xanh.)
- She dislikes cleaning the bathroom. (Cô ấy không thích dọn nhà tắm.)
Một số cấu trúc khác với Dislike
Ngoài ra, dislike còn được sử dụng trong các cấu trúc khác như sau:
Cấu trúc | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dislike sth | Không thích một điều gì đó về ai đó hoặc cái gì | She dislikes the color of the car. (Cô ấy không thích màu xe.) |
Dislike it when… | Cảm giác không thích khi điều gì đó xảy ra. | She dislikes it when people are rude. (Cô ấy không thích khi mọi người thô lỗ.) |
Dislike the idea of + Ving | Không thích ý nghĩ tới việc phải làm gì | I dislike the idea of going to the dentist. (Tôi không thích ý nghĩ phải đi khám nha sĩ.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Only After: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Các cách diễn đạt khác của Dislike
Bên cạnh đó, ngữ pháp tiếng anh còn có những cách nói khác, có ý nghĩa tương đương với dislike. Người học có thể tham khảo bảng 10 cách nói “không thích” trong tiếng Anh dưới đây.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disinterested in | Không quan tâm, không hứng thú | I’m disinterested in attending the meeting. (Tôi không có hứng thú tham dự cuộc họp.) |
not into | Không quan tâm, không thích | I’m not into watching horror movies. (Tôi không ưa thích xem phim kinh dị.) |
not fond of | Không ưa thích | I’m not fond of spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.) |
not crazy about sth | Không mê, không thích | I’m not crazy about going to crowded places. (Tôi không thích khi đến những nơi đông người.) |
don’t appreciate | Tôi không đánh giá cao điều đó | I don’t appreciate that kind of behavior. (Tôi không đánh giá cao cách hành xử đó.) |
It doesn’t tickle my fancy | Điều đó không khiến tôi hứng thú | Going to the opera doesn’t tickle my fancy. (Đi xem opera không làm tôi thích thú.) |
That’s not for me | Điều đó không phải dành cho tôi | Skydiving? No, that’s not for me. (Nhảy dù? Không, điều đó không dành cho tôi.) |
I’m not a big fan of it | Tôi không phải là một fan lớn của điều đó… | I’m not a big fan of classical music. (Tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của âm nhạc cổ điển.) |
I’ll pass | Tôi sẽ bỏ qua | Thanks for the offer, but I’ll pass. (Cảm ơn vì lời đề nghị, nhưng tôi sẽ bỏ qua.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Hãy sử dụng cấu trúc dislike trong các câu sau:
- They ___________ (drive) in heavy traffic.
- She ___________ (study) late at night.
- I ___________ (listen) to loud music.
- He ___________ (eat) fast food.
- We ___________ (wait) in long lines.
- She ___________ (clean) the house on weekends.
- I ___________ (work) overtime without proper compensation.
- He ___________ (attend) crowded parties.
- We ___________ (deal) with rude customers at work.
- I dislike ___________ (drive) in heavy rain because it makes me nervous.
Đáp án:
- driving
- studying
- listening
- eating
- waiting
- cleaning
- working
- attending
- dealing
- driving
Bài viết trên đã làm rõ thắc mắc dislike to V hay Ving. Nếu người học còn có câu hỏi gì khác về các cấu trúc tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: