Manage to V hay Ving là thắc mắc của nhiều bạn học khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh. Trong viết sau đây, Edmicro sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi trên,
Manage là gì?
Manage /ˈmæn.ɪdʒ/ là một động từ đa nghĩa. Chúng ta cùng tìm hiểu các định nghĩa chính thức của Manage theo từ điển Cambridge nhé.
- Ý nghĩa 1: Quản lý một công ty, bộ phận, dự án, nhóm…
Ví dụ: He manages the marketing department with efficiency and clarity. (Anh ấy quản lý bộ phận tiếp thị một cách hiệu quả và rõ ràng.)
- Ý nghĩa 2: Xử lý được cái gì, thành công làm điều gì khó khăn.
Ví dụ: We will manage this. Don’t you worry. (Chúng tôi sẽ xử lý được cái này thôi. Bạn không phải lo.)
- Ý nghĩa 3: Có thể làm được điều gì, tham dự vào sự kiện nào đó vào một thời gian rõ ràng.
Ví dụ: Can you manage this task by next Tuesday? (Em có làm xong việc này vào thứ Ba tới được không?)
- Ý nghĩa 4: Sinh tồn với một khoản tiền nhỏ
Ví dụ: They had to manage on a small amount of money after the father lost his job. (Họ phải sinh tồn với một khoản tiền nhỏ sau khi cha họ mất việc.)
- Ý nghĩa 5: Sử dụng, quản lý điều gì một cách hiệu quả (thời gian, tiền bạc)
Ví dụ: She managed her finances poorly and ended up in debt. (Cô ấy quản lý tài chính một cách tồi tệ và dính vào nợ nần.)
- Ý nghĩa 6: Kiểm soát, quản lý, tổ chức ai, điều gì.
Ví dụ: The teacher managed the classroom effectively to maintain order and discipline. (Giáo viên quản lý lớp học một cách hiệu quả để duy trì trật tự và kỷ luật.)
Sau manage là to V hay Ving?
Câu trả lời là Manage có thể kết hợp với động từ dạng to V. Khi đó, câu văn mang ý nghĩa là thành công làm điều gì đó khó khăn, xử lý được điều gì.
S + manage to V |
Ví dụ:
- Despite feeling exhausted, she managed to complete the project ahead of schedule. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.)
- She managed to finish her work on time despite the tight deadline. (Cô ấy đã hoàn thành công việc đúng thời hạn mặc dù deadline rất gấp.)
Các cấu trúc khác với Manage
Ngoài manage to V, bạn học cũng nên lưu ý một số cấu trúc sau với Manage nhé!
Manage with/without
Cấu trúc này mang nghĩa là xoay sở, tự xoay sở với (hoặc không cần) ai, cái gì.
S + manage + with/without + sb/sth |
Ví dụ:
- He managed without any instructions to fix the broken machine. (Anh ta đã cố gắng sửa chiếc máy bị hỏng mà không có bất kỳ hướng dẫn nào.)
- Despite the limited resources, they managed with creativity to overcome the challenges. (Dù nguồn lực có hạn nhưng họ vẫn sáng tạo để vượt qua thử thách.)
Ngoài ra, manage with còn có nghĩa là sử dụng, tận dụng cái gì đó để làm việc gì.
S + manage with something |
Ví dụ:
- She managed to fix the car with a piece of duct tape. (Cô ấy đã sửa được xe bằng một mảnh băng dính.)
- They managed to escape from the island with a small boat. (Họ đã trốn thoát khỏi hòn đảo bằng một chiếc thuyền nhỏ.)
Manage on
Trong trường hợp này, manage mang nghĩa là tiết kiệm, sống tằn tiệm với cái gì đó.
S + manage on + sth |
Ví dụ:
- Despite the high cost of living, they managed on a single income. (Mặc dù chi phí sinh hoạt cao, họ vẫn sống qua ngày với một thu nhập duy nhất.)
- We’ll have to manage on a tight budget this month. (Tháng này chúng ta sẽ phải chi tiêu dè dặt.)
Manage sth
Cuối cùng, chúng ta có cấu trúc Manage sth mang ý nghĩa quản lý, điều hành, kiểm soát, sắp xếp, xử lý cái gì đó.
S + manage + sth |
Ví dụ:
- He managed his time effectively to complete the project ahead of schedule. (Anh ấy quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả để hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.)
- The company is struggling to manage its debt. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc quản lý khoản nợ của mình.)
XEM THÊM: Cấu Trúc Such That Và So That: Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Các từ/cụm từ đi cùng Manage
Người học nên đặc biệt lưu ý rằng, manage là một động từ tiếng Anh thông dụng và được sử dụng rất phổ biến. Bạn nên ghi nhớ một số từ/cụm từ đi cùng Manage sau đây để làm đa dạng thêm vốn từ vựng của mình nhé.
Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những cụm từ đi cùng manage, giúp các bạn đạt được điểm số cao nhất.
Trạng từ | |
Manage effectively (Quản lý một cách hiệu quả) | She managed the team effectively, ensuring that all tasks were completed on time. (Cô ấy đã quản lý đội nhóm một cách hiệu quả, đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.) |
Manage efficiently | With proper planning, they managed resources efficiently to complete the task ahead of schedule. (Với kế hoạch hợp lý, họ đã quản lý nguồn lực một cách hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn dự kiến.) |
Manage properly | He managed the project team properly, ensuring that everyone received the necessary support and guidance. (Anh ấy đã quản lý đội nhóm dự án một cách đúng đắn, đảm bảo rằng mọi người đều nhận được sự hỗ trợ và hướng dẫn cần thiết.) |
Manage nicely | Despite the stressful situation, she managed the team nicely, maintaining a positive and supportive atmosphere. (Mặc dù tình hình căng thẳng, cô ấy đã quản lý đội nhóm một cách dễ chịu, duy trì một bầu không khí tích cực và hỗ trợ.) |
Manage perfectly well | Despite the challenges, they managed the project perfectly well, exceeding all expectations. (Mặc dù gặp phải những thách thức, họ đã quản lý dự án một cách hoàn hảo, vượt xa tất cả các kỳ vọng.) |
Manage very well | He managed the crisis very well, quickly finding solutions to the problems at hand. (Anh ấy đã quản lý cuộc khủng hoảng rất tốt, nhanh chóng tìm ra giải pháp cho các vấn đề hiện tại.) |
Manage skillfully | With her years of experience, she managed negotiations skillfully, achieving favorable outcomes for both parties. (Với nhiều năm kinh nghiệm, cô ấy đã quản lý cuộc đàm phán một cách khéo léo, đạt được kết quả thuận lợi cho cả hai bên.) |
Động từ | |
Be difficult to manage | The project’s scope was so vast that it became difficult to manage effectively. (Phạm vi của dự án quá lớn đến mức trở nên khó quản lý một cách hiệu quả.) |
Be easy to manage | The software’s user-friendly interface makes it easy to manage even for beginners. (Giao diện thân thiện với người dùng của phần mềm giúp nó dễ quản lý ngay cả đối với người mới bắt đầu.) |
Learn (how) to manage | It’s important for new managers to learn how to manage their teams effectively. (Quan trọng cho các nhà quản lý mới là học cách quản lý nhóm của họ một cách hiệu quả.) |
Be able to manage | With his extensive experience, he is able to manage complex projects with ease. (Với kinh nghiệm rộng lớn của mình, anh ấy có khả năng quản lý các dự án phức tạp một cách dễ dàng.) |
Can manage | Despite the tight schedule, she can manage her workload efficiently. (Mặc dù kín lịch, cô ấy vẫn có thể quản lý công việc của mình một cách hiệu quả.) |
Have to manage | As a project manager, she has to manage the project budget and resources carefully. (Là một nhà quản lý dự án, cô ấy phải quản lý ngân sách và nguồn lực dự án một cách cẩn thận.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc manage.
- Bất chấp thời hạn chặt chẽ, họ vẫn cố gắng tạo ra một sản phẩm chất lượng cao.
- Với sự lập kế hoạch và phối hợp cẩn thận, sự kiện đã được tổ chức suôn sẻ và hiệu quả.
- Cô phải quản lý nhiều trách nhiệm cùng một lúc, nhưng cô xử lý tất cả một cách dễ dàng.
- Mặc dù ngân sách hạn chế nhưng họ đã cố gắng tạo ra một chiến dịch tiếp thị có tác động mạnh mẽ.
- Ông đã xử lý cuộc khủng hoảng bằng kỹ năng và sự quyết đoán, đảm bảo hoạt động của mình bị gián đoạn ở mức tối thiểu.
Đáp án:
- Despite the tight deadline, they managed to produce a high-quality product.
- With careful planning and coordination, the event was managed smoothly and efficiently.
- She had to manage multiple responsibilities at once, but she handled them all with ease.
- Despite the limited budget, they managed to create an impactful marketing campaign.
- He managed the crisis with skill and decisiveness, ensuring minimal disruption to operations.
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc manage to V hay Ving. Hãy liên hệ ngay với Edmicro nếu các bạn học còn các câu hỏi khác về ngữ pháp tiếng anh nhé!
XEM THÊM: