Pick On Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro

Pick on là một phrasal verb không còn quá xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh. Vậy liệu bạn đã nắm hết ý nghĩa và cách dùng cụm động từ này chưa? Hãy cùng Edmicro kiểm tra nội dung kiến thức ngay trong bài viết dưới đây.

Pick on là gì?

Pick on là cụm động từ mang ý nghĩa chỉ trích, bắt nạt hoặc làm phiền ai đó một cách thường xuyên. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động mà một người liên tục chỉ trích hoặc gây khó dễ cho một người khác, thường là một người yếu thế hơn.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The teacher seemed to always pick on the quieter students, making them feel uncomfortable and undervalued in class. (Giáo viên dường như luôn chỉ trích những học sinh ít nói, khiến họ cảm thấy không thoải mái và không được đánh giá cao trong lớp học.)
  • During the meeting, he picked on her ideas without acknowledging the effort she had put into the project, which demotivated her significantly. (Trong cuộc họp, anh ta đã chỉ trích những ý tưởng của cô ấy mà không công nhận nỗ lực mà cô đã bỏ ra cho dự án, điều này đã làm cô ấy mất động lực một cách đáng kể.)

Xem thêm: The Devil Is In The Details: Cách Dùng Trong Thực Tế

Pick on trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này được dùng khá linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh thực tế:

Ngữ cảnhGiải thíchVí dụ
Bắt nạt ai đóCố ý đối xử tệ, quấy rối, trêu chọc ai đó (thường xuyên và không công bằng)The older kids always pick on the smallest boy in class. (Lũ trẻ lớn tuổi hơn lúc nào cũng bắt nạt cậu bé nhỏ nhất lớp.)
Chỉ trích ai đó một cách bất côngNhắm vào ai đó để chê bai hoặc trách móc, dù không phải lỗi hoàn toàn của họThe boss keeps picking on Jane for every little mistake. (Sếp liên tục trách móc Jane vì từng lỗi nhỏ.)
Gây sự với ai đó một cách cố ýCố tình gây khó dễ hay gây rắc rối với một người cụ thểWhy do you always pick on your brother? Leave him alone! (Sao em cứ gây sự với anh trai thế? Để anh ấy yên đi!)
Chọn ra một người để đổ lỗi/trách nhiệmLựa chọn ai đó để gán lỗi hay ép buộc làm việc gìThey picked on me to explain the whole project, even though it was a team effort. (Họ bắt tôi phải trình bày cả dự án, dù là công sức cả nhóm.)
Chọn ai đó trong nhóm để thử thách(Ít phổ biến hơn) Nhắm vào một người để kiểm tra hoặc gây áp lựcThe coach picked on Mike to take the penalty kick in the final game. (Huấn luyện viên chọn Mike để thực hiện cú đá phạt trong trận chung kết.)

Pick on đồng nghĩa

Một số cụm từ đồng nghĩa với pick on được Edmicro tổng hợp dưới đây:

Pick on synonym
Pick on synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaGiải thíchVí dụ
BullyHăm dọa, bắt nạt người yếu hơnHe used to bully the younger kids at school. (Anh ta từng bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường.)
TeaseTrêu chọc ai đó (đôi khi mang nghĩa nhẹ nhàng hơn)Stop teasing your sister about her glasses. (Đừng chọc ghẹo em gái con về cái kính nữa.)
HarassQuấy rối, làm phiền một cách có chủ đíchShe felt harassed by constant criticism at work. (Cô ấy cảm thấy bị quấy rối bởi những lời chỉ trích liên tục ở nơi làm việc.)
Criticize unfairlyChỉ trích không công bằngHe always criticizes me unfairly in front of others. (Anh ấy lúc nào cũng chỉ trích tôi không công bằng trước mặt người khác.)
TargetNhắm đến, chọn ai đó để đối xử tệ hoặc làm tổn thươngShe felt targeted by her classmates for being different. (Cô ấy cảm thấy bị bạn học nhắm đến vì sự khác biệt của mình.)

Xem thêm: Beat A Dead Horse: Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với pick on:

Từ/Cụm từ trái nghĩaGiải thíchVí dụ
ProtectBảo vệ ai đó khỏi bị tổn thương hoặc bắt nạtOlder students should protect the younger ones from bullies. (Học sinh lớn nên bảo vệ các em nhỏ khỏi bị bắt nạt.)
SupportHỗ trợ, ủng hộ ai đóShe always supports her friends when they’re in trouble. (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè khi họ gặp rắc rối.)
DefendBênh vực, bảo vệ ai đó khỏi bị tấn công hoặc chỉ tríchHe defended his brother when others tried to blame him. (Anh ấy bênh vực em trai khi người khác cố đổ lỗi cho cậu ấy.)
ComplimentKhen ngợi ai đóShe complimented him on his presentation skills. (Cô ấy khen ngợi anh ấy về kỹ năng thuyết trình.)
EncourageKhuyến khích, cổ vũ ai đóParents should encourage their children instead of picking on them. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái thay vì la mắng chúng.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu:

1. It’s not fair to ______ someone just because they’re quiet and shy.

A. supportB. praiseC. pick onD. protect

2. The boss tends to ______ new employees instead of giving them time to adjust.

A. complimentB. criticize unfairlyC. defendD. encourage

3. Please don’t ______ your brother; he didn’t do anything wrong.

A. ignoreB. assistC. teaseD. cheer

4. She felt that her classmates were starting to ______ her after the mistake in group work.

A. targetB. helpC. rewardD. guide

5. When he was younger, he used to ______ the kids in his neighborhood.

A. bullyB. forgiveC. motivateD. shelter

Đáp án:

1. C2. B3. C4. A5. A

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến Pick on. Thông qua bài viết này, Edmicro hy vọng bạn học sẽ nắm rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ, cũng như ghi nhớ những từ vựng liên quan. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ