Take Turns Được Dùng Như Thế Nào? Giải Thích Dễ Hiểu Nhất

Take turns là gì? Cụm từ này được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Để trả lời câu hỏi này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây.

Take turns là gì?

Take turns là một cụm động từ mang ý nghĩa “thay phiên” hoặc “đến lượt”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mà nhiều người tham gia vào một hoạt động nào đó và mỗi người sẽ có một khoảng thời gian hoặc cơ hội nhất định để tham gia.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • In a group discussion, it is essential for participants to take turns speaking to ensure that everyone has the opportunity to express their thoughts without interruption. (Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc các thành viên thay phiên nhau nói là rất quan trọng để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội bày tỏ suy nghĩ của mình mà không bị ngắt lời.)
  • During the game, the children learned the importance of taking turns, as it fostered cooperation and patience among them. (Trong suốt trò chơi, những đứa trẻ đã học được tầm quan trọng của việc thay phiên nhau, vì điều đó thúc đẩy sự hợp tác và kiên nhẫn giữa chúng.)

Xem thêm: Barking Up The Wrong Tree – Hướng Dẫn Cách Dùng Chi Tiết

Take turns trong hội thoại hàng ngày

Trong nhiều ngữ cảnh hội thoại khác nhau, cụm từ này có thể có những cách dùng riêng biệt:

Ngữ cảnhGiải thíchVí dụ
Khi chia sẻ lượt làm việc gì đóMỗi người làm một việc theo thứ tự lần lượtWe take turns doing the dishes after dinner. (Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát sau bữa tối.)
Trong trò chơi hoặc hoạt động nhómMỗi người thực hiện hành động theo lượtThe children took turns riding the swing. (Bọn trẻ thay phiên nhau chơi xích đu.)
Trong cuộc thảo luận hoặc đối thoạiMỗi người nói một lượt, không chen ngang nhauLet’s take turns speaking so everyone can be heard. (Hãy nói lần lượt để mọi người đều được lắng nghe.)
Khi chăm sóc ai đó hay làm việc theo caPhân chia thời gian để mỗi người thực hiện nhiệm vụThey took turns watching the baby during the night. (Họ thay phiên nhau trông em bé suốt đêm.)

Take turns đồng nghĩa và trái nghĩa

Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa tương đương hoặc trái ngược.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa:

Take turn synonym
Take turn synonym
Từ / Cụm từ đồng nghĩaGiải thíchVí dụ
AlternateXen kẽ, thay phiên nhau làm việc gì đóWe alternated cooking dinner each night. (Chúng tôi thay phiên nhau nấu bữa tối mỗi đêm.)
RotateLuân phiên theo vòng / theo thứ tựThey rotated speaking roles during the meeting. (Họ luân phiên nhau phát biểu trong cuộc họp.)
Switch offLuân phiên nghỉ/nghỉ ca hoặc làm nhiệm vụWe switched off driving during the road trip. (Chúng tôi thay phiên nhau lái xe trong chuyến đi.)
Share responsibilityCùng chia sẻ công việc bằng cách thay phiênThe siblings shared responsibility for taking care of their parents. (Anh em trong nhà thay phiên nhau chăm sóc bố mẹ.)

Xem thêm: The Devil Is In The Details: Cách Dùng Trong Thực Tế

Take turns antonym

Từ trái nghĩa:

Từ / Cụm từ trái nghĩaGiải thíchVí dụ
InterruptCắt ngang, không để người khác có lượtHe kept interrupting instead of taking turns. (Anh ấy cứ chen ngang thay vì nói lần lượt.)
Do simultaneouslyCùng làm một việc một lúc thay vì lần lượtThey did the task simultaneously rather than taking turns. (Họ làm việc cùng lúc thay vì thay phiên.)
Hog (informal)Chiếm lấy, không nhường phần cho người khácDon’t hog the computer – let others take a turn! (Đừng chiếm máy tính mãi – nhường người khác dùng với!)
DominateÁp đảo, kiểm soát toàn bộ, không chia sẻ với người khácShe dominated the discussion without letting others take turns. (Cô ấy kiểm soát toàn bộ cuộc thảo luận, không ai nói được.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Lựa chọn các từ trong bảng sau để điền vào chỗ trống:

Take turnsAlternateRotate
Switch offShare responsibility
  1. In our group project, we ______ presenting different parts of the topic.
  2. The parents decided to ______ staying home with the sick child.
  3. We always ______ when it comes to driving on long trips.
  4. During the meeting, each team member will ______ as the spokesperson.
  5. The roommates agreed to ______ for cleaning the kitchen every week.

Đáp án:

  1. alternate
  2. share responsibility
  3. switch off
  4. rotate
  5. take turns

Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm về cụm từ Take turns. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về phrasal verb này, hãy để lại câu hỏi cho Edmicro biết nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ