Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh | 15 Đuôi Danh Từ Phổ Biến Nhất

Đuôi danh từ trong tiếng Anh rất quan trọng để bạn có thể phân biệt danh từ và các từ loại khác. Cùng Edmicro tìm hiểu về đuôi danh từ trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Đuôi danh từ trong tiếng Anh là gì?

Đuôi danh từ, hay còn gọi là hậu tố danh từ, là những nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc để biến từ đó thành danh từ. 

Ví dụ:

  • Động từ “teach” (dạy học) khi thêm đuôi -er sẽ biến thành danh từ “teacher” (giáo viên).
  • Tính từ “happy” (hạnh phúc) khi thêm đuôi -ness sẽ biến thành danh từ “happiness” (hạnh phúc).

XEM THÊM: 50 Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Bạn Nhất Định Phải Nhớ

15 đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp

Danh từ thì thường có đuôi gì? Cùng Edmicro điểm qua 15 đuôi danh từ thường gặp nhất trong tiếng Anh nhé!

15 đuôi danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
15 đuôi danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
Đuôi danh từVí dụ
-ness– Sadness (buồn bã) 
The sadness in her eyes was evident. (Nỗi buồn trong mắt cô ấy thật rõ ràng.)
– Kindness (lòng tốt)
Her kindness touched the hearts of many. (Lòng tốt của cô ấy đã lay động trái tim của nhiều người.)
-ment– Movement (sự di chuyển)
The movement of the troops was swift and efficient. (Sự di chuyển của quân đội nhanh chóng và hiệu quả.)
– Achievement (thành tựu)
His achievement in the field of science was remarkable. (Thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học thật đáng chú ý.)
-ity– Ability (khả năng)
She has the ability to learn how to cook quickly. (Cô ấy có khả năng học nấu ăn nhanh chóng.)
– Possibility (khả năng)
There is a possibility that he will be at the garden now. (Có khả năng anh ấy đang ở ngoài vườn vào lúc này.)
-tion/-sion– Creation (sáng tạo)
The artist’s creations are always full of surprises. (Những sáng tạo của nghệ sĩ luôn đầy bất ngờ.)
– Discussion (thảo luận)
The discussion was lively and informative. (Buổi thảo luận sôi nổi và nhiều thông tin.)
-cy– Agency (đại lý)
The agency is responsible for regulating the insurance industry. (Cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý ngành bảo hiểm.)
– Efficiency (hiệu quả)
The company’s new efficiency measures have resulted in significant cost savings. (Các biện pháp hiệu quả mới của công ty đã giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.)
-hood– Childhood (thời thơ ấu)
A happy childhood is essential for a child’s development. (Thời thơ ấu hạnh phúc là điều cần thiết cho sự phát triển của trẻ.)
– Adulthood (tuổi trưởng thành)
The transition to adulthood can be challenging. (Quá trình chuyển sang tuổi trưởng thành có thể đầy thử thách.)
-ism– Nationalism (chủ nghĩa dân tộc)
Nationalism is a belief in the importance of one’s own nation. (Chủ nghĩa dân tộc là niềm tin vào tầm quan trọng của dân tộc mình.)
– Racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) 
Racism is an unwavering belief that one race is superior to another. (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là niềm tin mù quáng cho rằng một chủng tộc cao này hơn chủng tộc khác.)
-ship– Partnership (hợp tác) 
The two companies formed a partnership to develop a new product for baby. (Hai công ty đã hợp tác để phát triển một sản phẩm mới cho trẻ em.)
– Citizenship (quốc tịch)
He gained citizenship after living in the country for 10 years. (Anh ấy đã nhập quốc tịch sau khi sống ở đất nước này 10 năm.)
-ance/-ence– Performance (biểu diễn)
The singer gave a stunning performance. (Ca sĩ đã có một màn trình diễn tuyệt vời.)
– Appearance (hình thức bên ngoài)
He has a neat and tidy appearance. (Anh ấy có vẻ ngoài gọn gàng và ngăn nắp.)
-er/-or– Teacher (giáo viên)
The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên đã giải thích bài học cho học sinh.)
– Actor (diễn viên)
The actor played the role of the detective in the movie. (Diễn viên đóng vai thám tử trong phim.)
-age– Teenage (tuổi vị thành niên)
When I was in my teenage years, I used to play badminton. (Khi tôi còn ở trong độ tuổi vị thành niên, tôi từng chơi cầu lông.)
– Middle age (trung niên)
He is in his middle age. (Anh ấy đang ở độ tuổi trung niên.)
-ing– Dancing (nhảy)
Dancing is a great way to get exercise and forget about everything. (Nhảy là một cách tuyệt vời để tập thể dục và quên đi mọi thứ.)
– Reading (đọc)
Reading is a great way to relax and learn new things. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để thư giãn và học hỏi những điều mới.)
-ist– Scientist (nhà khoa học)
The scientist conducted an experiment to test the new drug. (Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để thử nghiệm loại thuốc mới.)
– Artist (nghệ sĩ)
The artist painted a beautiful portrait of the woman. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung người phụ nữ đẹp.)

XEM THÊM: Cấu Trúc A Lot Of – Phân Biệt A Lot Of Và Lots Of

Cách thành lập danh từ bằng đuôi danh từ trong tiếng Anh 

Ngoài dùng để phân biệt các loại từ, đuôi danh từ còn được dùng để thành lập danh từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu về cách thành lập danh từ trong tiếng Anh nhé!

Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

Động từ + Đuôi danh từ

Cấu trúc: 

Động từ + Đuôi danh từ → Danh từ mới

Ví dụ:

  • teach (dạy) -> teacher (giáo viên)
  • write (viết) -> writer (nhà văn)
  • act (diễn xuất) -> actor (diễn viên)

Tính từ + Đuôi danh từ

Cấu trúc: 

Tính từ + Đuôi danh từ → Danh từ mới

Ví dụ:

  • kind (tốt bụng) -> kindness (lòng tốt)
  • beautiful (đẹp) -> beauty (vẻ đẹp)
  • intelligent (thông minh) -> intelligence (trí thông minh)

Danh từ + Đuôi danh từ

Cấu trúc: 

Danh từ + Đuôi danh từ → Danh từ mới

Ví dụ:

  • child (trẻ em) -> childhood (thời thơ ấu)
  • friend (bạn bè) -> friendship (tình bạn)
  • hero (anh hùng) -> heroism (lòng dũng cảm)

Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho các bạn tất cả các kiến thức quan trọng về đuôi danh từ trong tiếng Anh. Hãy ôn lại bài học nhiều lần để nắm vững kiến thức này nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ