Enthusiastic đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Enthusiastic đi với giới từ gì?
Enthusiastic là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là hăng hái, nhiệt tình, say mê, có hứng thú.
Nó được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực của một người đối với một hoạt động, sự kiện, hoặc chủ đề nào đó.
Ví dụ: Hailey is very enthusiastic about her new project. (Hailey rất hăng hái với dự án mới của mình.)
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Enthusiastic + at | Diễn tả sự nhiệt tình tại một sự kiện hay hoạt động cụ thể. | She was enthusiastic at the party last night. (Cô ấy đã rất nhiệt tình tại buổi tiệc tối qua.) |
Enthusiastic + for | Sử dụng để diễn tả sự nhiệt tình, hăng hái với một mục tiêu hoặc cơ hội nào đó trong tương lai. | He is enthusiastic for the new job opportunity. (Anh ấy rất nhiệt tình với cơ hội việc làm mới.) |
Enthusiastic + about | Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. “Enthusiastic about” thường đi kèm với một hoạt động, sự việc hay một thứ gì đó mà ai đó rất đam mê, hứng thú. | She is enthusiastic about learning new languages. (Cô ấy rất nhiệt tình học các ngôn ngữ mới.) |
Enthusiastic + in | Dùng khi muốn nhấn mạnh sự nhiệt tình trong một lĩnh vực, công việc hay hoạt động cụ thể nào đó. | They are enthusiastic in their studies. (Họ rất nhiệt tình trong việc học.) |
Enthusiastic + on | Ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể. | She is enthusiastic on discussing environmental issues. (Cô ấy rất nhiệt tình thảo luận về các vấn đề môi trường.) |
XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với enthusiastic
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem “enthusiastic” có những từ trái nghĩa và đồng nghĩa nào nhé! Dưới đây là một số từ mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa | ||
Từ | Nghĩa | Từ | Nghĩa |
Eager | Hăng hái | Apathetic | Thờ ơ |
Passionate | Đam mê | Indifferent | Vô tâm |
Zealous | Nhiệt huyết | Uninterested | Không hứng thú |
Keen | Hăm hở | Dispassionate | Không nhiệt tình |
XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ
Bài tập enthusiastic đi với giới từ gì?
Để nắm vững cách sử dụng “enthusiastic” với các giới từ, hãy cùng làm một số bài tập sau:
Bài tập: Chọn phương án đúng:
- She is very __________ (enthusiastic) her new hobby.
- A. at
- B. for
- C. about
- D. in
- He was __________ (enthusiastic) the concert last night.
- A. at
- B. for
- C. about
- D. on
- They are always __________ (enthusiastic) their work.
- A. at
- B. for
- C. about
- D. in
Đáp án:
- C. about
- A. at
- D. in
Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về enthusiastic đi với giới từ gì? Hãy thực hành và sử dụng chúng thật linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé!
XEM THÊM: