Finish To V Hay Ving: Định Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết

“Finish to V hay Ving” là câu hỏi được nhiều bạn mới học Tiếng Anh đặt ra trong quá trình làm bài tập. “Finish” là một từ mức độ level A1 được dùng phổ biến trong Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc đầy đủ những thông tin về định nghĩa, cách sử dụng từ “finish” với giới từ, “finish” to V hay Ving:

Finish là gì?

Finish to V hay Ving: Finish là gì?
Finish là gì?

Từ “finish” [ˈfɪnɪʃ]  trong Tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành hoặc kết thúc một việc gì đó. Nó thường được sử dụng như một động từ để chỉ hành động hoàn thành một công việc hoặc đạt đến giai đoạn cuối cùng của một quá trình.

Ngoài ra, “finish” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự kết thúc hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc hoạt động.

Ví dụ về sử dụng động từ “finish”:

  • I need to finish my homework before dinner. (Tôi cần phải hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
  • She finished her presentation and received a round of applause. (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình và nhận được tiếng vỗ tay.)

Ví dụ về sử dụng danh từ “finish”:

  • The finish line of the race is just ahead. (Vạch kết thúc cuộc đua chỉ cách đó không xa.)
  • The painting is beautiful, but the finish could be smoother. (Bức tranh đẹp, nhưng việc hoàn thiện có thể mịn hơn.)

Xem thêm thông tin: Choose To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Finish đi với to V hay Ving

Nếu các bạn băn khoăn rằng “Finish” đi với to- V hay V-ing thì theo ngữ pháp ta có “Finish” được đi với Ving và không đi cùng to V.

Finish to V hay Ving
Finish to V hay Ving

Ví dụ:

  • I finished reading the novel last night. (Tôi đã đọc xong quyển tiểu thuyết tối qua.)
  • She finished writing her thesis just in time for the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành việc viết luận văn ngay đúng thời hạn.)
  • We need to finish cleaning the house before the guests arrive. (Chúng ta cần phải hoàn thành việc dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
  • They finished renovating their kitchen over the weekend. (Họ đã hoàn thành việc sửa chữa nhà bếp trong suốt tuần qua.)

Finish đi với giới từ gì

Dưới đây, Edmicro sẽ liệt kê một số cấu trúc và cách dùng từ finish trong câu:

Finish to V hay Ving: Finish đi với giới từ gì
Finish đi với giới từ gì

Là một động từ, “finish” diễn tả hành động hoàn thành hoặc kết thúc một điều gì đó. Khi sử dụng “finish” như một động từ, nó thường được theo sau bởi tân ngữ trực tiếp, biểu thị việc gì đang được hoàn thành. 
Xem thêm: Giới Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Lý Thuyết Đầy Đủ Nhất

Với vai trò động từ

Ví dụ: 

  • The chef finished cooking the meal just in time for the guests’ arrival.

(Đầu bếp đã hoàn thành việc nấu bữa ăn đúng lúc trước khi khách đến.)

  • She finished her presentation with a strong conclusion.

(Cô ấy kết thúc bài thuyết trình của mình với một kết luận mạnh mẽ.)

  • Finish (up) with something: kết thúc bằng cái gì

Ví dụ: After completing the presentation, she finished up with a powerful closing statement.

(Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy kết thúc bằng một tuyên bố kết thúc mạnh mẽ)

  • Finish something off/ Finish of something: Làm/ Ăn/ Uống/ Dùng nốt phần còn lại cuối cùng

Ví dụ: She finished off the pizza by eating the last slice.

 (Cô ấy đã hoàn thành món pizza bằng cách ăn miếng cuối cùng.)

  • Finish + tính từ chỉ thứ tự: về đích ở vị trí bao nhiêu 

Ví dụ: He finished first in the race, leaving all the other competitors behind. 

(Anh ấy về đích ở vị trí đầu tiên trong cuộc đua, để lại tất cả các đối thủ khác phía sau.)

Với vai trò danh từ

“Finish” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự kết thúc hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc hoạt động.

Ví dụ:

  1. The car’s exterior has a metallic finish.

(Bề ngoài của chiếc xe có một lớp hoàn thiện kim loại.)

  1. She applied a coat of varnish to give the table a polished finish.

(Cô ấy đã thoa một lớp sơn mài để tạo cho cái bàn một lớp hoàn thiện bóng.)

  • From start to finish: từ lúc bắt đầu tới kết thúc

Ví dụ: 

  • From start to finish, the team worked tirelessly to complete the project ahead of schedule. (Từ đầu đến cuối, đội làm việc không mệt mỏi để hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Xem thêm thông tin: Danh Từ Trừu Tượng: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập

Tự học PC

Bài tập vận dụng Finish to V hay Ving

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I finished_________ (read) the book last night.
  2. She finished ______(wash) the dishes before leaving the kitchen.
  3. They finished __________(paint) the room in just one day.
  4. He finished_______ (write) the report minutes before the deadline.
  5. We finished__________ (watch) the movie just as it started to rain.
  6. The team finished __________(build) the bridge ahead of schedule.
  7. The students finished __________(study) for the exam late into the night.
  8. The chef finished __________(prepare) the meal and plated it beautifully.
  9. The construction workers finished _______(lay) the foundation for the new building.
  10. She finished __________(knit) a sweater for her friend’s birthday gift.

Đáp án

  1. reading
  2. washing
  3. painting
  4. writting
  5. watching
  6. building
  7. studying
  8. preparing
  9. laying
  10. knitting

Như vậy, thông qua bài viết trên Edmicro hy vọng sẽ có thêm kiến thức về từ “finish” và biết được rằng “Finish to V hay Ving” và cách sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong quá trình giao tiếp cũng như làm bài tập. Chúc các bạn học tốt.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ