Food vocabulary IELTS – từ vựng IELTS chủ đề thực phẩm, ăn uống. Food là một chủ đề cực cơ bản và thông dụng. Không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, từ vựng ăn uống còn giúp bạn giao tiếp thuần thục trong cuộc sống hàng ngày. Cùng Edmicro tìm hiểu về Food Vocabulary IELTS nhé!
Food vocabulary IELTS – Cảm giác ăn uống
Cảm giác ăn uống | |||
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Starving (adj) | /stɑːrviŋ/ | đói lả, đói cồn cào | Those cats are neglected and starving. → Những chú mèo này bị bỏ mặc và đói khát. |
Mouth-watering (adj) | /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ | trông ngon miệng, chảy nước miếng | This strawberry cake looks so mouth-watering! → Cái bánh dâu này trông ngon miệng ghê. |
Fussy eater (n) | /ˈfʌsi ˈiːtər/ | người kén ăn | I consider myself a fussy eater. → Tôi tự nhận thấy bản thân là một người kén ăn. |
A craving for (n) | /ˈkreɪvɪŋ/ | sự thèm muốn mạnh mẽ một món ăn | I have a craving for Korean cuisine. → Tôi rất thèm đồ ăn Hàn Quốc. |
Hunger (n) | /ˈhʌŋɡər/ | Cơn đói | It’s hard to restrain my hunger whenever I feel starving. → Thật khó để kiềm lại cơn đói khi mà mình bị đói lả đi. |
(be) full up (adj) | /fʊl ʌp/ | no căng bụng | I’m completely full up after eating the whole cake. → Tôi hoàn toàn no căng bụng sau khi ăn hết cả một cái bánh. |
Stink (v) | /stɪŋk/ | mùi hôi thối, khó ngửi, bốc mùi | That rotten fish stinks. → Con cá ươn đó bốc mùi thối. |
Appetite (n) | /ˈæpɪtaɪt/ | khẩu vị | He suffered from headaches and loss of appetite. → Anh ấy bị đau đầu và mất khẩu vị ăn uống |
Lip-smacking (adj) | /ˈlɪpˌsmæk.ɪŋ/ | ngon nuốt lưỡi | This restaurant is famous for its lip-smacking steaks. → Nhà hàng đó nổi tiếng có món bít tết ngon nuốt lưỡi. |
XEM THÊM: Top 10 App Học Từ Vựng IELTS Miễn Phí Và Trả Phí
Food vocabulary IELTS – Thức ăn
Thức ăn | |||
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Culinary arts (n) | /ˈkʌlɪnəri ɑːts/ | nghệ thuật ẩm thực | I developed a passion for culinary arts when I was young. → Tôi có đam mê với nghệ thuật ẩm thực từ khi còn nhỏ. |
Dairy products (n) | /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ | chế phẩm từ sữa | Most probiotic drinks are from dairy products. → Hầu hết các thức uống chứa probiotic có trong các chế phẩm từ sữa. |
Brunch (n) | /brʌntʃ/ | bữa nửa buổi sáng (kết hợp bữa sáng và bữa trưa) | Tomorrow we’ll have a lie-in and then go out for brunch. → Ngày mai chúng ta sẽ ngủ nướng sau đó ra ngoài ăn bữa nửa buổi. |
Finger food (n) | /ˈfɪŋɡə fuːd/ | những đồ ăn nhỏ, gọn | Finger foods are pieces of food that you can easily eat with your fingers. → Những đồ ăn nhỏ gọn là những mẩu thức ăn mà bạn có thể ăn bằng tay. |
Cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực | London offers a wide variety of foreign cuisines. → Luân Đôn có đa dạng các nền ẩm thực nước ngoài |
A quick snack (n) | /ə kwɪk snæk/ | bữa nhẹ, bữa xế (không phải bữa ăn chính) | I often have a quick snack in the afternoon. → Tôi thường ăn bữa xế vào mỗi buổi chiều. |
A slap-up meal | /ə slæp-ʌp miːl/ | bữa ăn thịnh soạn, nhiều món | My family prepared a slap–up meal in celebration of my birthday. → Để chúc mừng sinh nhật tôi, gia đình chuẩn bị cho tôi một bữa ăn thịnh soạn. |
Leftover (n) | /ˈleftəʊvər/ | đồ thừa | Food leftovers can be used as compost for plants. → Đồ thừa có thể được dùng như là phân bón cho cây trồng. |
A heavy meal (n) | /ˈhevi miːl/ | bữa ăn chính | After a heavy meal, you should take a little more rest than usual. → Sau bữa ăn chính, bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn một chút. |
Organic food (n) | /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ | thực phẩm hữu cơ | Organic food is now a regular feature at most supermarkets. → Thực phẩm hữu cơ giờ được phổ biến ở hầu hết các siêu thị. |
Gourmet meal (n) | /ˈɡʊrmeɪ miːl/ | bữa ăn sang chảnh. | Korean films about the higher class picture fancy costumes and gourmet meals. → Phim Hàn về cuộc sống thượng lưu thường minh họa bằng những bộ trang phục lộng lẫy và những bữa ăn sang chảnh. |
Fresh produce (n) | /freʃ prəˈdjuːs/ | những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả | My mother prefers to buy fresh produce at the supermarket. → Mẹ tôi thích mua đồ tươi sạch ở siêu thị. |
Local delicacies (n) | /ˈləʊkl ˈdelɪkəsis/ | các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền | Foreigners are very impressed by Vietnam’s local delicacies. → Người nước ngoài rất ấn tượng với ẩm thực Việt Nam. |
Light meal | /laɪt miːl/ | bữa ăn nhẹ | They are often served as a light meal with hardboiled eggs and chopped vegetable salad. → Họ thường được phục vụ một bữa ăn nhẹ với trứng luộc và salad rau củ. |
Perishable food | /ˈperɪʃəbl fuːd/ | thức ăn dễ ôi thiu | Perishable food includes meat, poultry, fish, vegetables, and fruit. → Thức ăn dễ hỏng bao gồm thịt lợn, thịt gia cầm, rau củ và hoa quả. |
Junk food (n) | /ˈdʒʌŋk fuːd/ | đồ ăn vặt | Junk food’s unguaranteed quality makes my immune system react against unsafe foods immediately. → Chất lượng không đảm bảo của đồ ăn vặt khiến hệ miễn dịch của tôi phản ứng ngay lập tức. |
Take-away (n) | /teɪk əˈweɪ/ | đồ ăn mua về/ đồ ăn mang đi | I have to order a take-away because eating out at this time is not allowed. → Tôi phải mua đồ về ăn vì không được phép ăn ngoài quán trong khoảng thời gian này. |
Home-cooked food (n) | /həʊm-kʊkt fuːd/ | đồ ăn được chế biến tại nhà | Preparing home-cooked food is a good way of protecting your health. → Chuẩn bị đồ ăn tại nhà là một cách tốt để bảo vệ sức khỏe của bạn. |
A ready meal (n) | /ə ˈredi miːl / | thức ăn chế biến sẵn | A ready meal is the solution for those who have too little time to cook for a meal. → Bữa ăn sẵn là giải pháp cho những người quá bận rộn để có thời gian nấu ăn. |
Canned food (n) | /kænd fuːd/ | đồ hộp | Canned food is not as healthy as fresh food. → Đồ ăn đóng hộp không tốt cho sức khỏe bằng đồ tươi sống. |
XEM THÊM: Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Food vocabulary IELTS – Idioms
Thức ăn | |||
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Pick at something | / pɪk æt ˈsʌmθɪŋ/ | gặm nhấm, ăn hương ăn hoa | In order to lose weight, she only picked at dinner. → Cô ấy chỉ ăn một chút vào bữa tối để giảm cân. |
(be) full up | /fʊl ʌp/ | no căng bụng | I’m completely full up after eating the whole cake. → Tôi hoàn toàn no căng bụng sau khi ăn hết cả một cái bánh. |
Polish sth off | /pɒlɪʃ ˈsth ɒf / | ăn ngấu nghiến cái gì | Having eaten nothing since the morning, I polished off the whole bowl of rice. → Từ sáng chưa kịp ăn gì cả, nên tôi đã ăn sạch cả bát cơm. |
Tuck into | /tʌk ˈɪntə/ | ăn thưởng thức | There’s nothing more satisfying than seeing people you love tucking into food you’ve cooked yourself. → Không còn gì hài lòng hơn khi nhìn những người bạn yêu quý thưởng thức món ăn mà bạn nấu thật ngon miệng. |
Bread and butter | /bred ənd ˈbʌtər/ | những vấn đề thiết yếu để duy trì cuộc sống | Most people are focused on ordinary, bread and butter concerns. → Hầu hết mọi người đều tập trung vào những mối quan tâm thông thường, những nhu cầu thiết yếu để duy trì cuộc sống. |
Breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình | When the baby was born, I became the sole breadwinner. → Khi đứa trẻ được sinh ra, tôi trở thành trụ cột chính của gia đình. |
Bài mẫu IELTS Speaking topic Food
Hãy cùng vận dụng Food Vocabulary IELTS vào một số câu hỏi thường gặp của IELTS Speaking Part 1 chủ đề Food nhé.
1. What kind of food do you like to eat?
I like to eat a variety of food, but I especially enjoy Asian cuisine, such as Thai, Vietnamese, and Japanese food. I love the spicy, sour, and sweet flavors that they use, and the fresh ingredients that they cook with. Some of my favorite dishes are pad Thai, pho, and sushi.
2. Do you prefer home-cooked food or food from restaurants?
I prefer home-cooked food most of the time, because I think it is healthier, cheaper, and more satisfying. I like to cook my own food, or eat what my family or friends prepare for me. I think cooking is a fun and creative activity, and I enjoy trying new recipes and experimenting with different ingredients.
3. How often do you eat fast food?
I don’t eat fast food very often, maybe once or twice a month. I know that fast food is not good for my health, as it is high in calories, fat, salt, and sugar. It can also cause problems such as obesity, diabetes, and heart disease. Therefore, I try to limit my consumption of fast food, and choose healthier options when I can.
4. What are some traditional foods in your country?
Some traditional foods in my country are nasi lemak and satay. Nasi lemak is a dish of rice cooked in coconut milk and pandan leaves, served with sambal, anchovies, peanuts, cucumber, and boiled egg.
Satay is a dish of skewered and grilled meat, usually chicken, beef, or mutton, served with peanut sauce, cucumber, onion, and rice cakes. It is a common street food, and can be found in many hawker stalls and restaurants.
Trên đây là bộ từ vựng Food Vocabulary IELTS cùng phiên âm và ví dụ cực ký chi tiết của Edmicro. Nếu bạn còn thắc mắc gì thì đừng ngại liên hệ chúng mình nha!
XEM THÊM: