Edmicro IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp các bài mẫu Speaking IELTS Part 1 và những lưu ý quan trọng giúp bạn chinh phục band mục tiêu, mời bạn đọc theo dõi!
Tổng quan về Speaking IELTS Part 1
IELTS Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên của IELTS Speaking. Mục tiêu của phần thi là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Thời gian: kéo dài khoảng 5-6 phút.
- Số lượng câu hỏi: 12 câu hỏi với khoảng 3 chủ đề khác nhau. Các câu hỏi trong phần này thường liên quan đến thông tin cá nhân, sở thích, thói quen, và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống.
- Các tiêu chí chấm: tốc độ nói lưu loát và tự nhiên; trọng âm, phát âm rõ ràng và chính xác; diễn đạt ý tưởng mạch lạc, không lan man; sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với chủ đề và tình huống giao tiếp.
XEM THÊM: IELTS Speaking Band Descriptors: 4 Tiêu Chí Chấm Speaking
10 chủ đề Bài Mẫu Speaking IELTS Part 1
Part 1: Introduction and interview (Giới thiệu và phỏng vấn)
Giám khảo sẽ đặt các câu hỏi làm quen với thí sinh và đánh giá khả năng giao tiếp tổng quát của thí sinh, về các chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc,…
WORK OR STUDY – Học hay làm việc
Câu hỏi thường gặp | Mẫu trả lời |
Do you study or work? – Bạn đang học hay đang đi làm? | |
Study: I’m currently an undergraduate at National Economic University. My major is Hospitality Management. – Tôi hiện tại là sinh trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Chuyên ngành của tôi là quản trị khách sạn. | |
Why did you choose that university? – Tại sao bạn chọn trường này? | The National Economics University of Vietnam (NEU) is a prestigious university with a strong reputation for academic excellence. Their graduates are highly sought after by employers in Vietnam and around the world. – Đại học Kinh tế Quốc dân Việt Nam (NEU) là trường đại học danh tiếng với thành tích học tập xuất sắc. Sinh viên tốt nghiệp của họ được các nhà tuyển dụng ở Việt Nam và trên thế giới săn đón rất nhiều. |
What are your favorite classes/ courses/ subjects at university – Lớp/khóa/môn yêu thích của bạn ở trường là gì? | My favorite course is Microeconomics. This course introduces students to the fundamental concepts of microeconomics, including supply and demand, market structure, and consumer behavior. – Khóa học yêu thích của tôi là Kinh tế vi mô. Khóa học này giới thiệu cho sinh viên các khái niệm cơ bản về kinh tế vi mô, bao gồm cung và cầu, cấu trúc thị trường và hành vi của người tiêu dùng. |
Do you get along with your classmates? – Bạn có hòa đồng với bạn cùng lớp không? | Yes, I do. I am always looking forward to doing assignments with my uni friends. – Tôi có. Tôi luôn mong muốn được làm bài tập với những người bạn đại học của mình. |
Work: I am working as a Restaurant Manager at InterContinental Hanoi Landmark72. – Tôi đang làm Quản lý nhà hàng tại InterContinental Hà Nội Landmark72. | |
What do you do for a living? – Bạn làm gì để có thu nhập? | The job is my main source of income. I can support my family with my annual salary. – Công việc là nguồn thu nhập chính của tôi. Tôi có thể hỗ trợ gia đình bằng tiền lương hàng năm của mình. |
What are your main duties? – Nhiệm vụ chính của bạn là gì? | Restaurant managers play a crucial role in the success of any restaurant. We oversee all aspects of the operation to ensure a smooth and profitable business. – Người quản lý nhà hàng đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của bất kỳ nhà hàng nào. Chúng tôi giám sát tất cả các khía cạnh của hoạt động để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và có lợi nhuận. |
Do you get on well with your co-workers? – Bạn có hòa đồng với đồng nghiệp không? | Yes, I do get along with my co-workers. I treat all of my coworkers fairly, and I always try my best to avoid favoritism. – Vâng, tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình. Tôi đối xử công bằng với tất cả đồng nghiệp và luôn cố gắng hết sức để tránh sự thiên vị. |
WEATHER – Thời tiết
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
What is the weather like today? – Thời tiết hôm nay như thế nào? | Today, the weather in Hanoi is sunny and warm. The temperature is around 25 degrees Celsius. – Hà Nội hôm nay trời nắng ấm. Nhiệt độ khoảng 25 độ C. |
What is your favorite kind of weather? – Loại thời tiết yêu thích của bạn là gì? | My favorite kind of weather is a sunny day with a light breeze. I find this kind of weather to be refreshing and invigorating. – Loại thời tiết yêu thích của tôi là một ngày nắng với gió nhẹ. Tôi thấy thời tiết như thế này thật sảng khoái và tràn đầy sinh lực. |
What is the weather like in your country? – Thời tiết ở nước bạn như thế nào? | Depending on which part of the you’re talking about. I’m currently in the North, where the four seasons are somewhat comfortable. However, there are times when the weather can be extremely harsh, particularly during the summer. – Tùy vào từng vùng miền của đất nước mà bạn muốn nói đến. Tôi hiện đang ở miền Bắc, nơi mà bốn mùa khá dễ chịu. Tuy nhiên, có những lúc thời tiết có thể cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là vào mùa hè. |
Does the weather affect your mood? – Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không? | Yes, the weather does affect my mood. Sunny, warm days lift my spirits, making me feel energized and upbeat. On the other hand, gloomy, rainy weather makes me feel lazy and uninspired. – Vâng, thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi. Những ngày nắng ấm nâng cao tinh thần của tôi, khiến tôi cảm thấy tràn đầy sinh lực và lạc quan. Mặt khác, thời tiết u ám, mưa dầm khiến tôi cảm thấy lười biếng, uể oải. |
Bài mẫu IELTS speaking part 1 FOOD – đồ ăn
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
What is your favorite food? – Món ăn yêu thích của bạn là gì? | My favorite food is sushi. I love the combination of fresh, raw fish, vinegared rice, and seaweed. – Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Tôi thích sự kết hợp giữa thịt cá tươi sống, cơm dấm và rong biển. |
Do you like to cook? – Bạn có thích nấu ăn không? | Yes, I do enjoy cooking. I find it to be a creative and rewarding activity. – Vâng, tôi thích nấu ăn. Tôi thấy đây là một hoạt động sáng tạo và bổ ích. |
What are some traditional foods in your country? – Có những món ăn truyền thống nào ở đất nước của bạn? | My country, Vietnam, is a country with a rich culinary tradition. Some of the most popular traditional Vietnamese dishes include: phở, bánh mì, bún chả, v.v. – Đất nước tôi, Việt Nam, là một đất nước có nền ẩm thực truyền thống phong phú. Một số món ăn truyền thống phổ biến nhất của Việt Nam bao gồm: phở, bánh mì, bún chả, v.v. |
SHOPPING – mua sắm
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Do you enjoy shopping? – Bạn có thích mua sắm không | Yes, I do enjoy shopping. I like to browse the aisles of stores, look at new products, and try on different clothes. – Vâng, tôi thích mua sắm. Tôi thích dạo quanh các lối đi trong cửa hàng, xem các sản phẩm mới và thử nhiều loại quần áo khác nhau. |
What do you often shop for? – Bạn thường mua sắm những gì? | I always go shopping for food and beverages, they are the necessities that my family needs. Occasionally, I like to buy some clothing items that catch my eyes. – Tôi luôn đi mua thực phẩm và đồ uống, chúng là những thứ cần thiết mà gia đình tôi cần. Thỉnh thoảng tôi thích mua vài món đồ quần áo bắt mắt. |
How often do you go shopping? – Bạn có thường xuyên mua sắm không? | For the food and beverages, I go shopping around 3 to 4 times a week. However, for clothes, I often go about once every two weeks. – Về đồ ăn và đồ uống, tôi đi mua sắm khoảng 3 đến 4 lần một tuần. Tuy nhiên, về quần áo, tôi thường đi khoảng 2 tuần một lần. |
Where do you usually shop? – Bạn thường mua sắm ở đâu? | We live in the city buildings where they have a shopping center right below our apartment. We can pop down any time we need to buy something, without having to travel far. – Chúng tôi sống trong các tòa nhà của thành phố, nơi họ có một cửa hàng bách hóa bên dưới căn hộ của chúng tôi. Chúng ta có thể ghé qua bất cứ lúc nào cần mua thứ gì đó mà không cần phải đi xa. |
MOVIES – phim ảnh
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Do you like watching movies? – Bạn có thích xem phim không? | Yes, I do. I enjoy the way that movies can transport me to different worlds and times. – Vâng tôi thích xem phim. Tôi thích cách các bộ phim có thể đưa tôi đến những thế giới và thời điểm khác nhau. |
Do you prefer foreign movies or movies made in your country? – Bạn thích phim nước ngoài hay phim của nước bạn? | I enjoy watching both foreign and domestic films. Both have their own unique strengths and appeal to me. – Tôi thích xem cả phim nước ngoài và phim trong nước. Cả hai đều có điểm mạnh riêng và hấp dẫn tôi. |
How often do you watch movies? – Bạn có thường hay xem phim không? | I watch movies every weekend. It is a way for me to relax and escape from everyday life. – Tôi xem phim vào mỗi cuối tuần. Đó là cách để tôi thư giãn và thoát khỏi cuộc sống hàng ngày. |
What kinds of movies do you like best? – Bạn thích loại phim nào nhất? | I’m a big fan of action movies. I love the excitement and suspense that they provide. – Tôi là một fan lớn của phim hành động. Tôi yêu sự phấn khích và hồi hộp mà họ mang lại. |
BOOKS – sách
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Do you like to read? – Bạn có thích đọc không? | Yes, I enjoy reading. It allows me to learn new things, expand my horizons, and experience different worlds. – Vâng, tôi thích đọc sách. Nó cho phép tôi học hỏi những điều mới, mở rộng tầm nhìn và trải nghiệm những thế giới khác nhau. |
How often do you read?– Bao lâu thì bạn đọc? | To be honest, I don’t read often because I have a lot of work. But when I have the chance, I’ll pick up a good book, usually a bestseller. – Thành thật mà nói, tôi không đọc thường xuyên vì tôi có rất nhiều việc. Nhưng khi có cơ hội, tôi sẽ chọn một cuốn sách hay, thường là sách bán chạy nhất. |
What kind of books do you like to read? – Bạn thích đọc loại sách nào? | I enjoy reading a wide variety of books, including fiction, non-fiction, and poetry. I find that each genre can offer something unique and valuable. – Tôi thích đọc nhiều loại sách, bao gồm tiểu thuyết, phi hư cấu và thơ. Tôi thấy rằng mỗi thể loại có thể mang lại điều gì đó độc đáo và có giá trị. |
What is your favorite book? – Cuốn sách yêu thích của bạn là gì? | I like “The Lord of the Rings” because it is a very well-written and imaginative story. I also enjoy the characters in the book, especially Frodo and his friends. – Tôi thích “Chúa tể của những chiếc nhẫn” vì đây là một câu chuyện được viết rất hay và giàu trí tưởng tượng. Tôi cũng thích các nhân vật trong sách, đặc biệt là Frodo và những người bạn của cậu ấy. |
Bài mẫu speaking IELTS part 1 về âm nhạc
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Do you like listening to music? – Bạn có thích nghe nhạc không? | Yes, I’ve always been a big fan of music since I was a little girl. As a child, I would spend hours listening to my favorite songs and dancing around my room. – Vâng, tôi luôn là một người hâm mộ âm nhạc từ khi còn là một cô bé. Khi còn nhỏ, tôi dành hàng giờ để nghe những bài hát yêu thích và nhảy múa quanh phòng. |
What kinds of music do you like to listen to? – Bạn thích nghe loại nhạc nào? | I enjoy listening to instrumental music, like pianos and guitars. I find the sound of these instruments to be very soothing and relaxing. – Tôi thích nghe nhạc không lời, như piano và guitar. Tôi thấy âm thanh của những nhạc cụ này rất êm dịu và thư giãn. |
When do you listen to music?– Khi nào bạn nghe nhạc? | I always turn on some instrumental music whenever I go to bed. The gentle sounds of the piano or guitar slowly put me to sleep. – Tôi luôn bật một vài bản nhạc không lời mỗi khi đi ngủ. Những âm thanh nhẹ nhàng của piano hay guitar từ từ đưa tôi vào giấc ngủ. |
How much time do you spend listening to music every day? – Bạn dành bao nhiêu thời gian để nghe nhạc mỗi ngày? | I would say that I spend around one to two hours listening to music daily. But that can change based on my mood and schedule. – Tôi có thể nói rằng tôi dành khoảng một đến hai giờ để nghe nhạc hàng ngày. Nhưng điều đó có thể thay đổi tùy theo tâm trạng và lịch trình của tôi. |
ENVIRONMENT – môi trường
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Is there much pollution where you live? – Nơi bạn sống có bị ô nhiễm nhiều không? | Yes, there is pollution where I live in Hanoi, Vietnam. Air pollution is the most serious environmental problem in Hanoi. – Vâng, nơi tôi sống ở Hà Nội, Việt Nam đang bị ô nhiễm. Ô nhiễm không khí là vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất ở Hà Nội. |
What kinds of pollution are serious in your country? – Những loại ô nhiễm nào nghiêm trọng ở nước bạn? | Unfortunately, pollution is a significant issue in Vietnam. Some of the most serious types of pollution include air pollution, water pollution, and noise pollution. – Thật không may, ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở Việt Nam. Một số loại ô nhiễm nghiêm trọng nhất bao gồm ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và ô nhiễm tiếng ồn. |
Do you take an interest in nature? – Bạn có quan tâm đến thiên nhiên? | Yes, I do. I find nature to be a fascinating and complex system that is full of beauty and wonder. – Tôi có. Tôi thấy thiên nhiên là một hệ thống hấp dẫn và phức tạp, đầy vẻ đẹp và sự kỳ diệu. |
Do you like growing plants? – Bạn có thích trồng cây không? | Yes, I do enjoy growing plants. I also appreciate the beauty that plants bring to my home and garden. – Vâng, tôi rất thích trồng cây. Tôi cũng trân trọng vẻ đẹp mà cây cối mang lại cho ngôi nhà và khu vườn của tôi. |
Animals – động vật
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Do you like animals? – Bạn có thích động vật không? | Yes, I do like animals. I find them to be fascinating creatures with a lot to teach us. – Vâng, tôi thích động vật. Tôi thấy chúng là những sinh vật hấp dẫn có nhiều điều để dạy chúng ta. |
Do you have any pets? – Bạn có nuôi con gì không? | Yes, I do have a pet. My family has one long haired calico cat, her name is Lily. – Vâng tôi có nuôi thú cưng. Gia đình tôi có một con mèo tam thể lông dài, tên là Lily. |
What is your favorite animal? – Động vật yêu thích của bạn là gì? | I like cats the most. I find their playful nature and quirky personalities to be very endearing. – Tôi thích mèo nhất. Tôi thấy bản chất vui tươi và tính cách kỳ quặc của họ rất đáng yêu. |
Have you ever been to a zoo? – Bạn đã bao giờ đến sở thú chưa? | Yes, I have visited zoos in the past. When I was in elementary school, my class went on a field trip to a nearby zoo. – Vâng, tôi đã từng đến thăm sở thú trước đây. Khi tôi học tiểu học, lớp tôi có một chuyến đi thực tế tới một sở thú gần đó. |
DREAM – giấc mơ
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong speaking IELTS part 1 chủ đề Dream – giấc mơ để bạn tham khảo:
Câu hỏi thường gặp | Mẫu trả lời |
Do you dream much at night? – Thể hiện tần suất, thói quen mơ của bạn. Do you remember your dreams when you wake up? – Bạn có nhớ về giấc mơ của mình khi thức dậy không. | Yes, I tend to dream quite a bit at night. I often wake up remembering vivid details from my dreams. – Đúng vậy, tôi có xu hướng mơ khá nhiều vào ban đêm. Tôi thường thức dậy và nhớ lại những chi tiết sống động trong giấc mơ của mình. |
Do you like your dreams at night? – Bạn có thích những giấc mơ buổi đêm của mình không? | Yes, I enjoy my dreams at night.I often have vivid and imaginative dreams, and I always wake up feeling refreshed and inspired. – Vâng, tôi thích những giấc mơ ban đêm của mình. Tôi thường có những giấc mơ sống động và sáng tạo, tôi luôn thức dậy với cảm giác sảng khoái và tràn đầy cảm hứng. |
Do you think dreams have any meaning? – Theo bạn, giấc mơ có ý nghĩa gì không? | I believe that dreams can have a lot of meaning. They can reflect our subconscious thoughts and feelings, and they can sometimes provide us with insights into our own lives. – Tôi tin rằng những giấc mơ có rất nhiều ý nghĩa. Chúng có thể phản ánh những suy nghĩ và cảm xúc trong tiềm thức của chúng ta, và đôi khi chúng có thể cung cấp cho chúng ta những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của chính mình. |
XEM THÊM: Đề thi IELTS Speaking 2023 Tổng Hợp Theo Ba Phần
Lưu ý khi trả lời Speaking IELTS Part 1
Nếu bạn đã trả lời câu hỏi này ở trước, đừng hoảng loạn, đây là cách giám khảo thử kỹ năng nói lại câu (paraphrase) của bạn.
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng khi lặp lại các câu đã trả lời trước đó.
- Like I said before, I frequently recall details from my dreams when I wake up.
- As I mentioned before, I occasionally have vivid dreams that I remember.
- As I explained previously, my dreams seem to be more frequent and intense when I’m feeling overwhelmed, and I might not remember dreaming at all when I’m well-rested.
Khi trả lời câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 1, thí sinh cần lưu ý những điều sau:
- Lắng nghe kỹ câu hỏi và trả lời đúng trọng tâm.
- Trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn và rõ ràng, không lan man hoặc nói lạc đề.
- Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp để kết nối các ý trong câu trả lời.
- Thể hiện sự tự tin và thoải mái khi nói.
Để luyện tập cho phần thi IELTS Speaking Part 1, thí sinh có thể tham khảo các gợi ý sau:
- Luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu. Có rất nhiều câu hỏi mẫu IELTS Speaking Part 1 được chia sẻ trên mạng. Thí sinh có thể luyện tập trả lời các câu hỏi này để làm quen với cấu trúc và nội dung của phần thi.
- Luyện tập nói với bạn bè hoặc người thân. Luyện tập nói với người khác sẽ giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi thi.
- Tham gia các lớp học luyện thi IELTS. Các lớp học luyện thi IELTS sẽ giúp thí sinh được hướng dẫn bởi giáo viên có kinh nghiệm, từ đó cải thiện khả năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả.
Trên đây là các bài mẫu speaking IELTS part 1 band cao được Edmicro xây dựng theo 10 chủ điểm thường gặp. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin, phát triển kỹ năng nói và tăng khả năng phản xạ trước câu hỏi. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS!
LUYỆN TẬP THÊM TẠI: