Giới từ chỉ nơi chốn là kiến thức quan trọng khi viết câu tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu lý thuyết và làm bài tập đầy đủ nhất trong bài viết này.
Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ giúp xác định địa điểm, vị trí nhằm cung cấp thêm thông tin cho câu văn. Trong tiếng Việt những giới từ này sẽ dịch ra nghĩa “ở”, “nằm giữa”, “tại”,… tùy theo cách dùng
- Example 1: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn)
- Example 2: The sign is in front of the building. (Biển chỉ dẫn ở trước tòa nhà)
Các cách dùng giới từ chỉ nơi chốn thông dụng
Dưới đây sẽ là những giới từ mà bạn học có thể bắt gặp nhiều nhất. Mỗi giới từ dùng trong hoàn cảnh khác nhau nên hãy chú ý thật kỹ nhé.
Giới từ In
“In” mang nghĩa “ở”. Dùng để chỉ địa điểm, vị trí được đề cập trong câu:
- Chỉ quốc gia, thành phố, vũ trụ,…
Example: They have a vacation home in New York City. (Họ có một nhà nghỉ ở thành phố New York)
- Không gian chứa nước
Example: There are fish swimming in the pond. (Có cá bơi trong ao)
- Trong hàng, đường thẳng
Example: The ants are marching in a straight line. (Đàn kiến đi theo một đường thẳng)
- Không gian khép kín (căn phòng, hộp, tòa nhà)
Example: James works in a tall building downtown. (James làm việc trong một tòa nhà cao tầng ở trung tâm thành phố)
- Không đi kèm mạo từ để nhấn mạnh nơi đặc biệt có người đang ở (bệnh viện, nhà tù)
Example: Nam’s currently in hospital. (Nam hiện đang ở bệnh viện)
- Phương hướng
Example: The store is located in the south of town. (Cửa hàng nằm ở phía nam thị trấn)
Giới từ On
“On” mang nghĩa “ở bên trên”. Cũng dùng để chỉ các địa điểm, vị trí không gian:
- Trên một bề mặt vật lý nào đó
Example: The cat is sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên giường)
- Trên con đường nào đó
Example: They went for a walk on the sidewalk. (Họ đi dạo trên vỉa hè)
- Trên phương tiện giao thông nào đó (trừ taxi, car)
Example: There are tourists on the cruise ship. (Có khách du lịch trên tàu du lịch)
- Trên tầng của một tòa nhà nào đó
Example: The gym is on the second floor. (Phòng tập thể dục ở tầng hai)
- Vị trí cố định
Example: The clock is mounted on the wall. (Đồng hồ được treo trên tường)
Giới từ At
“At” mang nghĩa “ở”, “tại”, Dùng để chỉ các địa điểm, vị trí sau:
- Vị trí cụ thể
Example: They agreed to meet at the café downtown. (Họ đồng ý gặp nhau ở quán cà phê ở trung tâm thành phố)
- Số nhà + tên đường
Example: The office is located at 456 Elm Avenue. (Văn phòng tọa lạc tại 456 Elm Avenue)
- Nơi làm việc, học tập, công tác
Example: They’re having a meeting at the office. (Họ đang họp ở văn phòng)
- Chỉ sự kiện, bữa tiệc
Example: The wedding reception is at the banquet hall. (Tiệc cưới diễn ra tại sảnh tiệc)
Một số giới từ chỉ nơi chốn phổ biến khác
Ngoài 3 giới từ phổ biến trên, sau đây là khác từ khác mà bạn có thể tham khảo thêm.
- Among: trong số, ở giữa bao quanh ít nhất 3 vật
Example: Among the apples in the basket, there is one that is rotten. (Trong số những quả táo trong giỏ, có một quả bị thối)
- Between: ở giữa 2 vật
Example: The town lies between the mountains and the sea. (Thị trấn nằm giữa núi và biển)
- Behind: ở sau, bị vật nào đó che khuất
Example: She found a secret passage hidden behind the painting. (Cô ấy tìm thấy một lối đi bí mật ẩn sau bức tranh)
- In front of: ở phía trước, che khuất vật gì đó
Example: Anne parked her car in front of the store. (Anne đỗ xe trước cửa hàng)
- Next to: cạnh bên
Example: There’s a cafe next to the bookstore. (Có một quán cà phê bên cạnh hiệu sách)
Bài tập vận dụng
Hãy cùng củng cố lại những kiến thức vừa học bằng bài tập sau đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức cần biết về giới từ chỉ nơi chốn. Bạn học hãy chăm chỉ luyện tập thêm nữa để hiểu hơn về ngữ pháp này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: