IELTS Vocabulary Health – từ vựng về sức khỏe là một trong những chủ đề quan trọng của bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking. Bạn có thể được hỏi về tâm trạng ngày hôm nay, cho đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại đất nước mình. Cùng Edmicro tìm hiểu bộ từ vựng IELTS Vocabulary Health mới nhất nhé!
IELTS Vocabulary Health – Lifestyle
IELTS Vocabulary Health – Lifestyle | |||
Sedentary (adj) | /ˈsedntri/ | thụ động, ít vận động | My doctor says I should start playing sports because my lifestyle is too sedentary. → Bác sĩ khuyên tôi nên bắt đầu tập thể thao bởi vì lối sống của tôi quá thụ động. |
Obesity (n) | /əʊˈbiːsəti/ | Béo phì | My camera has manual and automatic functions. → Máy ảnh của tôi có cả chức năng thủ công và tự động. |
Nutritious (adj) | / njuˈtrɪʃəs/ | Nhiều dinh dưỡng | Start the day with a nutritious breakfast. → Bắt đầu ngày mới với bữa sáng đủ dinh dưỡng. |
Balanced diet (n) | /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn cân bằng | If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need. → Nếu bạn có một chế độ ăn cân bằng, bạn sẽ hấp thu được tất cả các loại vitamin cần thiết. |
Diet (n) | /ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn uống | I’m going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas. → Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng giảm được 10 cân trước Giáng sinh. |
Moderate (adj) | /ˈmɒdərət/ | vừa phải, ôn hoà, điều độ | He’s a moderate drinker. → Anh ấy là một người uống rượu có chừng mực. |
Intense workout (n) | /ɪnˈtens/ /ˈwɜː.kaʊt/ | Bài tập luyện cường độ cao | I felt exhausted after doing an intense workout at the gym this morning. → Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi tập một bài tập luyện cường độ cao vào sáng nay. |
Health-conscious (adj) | /helθ/ /ˈkɒn.ʃəs/ | quan tâm đến sức khoẻ | She is very health-conscious and always reads the nutrition labels before buying any food products. → Cô ấy rất quan tâm đến sức khỏe và thường xuyên đọc nhãn dinh dưỡng trước khi mua bất kỳ sản phẩm ăn uống gì. |
IELTS Vocabulary Health – Illness
IELTS Vocabulary Health – Illness | |||
Infection (n) | /ɪnˈfekʃn/ | sự nhiễm trùng, bệnh truyền nhiễm | He had an infection in his ear. → Anh ấy bị nhiễm trùng ở tai. |
Symptom (n) | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng | The main symptom of the flu is a high fever. → Triệu chứng chính của cúm là sốt cao. |
Diagnose (v) | /ˈdaɪəɡnəʊz/ | chẩn đoán | The doctor diagnosed her with diabetes. → Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị tiểu đường. |
Treatment (n) | /ˈtriːtmənt/ | điều trị, phương pháp điều trị | He is receiving treatment for his back pain. → Anh ấy đang được điều trị cho cơn đau lưng của mình. |
Recover (v) | /rɪˈkʌvər/ | phục hồi, hồi phục | She recovered quickly after the surgery. → Cô ấy hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật. |
Chronic (adj) | /ˈkrɒnɪk/ | mãn tính, kinh niên | He suffers from chronic asthma. → Anh ấy bị bệnh hen suyễn mãn tính. |
Từ vựng IELTS Health – Health Idioms
IELTS Vocabulary Health – Health idioms | |||
As fit as a fiddle (idiom) | /æz fɪt æz ə ˈfɪd.əl/ | khỏe như vâm, rất khỏe | She is 80 years old but she is as fit as a fiddle. → Bà ấy đã 80 tuổi nhưng bà ấy khỏe như vâm. |
A bitter pill to swallow (idiom) | /ə ˈbɪt.ə pɪl tə swɒl.əʊ/ | một điều khó chấp nhận | Losing the final match was a bitter pill to swallow for the team. → Thua trận chung kết là một điều khó chấp nhận đối với đội bóng. |
Have a sweet tooth (idiom) | /hæv ə swiːt tuːθ/ | thích ăn ngọt, ham ăn ngọt | I have a sweet tooth, so I always crave chocolate and cake. → Tôi thích ăn ngọt, nên tôi luôn thèm chocolate và bánh ngọt. |
Under the weather (idiom) | /ˈʌndə ðə ˈweð.ə/ | không được khỏe, cảm thấy không thoải mái | I’m feeling a bit under the weather today, so I think I’ll stay at home and rest. → Tôi cảm thấy hơi không được khỏe hôm nay, nên tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và nghỉ ngơi. |
On the mend (idiom) | /ɒn ðə mend/ | đang hồi phục, đang bình phục | He was very ill last week, but he is on the mend now. → Anh ấy bị bệnh nặng tuần trước, nhưng anh ấy đang hồi phục. |
Bài Speaking mẫu IELTS Vocabulary Health
Describe a healthy lifestyle that you know
- You should say:
- What is it
- How do you know about it
- What are the benefits of it
And explain why you think it is a healthy lifestyle
Bài mẫu
A healthy lifestyle that I know is to have a balanced diet, do regular exercise and avoid stress. I know about this lifestyle from various sources, such as books, magazines, websites, and TV programs. I think this lifestyle is very beneficial for both physical and mental health.
Having a balanced diet means eating a variety of foods that provide all the nutrients that the body needs, such as carbohydrates, proteins, fats, vitamins, minerals, and water. A balanced diet can help prevent or manage various chronic diseases. It can also improve the immune system, the skin, and the mood.
Regular exercise can boost the metabolism, burn calories, and improve cardiovascular health. It can also strengthen the muscles, bones, and joints. Some examples of exercise are walking, jogging, cycling, swimming, dancing, playing sports, or doing yoga.
Stress can cause various problems such as headaches, insomnia, anxiety, depression, and high blood pressure. It can also impair memory, concentration, and decision-making skills. Some examples of stress management techniques are meditation, breathing exercises, relaxation exercises, listening to music, reading books, or talking to friends.
In conclusion, I think this is a healthy lifestyle because it can help maintain or improve the overall health and quality of life. It can also prevent or reduce the risk of many health problems and complications. I try to follow this lifestyle as much as possible because I want to be as fit as a fiddle and live a long and happy life.
Đây là toàn bộ bài viết của Edmicro về IELTS Vocabulary Health. Nếu còn gặp bất kì khó khăn hay thắc mắc gì trong quá trình học IELTS, đừng ngại liên hệ Edmicro nhé!
XEM THÊM: