Result đi với giới từ gì? Đây là thắc mắc của khá nhiều người khi gặp các bài tập với cấu trúc Result. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro IELTS giải đáp chi tiết về phạm trù kiến thức này nhé!
Result đi với giới từ gì?
“Result” có thể đi kèm với nhiều số giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu, bao gồm in, from, of, và as.
| Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| In | Result in: Dẫn đến, xảy ra. | Chỉ sự dẫn đến kết quả hoặc hậu quả của một hành động, quá trình hoặc sự kiện. | The lack of sleep resulted in his poor performance. (Thiếu ngủ dẫn đến việc anh ấy làm việc không tốt.) |
| From | Result from: Bắt nguồn từ. | Chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc dẫn đến kết quả. | The success of the project resulted from effective teamwork. (Sự thành công của dự án là kết quả từ việc làm việc nhóm hiệu quả.) |
| Of | Result of: Kết quả xảy ra do hành động cụ thể. | Chỉ kết quả hoặc hậu quả của một sự việc, hành động hoặc quá trình. | The accident was the result of reckless driving. (Tai nạn là kết quả của việc lái xe thiếu cẩn trọng.) |
| As | As a result: Là kết quả do | Chỉ ra rằng kết quả là một tình huống hoặc vị trí cụ thể. | As a result of the heavy rain, the roads were flooded. (Do mưa lớn, đường sá bị ngập lụt.) |
Mỗi giới từ đi kèm với “result” mang ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác nhau, do đó việc chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt trong câu.
Result là gì?
Result” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ với nhiều nghĩa khác nhau. Một số nghĩa phổ biến nhất của “result” bao gồm:
- Hậu quả: This decision will have serious results. (Quyết định này sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.)
- Thành quả, kết quả: The project was a success and resulted in many benefits for the community. (Dự án thành công và mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.)
- Lý do: As a result of his hard work, he was promoted. (Nhờ sự chăm chỉ, anh ấy được thăng chức.)
Từ đồng nghĩa với result
Một số từ có ý nghãi tương tự result:
| Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| outcome | kết quả cuối cùng của một hành động, sự kiện hoặc quá trình | The outcome of the election surprised everyone. (Kết quả của cuộc bầu cử khiến mọi người ngạc nhiên.) |
| consequence | hệ quả, thường mang sắc thái tiêu cực | Poor planning can lead to serious consequences. (Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng.) |
| effect | tác động hoặc ảnh hưởng do một hành động / sự kiện gây ra | The new law had a positive effect on small businesses. (Luật mới có tác động tích cực đến các doanh nghiệp nhỏ.) |
| aftermath | hậu quả (thường sau sự kiện tồi tệ) | The city is still recovering from the aftermath of the flood. (Thành phố vẫn đang phục hồi sau hậu quả của trận lũ lụt.) |
| fruit | thành quả đạt được sau quá trình nỗ lực | The project bore fruit after months of hard work. (Dự án đã mang lại thành quả sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.) |
| upshot | kết quả cuối cùng, thường dùng trong văn nói | The upshot of the discussion was that we postponed the trip. (Kết quả cuối cùng của cuộc thảo luận là chúng tôi hoãn chuyến đi.) |
| conclusion | sự kết thúc, kết luận rút ra từ quá trình | The study’s conclusion was widely accepted by experts. (Kết luận của nghiên cứu đã được các chuyên gia chấp nhận rộng rãi.) |
Bài tập vận dụng

Đáp án
- with
- from
- of
- with
- in
- in
- with
- in
- in
- from

Đáp án
- His laziness resulted in his failure in the exam.
- Her dedication resulted in her winning the competition.
- The storm resulted in the event’s cancellation.
- The lack of evidence resulted in the case’s dismissal.
- His hard work resulted in his promotion.
Hy vọng qua những chia sẻ trên bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Result” cũng như giải đáp được câu hỏi “Result đi với giới từ gì”. Nếu bạn có thắc mắc gì liên quan tới kiến thức vừa rồi hay bất kỳ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nào khác. Hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết nhé.
XEM THÊM:

