Let The Cat Out Of The Bag: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ

Let the cat out of the bag mang nghĩa gì? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức quan trọng nhất từ định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng của thành ngữ này nhé!

Let the cat out of the bag là gì?

Let the cat out of the bag là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là vô tình để lộ bí mật hoặc tiết lộ điều gì đó mà đáng ra nên giữ kín

Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường ám chỉ việc đã tiết lộ một thông tin quan trọng, khiến người khác biết được điều gì đó mà họ chưa nên biết. Đây là một cụm từ phổ biến và thường dùng trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh.

Ý nghĩa cụm từ
Ý nghĩa cụm từ

Ví dụ:

  • He accidentally let the cat out of the bag about the surprise news. (Anh ấy vô tình để lộ bí mật về tin tức bất ngờ.)
  • She let the cat out of the bag by mentioning the new project too early. (Cô ấy đã vô tình tiết lộ bí mật khi đề cập đến dự án mới quá sớm.)

Phân biệt let the cat out of the bag và tell the truth

Mặc dù cả hai cụm từ let the cat out of the bag tell the truth đều liên quan đến việc tiết lộ thông tin, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng.

Let the cat out of the bagTell the truth
Ý nghĩaVô tình tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng. Nói sự thật, thừa nhận sự thật.
Ví dụHe didn’t mean to, but he let the cat out of the bag. (Anh ấy không cố ý, nhưng đã vô tình tiết lộ bí mật.)I decided it was time to tell the truth about what happened. (Tôi đã quyết định đến lúc nói sự thật về những gì đã xảy ra.)

Xem thêm: Cấu Trúc Avoid – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Ví dụ về Let the cat out of the bag

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ let the cat out of the bag trong các ngữ cảnh thực tế:

  • I was trying to keep the promotion a secret, but John let the cat out of the bag. (Tôi cố gắng giữ bí mật về việc thăng chức, nhưng John đã vô tình tiết lộ.)
  • She let the cat out of the bag when she mentioned that the company was planning layoffs. (Cô ấy vô tình để lộ bí mật khi nói rằng công ty đang lên kế hoạch sa thải.)
  • Don’t let the cat out of the bag about the new product launch just yet. (Đừng để lộ bí mật về việc ra mắt sản phẩm mới vội.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về cụm từ trong bài viết hôm nay nhé!

Bài tập 1: Chọn câu đúng với cụm từ “let the cat out of the bag”

  1. They let the cat out of the bag by: 

a. Keeping the surprise party a secret. 

b. Revealing the secret about the surprise party.

  1. They don’t want to let the cat out of the bag, so they: 

a. Told everyone the truth. 

b. Kept the information hidden.

Đáp án: 1-b; 2-b

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng thành ngữ let the cat out of the bag

  1. Tôi không có ý định để lộ bí mật, nhưng tôi vô tình nhắc đến bữa tiệc bất ngờ của bạn.
  2. Hãy chắc chắn không để lộ bí mật trước khi chúng ta chính thức thông báo về dự án mới.

Đáp án:

  1. I didn’t mean to let the cat out of the bag, but I accidentally mentioned your birthday surprise.
  2. Make sure not to let the cat out of the bag before we officially announce the new project.

Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cụm từ let the cat out of the bag, cách sử dụng trong đời sống hàng ngày cũng như cách phân biệt với tell the truth. Hãy ôn luyện và thực hành các bài tập đi kèm để vận dụng kiến thức một cách hiệu quả nhất nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ