Look after là gì là thắc mắc của nhiều bạn học học tiếng Anh. Vậy nên trong bài viết ngày hôm nay, Edmicro sẽ tổng hợp các kiến thức quan trọng về look after cho các bạn nhé!
Look after có nghĩa là gì?
Look after là một cụm từ có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của look after:
- Chăm sóc, nuôi dưỡng.
Ví dụ: I look after my children every day. (Tôi chăm sóc con cái mình mỗi ngày.)
- Giữ gìn, bảo vệ.
Ví dụ: Please look after my house while I’m away. (Vui lòng trông coi nhà tôi khi tôi đi vắng.)
- Quan tâm, để ý.
Ví dụ: I’ll look after you, don’t worry. (Tôi sẽ quan tâm bạn, đừng lo lắng.)
XEM THÊM: Collocation Là Gì? Tổng Hợp 100 Collocations Thông Dụng Nhất
Cấu trúc và cách sử dụng
Look after là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Look after thường được sử dụng với ý nghĩa phổ biến là chăm sóc, quan tâm, hoặc giám sát ai hoặc cái gì đó.
Cấu trúc:
Look after + object: Object có thể là người hoặc vật mà bạn chăm sóc, nuôi dưỡng, giữ gìn, bảo vệ, quan tâm, chuẩn bị, sắp xếp, v.v. |
Look after + oneself: Nghĩa là tự chăm sóc bản thân. |
Ví dụ:
- The nurse looked after the sick patient. (Y tá chăm sóc bệnh nhân đang ốm.)
- We need to look after our pets. (Chúng ta cần chăm sóc thú cưng của mình.)
- Please look after my house while I’m away. (Vui lòng trông coi nhà tôi khi tôi đi vắng.)
XEM THÊM: Take Your Time Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look after
Sau khi hiểu rõ look after có nghĩa là gì, các bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look after nhé!
Từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa với look after bao gồm:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Take care of | Chăm sóc, nuôi dưỡng, giữ gìn, bảo vệ. | We need to take care of our pets. (Chúng ta cần chăm sóc thú cưng của mình.) |
Care for | Chăm sóc, nuôi dưỡng, quan tâm. | She cares for her brothers. (Cô ấy chăm sóc các em trai của mình.) |
Watch over | Canh gác, trông nom, bảo vệ. | The security guard watches over the building day and night. (Bảo vệ canh gác tòa nhà suốt ngày đêm.) |
Mind | Chăm sóc, trông nom (thường là trẻ em hoặc thú cưng). | Can you mind the baby while I go to the store? (Bạn có thể trông coi em bé trong lúc tôi đi chợ không?) |
Nurture | Chăm sóc, nuôi dưỡng, phát triển. | The teacher nurtured the student’s talent. (Giáo viên đã nuôi dưỡng tài năng của học sinh.) |
Protect | Bảo vệ, che chở, giữ gìn. | The government protects its citizens from harm. (Chính phủ bảo vệ công dân khỏi bị tổn hại.) |
Từ trái nghĩa
Trong bảng dưới đây là các từ trái nghĩa với look after:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Neglect | Bỏ bê, lơ là, không chăm sóc. | The child was neglected by his parents. (Đứa trẻ bị cha mẹ bỏ bê.) |
Ignore | Phớt lờ, không quan tâm. | He ignored my warning and got into trouble. (Anh ấy phớt lờ lời cảnh báo của tôi và gặp rắc rối.) |
Abandon | Bỏ rơi, bỏ mặc. | The ship was abandoned by its crew. (Con tàu bị thủy thủ đoàn bỏ rơi.) |
Disregard | Không coi trọng, coi thường. | He disregarded my feelings. (Anh ấy không coi trọng cảm xúc của tôi.) |
Vậy là trong bài viết này, Edmicro đã chỉ cho các bạn đầy đủ các kiến thức về look after là gì? Các bạn hãy vận dụng kiến thức này vào trong bài học của mình nhé. Edmicro chúc các bạn học tốt!
XEM THÊM: