Look up to là gì là điều mà nhiều học viên dù học ELTS đã lâu vẫn thắc mắc. Không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Cùng Edmicro này dành ra 5 phút để hiểu rõ về look up to nhé!
Look up to nghĩa là gì?
Look up to” là một cụm động từ nghĩa là tôn trọng, ngưỡng mộ, kính nể.
Ví dụ:
- She looks up to her mother for her strength and independence. (Cô ấy ngưỡng mộ mẹ mình vì sự mạnh mẽ và độc lập của bà.)
- He looks up to his teachers for their knowledge and wisdom. (Anh ta tôn trọng thầy cô giáo vì kiến thức và sự thông thái của họ.)
XEM THÊM: Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài: Kiến Thức Đầy Đủ Nhất
Cấu trúc và cách sử dụng
Look up to thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người đối với một người khác mà họ coi là hình mẫu, nguồn cảm hứng hoặc người có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của họ.
Cấu trúc:
Look up to + somebody |
Ví dụ: I look up to people who have overcome challenges and achieved great things. (Tôi ngưỡng mộ những người đã vượt qua thử thách và đạt được những điều tuyệt vời.)
Ngoài ra, “look up to” còn có thể được sử dụng với nghĩa là tìm kiếm thông tin, tra cứu hoặc nhìn lên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó thường được kết hợp với các từ khác như “information”, “dictionary”, “sky”, v.v.
Cấu trúc:
Look up to something |
Ví dụ:
- I need to look up the meaning of this word in the dictionary. (Tôi cần tra cứu nghĩa của từ này trong từ điển.)
- She looked up at the sky and saw a star. (Cô ấy nhìn lên bầu trời và thấy một ngôi sao.)
Lưu ý:
- Look up to là một cụm động từ không chia động từ.
- Look up to có thể được sử dụng ở tất cả các thì trong tiếng Anh.
- Look up to có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.
XEM THÊM: Trạng Từ Chỉ Thời Gian: Kiến Thức Đầy Đủ Nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look up to
Sau khi biết được look up to có nghĩa là gì, các bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của look up to nhé!
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với look up to.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Admire | Tôn trọng, ngưỡng mộ, khâm phục. | I admire her for her intelligence and courage. (Tôi tôn trọng cô ấy vì sự thông minh và lòng dũng cảm của cô ấy.) |
Respect | Tôn trọng, kính trọng. | I respect her opinion, even though I don’t agree with it. (Tôi tôn trọng ý kiến của cô ấy, mặc dù tôi không đồng ý với nó.) |
Esteem | Tôn trọng cao, đánh giá cao. | He is a man of great esteem in the community. (Anh ấy là một người được đánh giá cao trong cộng đồng.) |
Revere | Tôn kính, kính trọng sâu sắc. | He reveres his ancestors for their sacrifices. (Anh ấy kính trọng tổ tiên vì những hy sinh của họ.) |
Idolize | Ngưỡng mộ, tôn sùng. | He idolizes his favorite sports star. (Anh ấy ngưỡng mộ ngôi sao thể thao yêu thích của mình.) |
Emulate | Noi theo, bắt chước. | Many young people emulate their favorite celebrities. (Nhiều người trẻ tuổi noi theo những người nổi tiếng yêu thích của họ.) |
Từ trái nghĩa
Trong bảng dưới đây là những từ trái nghĩa với look up to.
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Despise | Khinh thường, coi thường. | He despises people who are dishonest. (Anh ta khinh thường những người không trung thực.) |
Scorn | Miệt thị, chế giễu. | He scorns those who are less fortunate than him. (Anh ta miệt thị những người kém may mắn hơn mình.) |
Disdain | Khinh miệt, coi thường. | She disdains people who are superficial. (Cô ấy coi thường những người hời hợt.) |
Look down on | Xem thường, coi thường. | She looks down on those who are not as successful as her. (Cô ấy coi thường những người không thành công bằng mình.) |
Disrespect | Thiếu tôn trọng, thiếu kính trọng. | He disrespects his elders. (Anh ta thiếu tôn trọng người lớn tuổi.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro thực hành những bài tập sau để nắm vững các kiến thức liên quan tới look up to nhé!
Đáp án:
- Many people admire the firefighters for their bravery and dedication.
- She respects her parents for their guidance and support throughout her life.
- The young scientist idolizes Marie Curie for her groundbreaking research in radioactivity.
- The children look up to their teacher for her patience and kindness.
- He is a highly respected figure in the music industry, with millions of fans worldwide.
- I admire those who can overcome adversity and achieve their dreams.
- She is a role model for many young women, and they look up to her for her intelligence and independence.
- The villagers revere the old man for his wisdom and experience.
- The students respect their principal for his leadership and commitment to education.
- I cherish my friends for their honesty and loyalty.
Vậy là với bài viết ngày hôm nay, Edmicro đã cung cấp cho các bạn tất cả các kiến thức quan trọng về look up to là gì. Hy vọng các bạn sẽ áp dụng được kiến thức này vào bài thi của mình nhé!
XEM THÊM: