Make A Living | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Make a living là một cụm từ thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại tiếng Anh. Vậy ý nghĩa và cách dùng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

Make a living là gì?

Cụm từ “make a living” có nghĩa là kiếm đủ tiền để trang trải cho cuộc sống hàng ngày, bao gồm chi phí như thực phẩm, chỗ ở, giáo dục và các nhu cầu cơ bản khác. Nó thường được sử dụng để chỉ việc kiếm tiền từ công việc hoặc nghề nghiệp của một người.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • After graduating from college, she struggled to make a living as a freelance writer. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã phải vật lộn để kiếm sống như một nhà văn tự do.)
  • Many artists find it challenging to make a living from their artwork alone. (Nhiều nghệ sĩ thấy khó khăn trong việc kiếm sống chỉ từ tác phẩm nghệ thuật của họ.)

Make a living trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng cụm từ “make a living” trong hội thoại hàng ngày bằng các ví dụ dưới đây nhé!

  • Hội thoại 1:

Person A: So, what do you do for a living, Sarah? (Vậy, Sarah làm nghề gì để kiếm sống vậy?)
Person B: I’m a freelance graphic designer. It can be tough sometimes, but I make a living. (Tôi là một nhà thiết kế đồ họa tự do. Đôi khi cũng khó khăn, nhưng tôi vẫn kiếm sống được.)
Person A: That’s interesting! Is it hard to find consistent work? (Thật thú vị! Có khó khăn để tìm được công việc ổn định không?)
Person B: It has its ups and downs. Some months are great, others are a bit lean. But I manage to make a living. (Cũng có lúc lên lúc xuống. Vài tháng thì tốt, vài tháng thì hơi eo hẹp. Nhưng tôi vẫn xoay sở kiếm sống được.)
Person A: Well, as long as you’re happy and can make a living, that’s what matters. (Chà, miễn là bạn hạnh phúc và có thể kiếm sống, đó mới là điều quan trọng.)
Person B: Exactly. It’s not always easy, but it’s rewarding. (Đúng vậy. Không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó đáng giá.)

  • Hội thoại 2:

Person C: I’m thinking about quitting my office job to become a full-time musician. (Tôi đang nghĩ đến việc bỏ công việc văn phòng để trở thành một nhạc sĩ toàn thời gian.)
Person D: That’s a big leap! Is it realistic to make a living from music these days? (Đó là một bước nhảy vọt lớn! Có thực tế không khi kiếm sống bằng âm nhạc ngày nay?)
Person C: It’ll be challenging, but I have some gigs lined up and I teach music lessons. I think I can make a living. (Sẽ rất thử thách, nhưng tôi đã có một vài buổi biểu diễn và tôi dạy các lớp học nhạc. Tôi nghĩ tôi có thể kiếm sống được.)
Person D: You’ve really thought this through, haven’t you? (Bạn đã thực sự suy nghĩ kỹ về điều này rồi, phải không?)
Person C: I have to. It’s my passion, and I’m determined to make a living doing what I love. (Tôi phải làm vậy. Đó là đam mê của tôi, và tôi quyết tâm kiếm sống bằng cách làm những gì mình yêu thích.)
Person D: Well, I admire your courage. I hope it works out for you. (Chà, tôi ngưỡng mộ sự can đảm của bạn. Tôi hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ với bạn.)

  • Hội thoại 3:

Person E: My son wants to be a professional gamer. I’m a bit worried about him being able to make a living. (Con trai tôi muốn trở thành một game thủ chuyên nghiệp. Tôi hơi lo lắng về việc liệu nó có thể kiếm sống được hay không.)
Person F: I understand your concern, but e-sports is becoming a big industry. Some players make a good living. (Tôi hiểu sự lo lắng của bạn, nhưng thể thao điện tử đang trở thành một ngành công nghiệp lớn. Một số game thủ kiếm sống rất tốt.)
Person E: Really? I always thought it was just a hobby. (Thật sao? Tôi luôn nghĩ đó chỉ là một sở thích thôi.)
Person F: It can be, but at the top level, they can earn significant prize money and sponsorships. It’s a way to make a living for some. (Nó có thể là vậy, nhưng ở cấp độ cao nhất, họ có thể kiếm được số tiền thưởng và tài trợ đáng kể. Đó là một cách để kiếm sống đối với một số người.)
Person E: That’s good to know. Maybe I should be more supportive of his passion. (Thật tốt khi biết điều đó. Có lẽ tôi nên ủng hộ đam mê của con mình hơn.)
Person F: Definitely. As long as he’s dedicated and works hard, he might be able to make a living doing what he enjoys. (Chắc chắn rồi. Miễn là nó tận tâm và làm việc chăm chỉ, nó có thể kiếm sống bằng cách làm những gì nó thích.)

Xem thêm: Bread And Butter Là Gì? Giải Đáp Idiom Tiếng Anh

Một số cấu trúc khác với make

Những cấu trúc với make phổ biến nhất:

Một số cấu trúc khác với make
Một số cấu trúc khác với make
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Make a profitKiếm được lợi nhuận từ một giao dịch hoặc hoạt động kinh doanh.The company managed to make a profit despite the economic downturn. (Công ty đã quản lý để kiếm được lợi nhuận mặc dù tình hình kinh tế suy thoái.)
Make a fortuneKiếm được một số tiền lớn, thường là từ kinh doanh hoặc đầu tư.He made a fortune by investing in real estate. (Anh ấy đã kiếm được một tài sản lớn bằng cách đầu tư vào bất động sản.)
Make a dealĐạt được thỏa thuận trong một giao dịch hoặc thương lượng.After hours of negotiation, they finally made a deal. (Sau nhiều giờ đàm phán, họ cuối cùng đã đạt được một thỏa thuận.)
Make a changeThực hiện sự thay đổi trong một tình huống hoặc cách làm. She decided to make a change in her career to pursue her passion. (Cô ấy quyết định thực hiện một sự thay đổi trong sự nghiệp để theo đuổi đam mê của mình.)
Make a differenceTạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống hoặc cộng đồng.Volunteering can really make a difference in the lives of those in need. (Làm tình nguyện thực sự có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của những người cần giúp đỡ.)

Xem thêm: On The Go Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa với Make a living

Một số từ mang ý nghĩa tương đồng – “Make a living” synonym:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Earn a livingKiếm tiền để trang trải cho cuộc sống.He works long hours to earn a living for his family. (Anh ấy làm việc nhiều giờ để kiếm sống cho gia đình mình.)
Support oneselfTự nuôi sống bản thân, không phụ thuộc vào người khác.After college, she found a job that helped her support herself. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã tìm được một công việc giúp cô tự nuôi sống bản thân.)
Make ends meetĐủ tiền để trang trải các chi phí hàng ngày, thường là trong tình trạng tài chính khó khăn.With rising costs, it’s becoming harder for families to make ends meet. (Với chi phí ngày càng tăng, ngày càng khó khăn cho các gia đình để trang trải cuộc sống.)
Bring home the baconKiếm tiền, đặc biệt là để nuôi sống gia đình.He works overtime to bring home the bacon for his kids. (Anh ấy làm thêm giờ để kiếm tiền nuôi sống các con của mình.
Generate incomeTạo ra thu nhập từ công việc hoặc đầu tư.She started a small business to generate income while studying. (Cô ấy đã bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ để tạo ra thu nhập trong khi học tập.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:

1. After years of hard work, she finally managed to __________ from her online business.

A. make a livingB. make a profitC. make a change

2. Many entrepreneurs dream of finding a way to __________ in the stock market.

A. make a fortuneB. make a dealC. make a difference

3. The two companies came together to __________ that would benefit both parties.

A. make a livingB. make a dealC. make a change

4. She decided to __________ in her lifestyle by adopting healthier habits.

A. make a profitB. make a changeC. make a difference

5. Volunteering at the local shelter allows you to __________ in your community.

A. make a fortuneB. make a livingC. make a difference

6. Many artists struggle to __________ with their creative work.

A. make a changeB. make a fortuneC. make a living

Đáp án:

1. B2. A3. B
4. B5. C6. C

Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập ứng dụng với cụm từ make a living. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào với cấu trúc make trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ