Mean To V hay Ving: Định Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng Của Mean

Mean to V hay Ving là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy thì tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm câu trả lời cho câu hỏi này và tìm hiểu thêm về định nghĩa, các thành ngữ cũng như các bài tập ứng dụng liên quan đến Mean.

Mean to V hay Ving?

Trước khi đi vào trả lời câu hỏi Mean to V hay Ving, hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua về định nghĩa của từ “Mean” nhé.

Mean là gì?

Mean là gì?
Mean là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi Mean to V hay Ving, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của từ vựng này.

Mean /miːn/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ và cũng là một tính từ:

Danh từĐộng từTính từ
NghĩaGiá trị trung bình, điểm trung bìnhNghĩa là, có ý định làm gì đó, có nghĩaXấu tính, đáng sợ (có khả năng trở nên bạo lực), nghèo nàn
Ví dụThe mean of the test scores was significantly higher than the previous year.
(Điểm trung bình của bài kiểm tra cao hơn đáng kể so với năm trước.)
– What do you mean by that statement?(Bạn có ý gì khi nói câu đó?)
– I didn’t mean to offend you with my comment.(Tôi không có ý muốn xúc phạm bạn với lời nhận xét của mình.)
The bully’s mean actions caused distress among his classmates.
(Hành động xấu tính của kẻ bắt nạt gây phiền lòng cho bạn cùng lớp.)

Mean + gì?

Mean có thể đi cùng cả to V và Ving
Mean có thể đi cùng cả to V và Ving

Theo như ngữ pháp tiếng Anh, động từ mean có thể đi với cả to V và Ving và mang lại 2 nghĩa câu khác nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:

Mean + to V Mean + Ving
Cấu trúcS + mean + (O) + to V +…S + mean + (O) + V-ing + …
NghĩaCó ý định/ muốn làm gì đó một cách có chủ đíchCó nghĩa là gì
Ví dụ– I mean to finish this project before the deadline.(Tôi dự định hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
– She means to pursue a career in medicine.(Cô ấy dự định theo đuổi sự nghiệp y học.)
The sign means waiting for the bus here. (Biển báo này có nghĩa là bạn đợi xe buýt ở đây.)

Các cụm từ đi với Mean

Cùng tìm hiểu các cụm từ đi với Mean
Cùng tìm hiểu các cụm từ đi với Mean

Mean cũng xuất hiện nhiều trong các câu thành ngữ phổ biến, hay xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh hay trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:

Ý nghĩaVí dụ
Be meant for each otherSinh ra để dành cho nhau (xứng đôi vừa lứa)Sarah and John, with their shared interests, values, and deep connection. They are meant for each other. (Sarah và John, với sở thích, giá trị chung và mối quan hệ sâu sắc. Họ sinh ra để dành cho nhau.)
Mean businessThực sự muốn đạt được điều gì đóThey mean business and are determined to dominate the market. (Họ thực sự muốn đạt được mục tiêu và quyết tâm chiếm lĩnh thị trường.)
Nghiêm túc khi làm gì đóIt was evident that he meant business and was serious about solving the case. (Rõ ràng anh ta nghiêm túc và quyết tâm trong việc giải quyết vụ án.)
Mean wellCó ý tốt nhưng cách hỗ trợ không hiệu quả, gây thêm rắc rốiAlthough she meant well, her attempts ended up causing more trouble. (Dù có ý tốt, nhưng những nỗ lực của cô ấy đã gây thêm rắc rối.)
No mean somethingÁm chỉ ai đó rất giỏi làm cái gìShe’s no mean artist. Her paintings are quite beautiful. (Cô ấy là một họa sĩ giỏi. Tranh cô ấy vẽ khá đẹp.)

Bài tập ứng dụng với Mean đi với to V hay Ving

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu.

  1. He didn’t mean __________ (offend) you with his comment; he was just joking.
  2. We mean __________ (invite) you to our party next week. It will be a lot of fun.
  3. The instructions mean __________ (follow) step by step for best results.
  4. They didn’t mean __________ (disturb) you during your work; they thought you were available.
  5. The sign means __________ (keep) out of the restricted area.
  6. She didn’t mean __________ (embarrass) you with her question; she was genuinely curious.
  7. Being successful means __________ (work) hard and staying focused on your goals.
  8. I didn’t mean __________ (break) your favorite mug; it slipped out of my hand.
  9. The gesture means __________ (show) appreciation for your help.
  10. They mean __________ (travel) to Europe next summer for their vacation.

Đáp án:

  1. to offend
  2. to invite
  3. to be followed
  4. to disturb
  5. keeping
  6. to embarrass
  7. working
  8. to break
  9. showing
  10. to travel

Trên đây là toàn bộ kiến thức để giải thích cho câu hỏi Mean to V hay Ving, tìm hiểu hiểu về định nghĩa cũng như các cấu trúc khác đi với mean. Edmicro hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn học phần nào cải thiện được khả năng ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ