Modal Verb Passive Voice: Tổng Hợp Cách Dùng Và Ví Dụ

Modal verb passive voice là sự kết hợp ngữ pháp giúp người học thể hiện khả năng, nghĩa vụ, hoặc dự đoán đối với hành động bị động. Hãy cùng Edimcro tìm hiểu chi tiết về khái niệm này qua bài viết dưới đây nhé.

Modal verb là gì?

Modal verb là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hay yêu cầu.

Định nghĩa modal verb
Định nghĩa modal verb

Các modal verbs phổ biến gồm:

  • Can: Diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc yêu cầu.

Ví dụ: She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)

  • Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự, hoặc khả năng không chắc chắn.

Ví dụ: He could speak French when he was young. (Anh ấy có thể nói tiếng Pháp khi còn trẻ.)

  • May: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng có thể xảy ra.

Ví dụ: It may sunny tomorrow. (Có thể trời sẽ nắng vào ngày mai.)

  • Might: Diễn tả khả năng xảy ra nhưng ít chắc chắn hơn so với “may”.

Ví dụ: She might come to the party. (Cô ấy có thể đến bữa tiệc.)

  • Must: Diễn tả sự bắt buộc hay sự chắc chắn.

Ví dụ: You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)

  • Have to: Diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài.

Ví dụ: I have to work hard tonight. (Tôi phải làm việc chăm chỉ tối nay.)

  • Will: Diễn tả sự chắc chắn hoặc ý định trong tương lai.

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

Ví dụ: Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)

  • Shall: Thường dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc hỏi ý kiến, chủ yếu dùng trong tiếng Anh Anh.

Ví dụ: Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo chứ?)

  • Should: Đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả điều gì đó nên làm.

Ví dụ: You should exercise more. (Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.)

  • Ought to: Có nghĩa tương tự “should” nhưng mang tính bắt buộc hơn.

Ví dụ: You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)

Xem thêm: Viết Lại Câu Với Modal Verbs – Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Quan Trọng

Câu bị động là gì?

Câu bị động (passive voice) được sử dụng khi hành động tác động lên chủ ngữ, thay vì việc chủ ngữ thực hiện hành động. Cấu trúc này giúp làm nổi bật hành động hơn là người thực hiện.

Câu chủ động - câu bị động
Câu chủ động – câu bị động
  • Câu chủ động
S + V + O
  • Câu bị động
O + be + V3/V-ed + (by S)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
  • Câu bị động: A letter is written by her. (Một bức thư được viết bởi cô ấy.)

Modal verb passive voice

Khi kết hợp modal verbs với câu bị động, cấu trúc của câu sẽ thay đổi. Điều quan trọng là động từ chính của câu bị động phải được chia ở dạng phân từ hai (V3/V-ed).

Cấu trúc:

S + modal verb + be + V3/V-ed + (by O)

Ví dụ:

  • Can: The work can be finished by tomorrow. (Công việc có thể được hoàn thành vào ngày mai.)
  • Should: This task should be done soon. (Nhiệm vụ này nên được hoàn thành sớm.)
  • Must: The project must be completed by next week. (Dự án phải được hoàn thành trước tuần sau.)
  • May: The report may be reviewed by the manager. (Báo cáo có thể sẽ được xem xét bởi quản lý.)
  • Could: The error could be fixed by the team. (Lỗi có thể sẽ được sửa bởi đội ngũ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn các kiến thức đã học được trong bài viết hôm nay nhé!

Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động với modal verb:

  1. They can solve the problem.
  2. The teacher must check the homework.
  3. We should clean the room.
  4. She might win the competition.
  5. They could make a mistake.

Đáp án:

  1. The problem can be solved by them.
  2. The homework must be checked by the teacher.
  3. The room should be cleaned by us.
  4. The competition might be won by her.
  5. A mistake could be made by them.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động với modal verb.

  1. The letter ______ (can/send) by email.
  2. This job ______ (must/finish) before noon.
  3. The car ______ (should/repair) immediately.
  4. The problem ______ (may/solve) soon.
  5. The book ______ (could/write) by a famous author.

Đáp án:

  1. The letter can be sent by email.
  2. This job must be finished before noon.
  3. The car should be repaired immediately.
  4. The problem may be solved soon.
  5. The book could be written by a famous author.

Bài viết này đã tổng hợp kiến thức về modal verbs, câu bị động, và cách kết hợp modal verb passive voice. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về kiến thức tiếng Anh nào khác, hãy nhắn tin ngay với Edmicro để được giải đáp nhé.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ