Music Vocabulary IELTS – từ vựng về âm nhạc là một trong những chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất. Hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu bộ từ vựng về âm nhạc chi tiết nhất nhé!
Music Vocabulary IELTS – Band
Dưới đây là từ vựng về ban nhạc mà các bạn cần quan tâm:

| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Acoustic (adj) | /əˈkuːstɪk/ | Thuộc về âm thanh, âm học | She prefers acoustic music to electronic music. → Cô ấy thích nhạc acoustic hơn nhạc điện tử. |
| Electronic music (n) | /ɪˌlektrɒnɪk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc điện tử | Electronic music is gaining popularity in recent years. → Nhạc điện tử đang trở nên thịnh hành trong những năm gần đây. |
| Amplifier (n) | /ˈæmplɪfaɪər/ | bộ khuếch đại âm thanh | He turned up the volume on his amplifier and started playing the electric guitar. → Anh ấy tăng âm lượng trên bộ khuếch đại âm thanh và bắt đầu chơi đàn guitar điện. |
| Band (n) | /bænd/ | ban nhạc, nhóm nhạc | They formed a band when they were in high school and have been playing together ever since. → Họ lập một ban nhạc khi họ còn học trung học và đã chơi cùng nhau từ đó đến nay. |
| Bass (n) | /beɪs/ | Âm trầm, tiếng trống, đàn bass | He plays the bass in a rock band. → Anh ấy chơi đàn bass trong một ban nhạc rock. |
| Chord (n) | /kɔːrd/ | hợp âm, cung | He taught me how to play some basic chords on the piano. → Anh ấy dạy tôi cách chơi một số hợp âm cơ bản trên đàn piano. |
| Brass band (n) | /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/ | Ban nhạc kèn đồng | The brass band is coming into town to play for the moon festival. → Ban nhạc kèn đồng sẽ đến thị trấn để chơi nhạc cho lễ hội trăng tròn. |
| Perform (v) | /pəˈfɔːrm/ | biểu diễn, trình diễn | The band performed with all their heart at their first concert. → Ban nhạc biểu diễn bằng cả trái tim ở concert đầu của họ. |
| Rehearse (v) | /rɪˈhɜːrs/ | Tập dượt, diễn tập | They rehearse several times before their official performance because it is a crucial event. → Họ tập dượt nhiều lần trước bài diễn chính thức vì đây là một sự kiện quan trọng. |
| Record (v) | /rɪˈkɔːrd/ | Thu âm, ghi âm | The band recorded their latest songs up until 5 am. → Ban nhạc thu âm bài hát mới của họ đến tận 5 giờ sáng. |
| Tour (v,n) | /tʊər/ | Tour diễn, đi lưu diễn, đi tour | Taylor Swift’s latest world tour is a major success. → Tour quốc tế mới nhất của Taylor Swift là một thành công lớn. |
Music Vocabulary IELTS – Instrument
Cùng Edmicro tìm hiểu các từ vựng liên quan đến nhạc cụ trong bảng dưới đây nhé!
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Violin (n) | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn violin, vĩ cầm | She plays the violin in the school orchestra. → Cô ấy chơi đàn violin trong dàn nhạc của trường. |
| Saxophone (n) | /ˈsæksəfəʊn/ | Kèn saxophone | The saxophone is often used in jazz music, but it can also be played in other genres, such as blues, rock, or pop. → Kèn saxophone thường được chơi cùng nhạc jazz, nhưng cũng có thể chơi cùng các dòng nhạc khác, như blues, rock, hoặc pop. |
| Harp (n) | /hɑːrp/ | Đàn hạc | She plays the harp in the church choir. → Cô ấy chơi đàn hạc trong dàn hợp xướng nhà thờ. |
| Organ (n) | /ˈɔːrɡən/ | đàn organ, đàn ống | He plays the organ in the cathedral every Sunday. → Anh ấy chơi đàn organ trong nhà thờ lớn mỗi chủ nhật. |
| Recorder (n) | /rɪˈkɔːrdər/ | Sáo recorder | She plays the recorder in the school band. → Cô ấy chơi sáo recorder trong ban nhạc của trường. |
| Trombone (n) | /trɒmˈbəʊn/ | Kèn trombone | I’m always amazed by the strong sounds made by a trombone. → Tôi luôn bất ngờ với âm thanh mạnh mẽ từ kèn trombone. |
| Xylophone (n) | /ˈzaɪləfəʊn/ | Đàn xi lô phôn, đàn mộc cầm | The Xylophone is a traditional musical instrument which is popularly used in many ethnic groups in Vietnam’s Central Highlands. → Đàn mộc cầm là một nhạc cụ truyền thống, thường được sử dụng rộng rãi bởi các nhóm dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên Việt Nam. |
| Mandolin (n) | /ˌmændəˈlɪn/ | Đàn mandolin, măng cầm | The Mandolin has been around for hundreds of years and can be found in countless countries. → Đàn măng cầm đã tồn tại qua cả trăm năm, và có thể được tìm thấy ở vô vàn quốc gia. |
Xem thêm: Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality Hay Nhất Bạn Cần Biết!
Music Vocabulary IELTS – Bộ phận nhạc cụ
Dưới đây là các từ vựng về bộ phận nhạc cụ mà Edmicro đã tổng hợp để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Key (n) | /kiː/ | Phím đàn (trên piano, keyboard…) | A typical full-sized piano has 88 keys. → Một cây piano kích cỡ đầy đủ có 88 phím đàn. |
| Bow (n) | /bəʊ/ | Cây vĩ (dùng để chơi violin, cello…) | Violin bows can be made of wood or a composite type of material. → Cây vĩ violin có thể được làm từ gỗ hoặc chất liệu tổng hợp. |
| Mouthpiece (n) | /ˈmaʊθpiːs/ | miệng kèn (trên trumpet, saxophone…) | The mouthpiece on brass instruments is the part of the instrument placed on the player’s lips. → Miệng kèn của các nhạc cụ hơi là một bộ phận nhạc cụ, được đặt trên môi người chơi nhạc. |
| Plectrum (n) | /ˈplektrəm/ | gảy đàn (dùng để chơi guitar, mandolin…) | Some musicians prefer to use a plectrum because it gives them more control and speed over the sound. → Vài nghệ sĩ thích dùng gảy đàn vì nó cho phép họ kiểm soát âm thanh tốt hơn. |
| Reed (n) | /riːd/ | lưỡi kèn (trên clarinet, bassoon…) | She plays the clarinet, which is a musical instrument that uses a reed to produce sound. → Cô ấy chơi kèn clarinet, đó là một loại nhạc cụ dùng lưỡi kèn để tạo ra âm thanh. |
| String (n) | /strɪŋ/ | dây đàn (trên violin, guitar…) | He plays the violin, which is a musical instrument that has four strings and is played with a bow. → Anh ấy chơi đàn violin, đó là một loại nhạc cụ có bốn dây đàn và được chơi bằng cây vĩ. |
Xem thêm: Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả
Bài mẫu Speaking sử dụng Music Vocabulary IELTS
Dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi IELTS Speaking thuộc chủ đề Music mà các bạn có thể tham khảo:

- Do you like music?
Yes, I do. I think music is a universal language that can connect people from different cultures and backgrounds. Music can also express emotions, convey messages, and inspire creativity.
- How often do you listen to music?
I listen to music almost every day, whenever I have some free time or need a break from work or study. Listening to music helps me relax, focus, and enjoy myself. When I am working on a project, I like to listen to instrumental or classical music to help me concentrate. When I am studying for an exam, I like to listen to ambient or chill-out music to help me calm down.
- Do you play any musical instruments?
I play the ukulele, which is a small four-stringed instrument that originated in Hawaii. I learned how to play the ukulele when I was on vacation in Maui, where I met a local musician who taught me some basic chords and songs. I enjoyed playing the ukulele so much that I bought one for myself and brought it back home. Since then, I have been practicing and improving my skills by watching online tutorials and joining ukulele clubs.
Idiom chủ đề Music
Trong IELTS Speaking và Writing, việc sử dụng các idiom liên quan đến âm nhạc giúp câu trả lời trở nên sinh động, tự nhiên và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Dù đề bài không trực tiếp hỏi về âm nhạc, bạn vẫn có thể linh hoạt áp dụng các idiom này để mô tả cảm xúc, cuộc sống hoặc công việc. Đây chính là cách giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí lexical resource. Dưới đây là một số idiom thông dụng mà bạn nên ghi nhớ:
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Music to my ears | Điều gì đó khiến bạn rất vui, hài lòng | The news of my promotion was music to my ears. (Tin tôi được thăng chức thật sự là âm nhạc đối với tai tôi – tức là tôi rất vui.) |
| Face the music | Chấp nhận hậu quả, đối mặt với thực tế | He has to face the music after breaking the rules. (Anh ta phải đối mặt với hậu quả sau khi vi phạm quy tắc.) |
| Play it by ear | Ứng biến, không có kế hoạch sẵn | We don’t have a schedule, let’s just play it by ear. (Chúng ta không có kế hoạch, cứ tùy cơ ứng biến thôi.) |
| Blow your own trumpet | Tự khoe khoang về bản thân | He’s always blowing his own trumpet about his achievements. (Anh ta lúc nào cũng khoe khoang về thành tích của mình.) |
| Strike a chord | Gợi lên cảm xúc, sự đồng cảm | Her story struck a chord with many people in the audience. (Câu chuyện của cô ấy đã chạm đến cảm xúc của nhiều người trong khán phòng.) |
| Change your tune | Thay đổi thái độ, quan điểm | He was against the idea, but he soon changed his tune. (Ban đầu anh ấy phản đối, nhưng sau đó đã thay đổi quan điểm.) |
| Ring a bell | Nghe quen quen, gợi nhớ | That name rings a bell, but I can’t remember where I heard it. (Cái tên đó nghe quen quen, nhưng tôi không nhớ đã nghe ở đâu.) |
| For a song | Với giá rẻ, gần như cho không | I bought this second-hand bike for a song. (Tôi mua chiếc xe đạp cũ này với giá rất rẻ.) |
| Fine-tune | Điều chỉnh nhỏ để cải thiện | We need to fine-tune the plan before presenting it. (Chúng ta cần chỉnh sửa kế hoạch một chút trước khi trình bày.) |
| Sing someone’s praises | Hết lời khen ngợi ai đó | The teacher was singing her student’s praises after the exam. (Cô giáo hết lời khen ngợi học sinh của mình sau kỳ thi.) |
| Play second fiddle | Đóng vai phụ, ít quan trọng hơn | He didn’t want to play second fiddle to his colleague. (Anh ấy không muốn đóng vai trò phụ so với đồng nghiệp.) |
| It takes two to tango | Việc gì đó cần hai bên cùng tham gia, không thể đổ lỗi một phía | Don’t just blame her; it takes two to tango. (Đừng chỉ đổ lỗi cho cô ấy; việc này cần cả hai bên.) |
Trên đây là tổng hợp Music Vocabulary IELTS. Mong rằng bộ từ vựng nãy sẽ có ích khi bạn học IELTS Speaking. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ Edmicro nhé!
Xem thêm:


