Nguyên âm ngắn là một khái niệm quan trọng trong ngữ âm tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp các bạn hiểu rõ và nắm bắt cách sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nguyên âm ngắn là gì?
Đây là những âm thanh ngắn gọn, thường được phát âm trong thời gian ngắn hơn so với nguyên âm dài. Khi phát âm, lưỡi và miệng giữ nguyên vị trí trong một thời gian ngắn, tạo ra âm thanh dứt khoát và rõ ràng.
Ví dụ:
- /ɪ/: sit /sɪt/ (ngồi), bit /bɪt/ (miếng)
- /e/: pen /pen/ (bút), bed /bed/ (giường)
- /æ/: cat /kæt/ (con mèo), man /mæn/ (người đàn ông)
- /ʌ/: cup /kʌp/ (cái cốc), luck /lʌk/ (may mắn)
- /ɒ/: hot /hɒt/ (nóng), dog /dɒg/ (con chó)
- /ʊ/: put /pʊt/ (đặt), book /bʊk/ (quyển sách)
Các nguyên âm ngắn thường gặp nhất
Dưới đây là một số nguyên âm ngắn phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo cách phát âm chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể.
Nguyên âm /ɪ/
Nguyên âm /ɪ/ là một trong những nguyên âm phổ biến trong tiếng Anh. Khi phát âm âm này, miệng mở nhẹ và lưỡi hơi nâng lên, không chạm vào vòm miệng, tạo ra âm thanh ngắn, dứt khoát.
Ví dụ:
- sit /sɪt/ (ngồi)
- bit /bɪt/ (miếng)
- hit /hɪt/ (đánh)
- fish /fɪʃ/ (cá)
Nguyên âm /e/
Nguyên âm /e/ được phát âm bằng cách mở rộng miệng hơn một chút so với /ɪ/, nhưng vẫn giữ lưỡi ở vị trí trung bình, hơi hạ xuống so với âm /ɪ/.
Ví dụ:
- bed /bɛd/ (giường)
- pen /pɛn/ (bút)
- met /mɛt/ (gặp)
- red /rɛd/ (đỏ)
Nguyên âm /æ/
Để phát âm âm /æ/, mở miệng rộng ra và lưỡi đặt ở vị trí thấp hơn nữa. Âm thanh phát ra có sức mạnh và thường dài hơn một chút so với các âm ngắn khác.
Ví dụ:
- cat /kæt/ (mèo)
- bat /bæt/ (gậy)
- man /mæn/ (người đàn ông)
- bad /bæd/ (xấu)
- flag /flæɡ/ (cờ)
Nguyên âm /ʌ/
Âm /ʌ/ được phát âm với miệng mở rộng và lưỡi ở vị trí trung bình, không chạm vào vòm miệng. Âm thanh này ngắn gọn và rõ ràng.
Ví dụ:
- cup /kʌp/ (cốc)
- bus /bʌs/ (xe buýt)
- fun /fʌn/ (vui vẻ)
- luck /lʌk/ (vận may)
- sun /sʌn/ (mặt trời)
Xem thêm: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa, Collocations Của Solution
Nguyên âm /ɒ/
Nguyên âm /ɒ/ được tạo âm thanh gần giống chữ “o” trong tiếng Việt. Để phát âm âm /ɒ/, mở miệng rộng và để lưỡi ở vị trí thấp. Âm thanh này sâu và tròn.
Ví dụ:
- hot /hɒt/ (nóng)
- dog /dɒɡ/ (chó)
- lot /lɒt/ (nhiều)
- pot /pɒt/ (nồi)
- rock /rɒk/ (đá)
Nguyên âm /ʊ/
Nguyên âm /ʊ/ là âm ngắn của âm /u:/. Để phát âm âm /ʊ/, môi hơi chu lại và lưỡi ở vị trí thấp. Âm thanh này ngắn và có sự dứt khoát.
Ví dụ:
- put /pʊt/ (đặt)
- foot /fʊt/ (bàn chân)
- book /bʊk/ (sách)
- look /lʊk/ (nhìn)
- good /ɡʊd/ (tốt)
Xem thêm: Nguyên Âm Dài – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Phân Biệt
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn kiến thức học được trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Bài tập: Xác định nguyên âm ngắn trong các từ sau và viết phiên âm của chúng:
- Hat
- Dog
- Cup
- Sit
- Pen
- Ship
- Bit
- Full
- Cat
- Pot
Từ | Nguyên âm ngắn | Phiên âm |
---|---|---|
Hat | /æ/ | /hæt/ |
Dog | /ɒ/ | /dɒɡ/ |
Cup | /ʌ/ | /kʌp/ |
Sit | /ɪ/ | /sɪt/ |
Pen | /e/ | /pɛn/ |
Ship | /ɪ/ | /ʃɪp/ |
Bit | /ɪ/ | /bɪt/ |
Full | /ʊ/ | /fʊl/ |
Cat | /æ/ | /kæt/ |
Pot | /ɒ/ | /pɒt/ |
Bài viết trên đã tổng hợp những nguyên âm ngắn phổ biến nhất kèm cách phát âm của chúng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: