On the ground that là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tổng hợp những kiến thức cần nhớ nhất về cụm từ này.
On the ground that là gì?
Cụm từ thường được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc căn cứ cho một hành động, quyết định hay lập luận nào đó. Cụm từ này có nghĩa là vì lý do là hoặc dựa trên thực tế là. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Ví dụ:
- The project was canceled on the ground that it lacked sufficient funding. (Dự án đã bị hủy vì lý do thiếu nguồn tài chính.)
- She refused to go to the party on the ground that she was sick. (Cô ấy từ chối đi dự tiệc vì lý do là cô ấy bị ốm.)
Phân biệt on the ground that với because
Mặc dù đều được sử dụng để chỉ ra lý do, nhưng chúng có những điểm khác biệt về sắc thái ngữ cảnh.
Trong đó:
- Because: Thường được sử dụng trong các câu đơn giản, trực tiếp và phổ biến hơn.
- On the ground that: Mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các bài phát biểu chính thức.
Ví dụ:
- She didn’t go to the party because she was tired. (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy mệt.)
- The contract was terminated on the ground that the company had breached the agreement. (Hợp đồng đã bị chấm dứt vì lý do là công ty đã vi phạm thỏa thuận.)
Xem thêm : Intensive IELTS Writing | Review Chi Tiết & PDF Download
Tổng hợp các cách diễn đạt khác
Ngoài ra, người học còn có thể dùng một số cách diễn đạt khác để thay thế hành động thể hiện lý do.
Ý nghĩa | Sắc thái | Ví dụ | |
---|---|---|---|
For the reason that | Vì lý do là | Trang trọng hơn because | She refused to sign the contract for the reason that she didn’t agree with its terms. (Cô ấy từ chối ký hợp đồng vì lý do là cô ấy không đồng ý với các điều khoản của nó.) |
Due to the fact that | Do thực tế là | Trang trọng, nhấn mạnh lý do | Due to the fact that it was raining, we had to cancel the picnic. (Do thực tế là trời mưa, chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại.) |
Owing to the fact that | Do thực tế là | Tương tự due to the fact that | Owing to the fact that he was late, we had to start the meeting without him. (Do thực tế là anh ấy đến muộn, chúng tôi phải bắt đầu cuộc họp mà không có anh ấy.) |
Since | Vì | Thường đứng ở đầu câu | Since it was a holiday, all the stores were closed. (Vì hôm nay là ngày lễ, tất cả các cửa hàng đều đóng cửa.) |
As | Vì | Thường đứng ở đầu hoặc giữa câu | As the baby was hungry, he ate a sandwich. (Vì em bé đói, em ấy đã ăn một chiếc bánh mì.) |
Given that | Với giả thiết rằng | Nhấn mạnh điều kiện | Given that he has a lot of experience, he’s the perfect candidate for the job. (Với giả thiết rằng anh ấy có nhiều kinh nghiệm, anh ấy là ứng viên hoàn hảo cho công việc này.) |
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, các bạn hãy làm bài tập dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh:
- Chuyến bay bị hoãn vì động cơ có vấn đề.
- Cô quyết định nghỉ việc với lý do cô được đề nghị một vị trí tốt hơn.
- Học sinh được miễn thi với lý do phải cấp cứu y tế.
- Đạo luật đã được thông qua với lý do nó cần thiết cho an toàn công cộng.
Đáp án:
- The flight was delayed on the ground that there was a problem with the engine.
- She decided to quit her job on the ground that she was offered a better position.
- The student was exempted from the exam on the ground that he had a medical emergency.
- The legislation was passed on the ground that it was necessary for public safety.
Hy vọng bài viết này giúp các bạn hiểu rõ về cụm từ on the ground that và cách sử dụng trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: