On The Other Hand Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

On the hand là gì và sử dụng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tổng hợp những kiến thức cần nắm vững về cụm từ này nhé!

On the other hand là gì?

On the other hand nghĩa là mặt khác, ngược lại, trái lại
On the other hand nghĩa là mặt khác, ngược lại, trái lại

On the other hand là một liên từ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là “mặt khác“, “ngược lại“, “trái lại“. Nó được dùng để giới thiệu một ý tưởng, quan điểm hoặc lập luận trái ngược với ý tưởng, quan điểm hoặc lập luận đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • I love the beach. On the other hand, my friend prefers the mountains. (Tôi thích biển. Mặt khác, bạn tôi thích núi.)
  • Learning a new language can be challenging. On the other hand, it is very rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách. Mặt khác, nó lại rất bổ ích.)

Cách sử dụng on the other hand

On the other hand thường được sử dụng ở đầu câu, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh với các cách dùng khác nhau nhưng có công thức chung là:

Mệnh đề 1. On the other hand, mệnh đề 2

Các cách dùng thông dụng của On the other hand bao gồm có:

  • Giới thiệu ý tưởng đối lập

Ví dụ: The new movie has received positive reviews from critics. On the other hand, some viewers have found its development to be too slow. (Bộ phim mới nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình. Mặt khác, một số khán giả cho rằng diễn biến của nó quá chậm.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Fancy To V Hay Ving? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết

  • Thể hiện sự cân nhắc cả hai mặt của một vấn đề

Ví dụ: I’ve been thinking about getting a new car. On the other hand, I’m not sure if I can afford it. (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe mới. Mặt khác, tôi không chắc mình có đủ khả năng chi trả.)

  • Khéo léo chuyển chủ đề

Ví dụ: We need to consider the environmental impact of this project. On the other hand, we also need to think about the economic benefits. (Chúng ta cần xem xét tác động môi trường của dự án này. Mặt khác, chúng ta cũng cần nghĩ đến những lợi ích kinh tế.)

Từ đồng nghĩa với on the other hand

Ngoài ra, ngữ pháp tiếng Anh còn có những cách diễn đạt khác của cụm từ on the other hand. Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn những từ/cụm từ đồng nghĩa của on the other hand.

Từ/Cụm TừNghĩaVí dụ
HoweverTuy nhiênI love to travel, however, I also enjoy staying home and relaxing. (Tôi thích đi du lịch, tuy nhiên, tôi cũng thích ở nhà và thư giãn.)
In contrastNgược lạiThe old car was good. In contrast, the new car is always breaking down. (Chiếc xe cũ rất tốt. Ngược lại, xe mới luôn bị hỏng hóc.)
On the contraryTrái lạiI thought the movie was boring, on the contrary, it was very interesting. (Tôi nghĩ bộ phim nhàm chán, ngược lại, nó rất thú vị.)
AlternativelyThay thế, hoặcYou can take the bus, alternatively, you can take the train. (Bạn có thể đi xe buýt, hoặc bạn có thể đi tàu.)
In any caseDù saoI’m not sure if he’s coming or not, in any case, I’ll see you there. (Tôi không chắc liệu anh ấy có đến hay không, dù sao đi nữa, tôi sẽ gặp bạn ở đó.)
ButNhưngI love chocolate, but I’m trying to eat less sugar. (Tôi thích sôcôla nhưng tôi đang cố gắng ăn ít đường hơn.)
NonethelessTuy nhiênI didn’t get the job, nonetheless, I’m not giving up. (Tôi đã không nhận được công việc, tuy nhiên, tôi sẽ không từ bỏ.)
NeverthelessTuy nhiênThe team lost the game, nevertheless, they played a great match. (Đội đã thua nhưng họ đã chơi một trận đấu tuyệt vời.)
Having said thatPhải nói rằngI’m really looking forward to the party. Having said that, I’m a bit nervous about giving a speech. (Tôi thực sự mong chờ bữa tiệc. Nhưng phải nói rằng, tôi hơi lo lắng khi phát biểu.)
OtherwiseNếu khôngPlease let me know if you’re coming to the party, otherwise I’ll assume you’re not. (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn sẽ đến dự bữa tiệc, nếu không tôi sẽ cho rằng bạn không đến.)
On the flip sideMặt khácI’m really excited about the new job, on the flip side, I’m a bit nervous about the long commute. (Tôi thực sự hào hứng với công việc mới, mặt khác, tôi hơi lo lắng về quãng đường đi làm dài.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây, sử dụng cấu trúc on the other hand.

  1. Learning English offers many benefits; however, it is important to note that having a proper learning method is crucial for achieving high results.
  2. Everyone has their own perspective; on the contrary, we also need to approach the issue objectively to make an accurate assessment.
  3. I studied hard for the exam, nevertheless, I didn’t get the grade I was hoping for.
  4. The city is always bustling with activity, in contrast, the countryside offers a peaceful escape.
  5. The food was delicious, but the service was a bit slow.

Đáp án:

  1. Learning English offers many benefits. On the other hand, having a proper learning method is crucial for achieving high results.
  2. Everyone has their own perspective. On the other hand, we also need to approach the issue objectively to make an accurate assessment.
  3. I studied hard for the exam. On the other hand, I didn’t get the grade I was hoping for.
  4. The city is always bustling with activity. On the other hand, the countryside offers a peaceful escape.
  5. The food was delicious. On the other hand, the service was a bit slow.

Bài viết trên đã giải đáp cho các bạn câu hỏi on the other hand là gì và chia sẻ các kiến thức liên quan. Nếu người học muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ cấu trúc tiếng Anh nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ