Over the moon là gì và cách dùng của thành ngữ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay định nghĩa, cách dùng và những thông tin quan trọng liên quan đến cụm từ over the moon này nhé!
Over the moon là gì?
Over the moon là thành ngữ tiếng Anh phổ biến được dùng để diễn tả cảm xúc vui sướng, hân hoan tột độ. Nó thể hiện mức độ vui mừng cao hơn nhiều so với những từ vựng thông thường như “happy” hay “excited”.
Thành ngữ Over the moon thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chia sẻ niềm vui với người khác.
Ví dụ:
- She was over the moon when she found out she was pregnant. (Cô ấy vui sướng tột độ khi biết mình đã mang thai.)
- Winning the championship made the team over the moon. (Việc giành chức vô địch khiến cả đội vô cùng vui sướng.)
Cách dùng Over the moon
Thành ngữ over the moon có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường có tác dụng diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ khi có tin tốt hoặc đạt được thành công. Nó có thể đứng sau các động từ sau:
- Động từ to be:
Ví dụ: I was over the moon when I found out I got the job! (Tôi vui sướng tột độ khi biết mình đã được nhận vào làm!)
- Động từ feel:
Ví dụ: She fell over the moon when she received her exam results. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được kết quả kỳ thi.)
- Động từ make:
Ví dụ: Winning the lottery made her over the moon. (Việc trúng số khiến cô ấy vui sướng tột độ.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Từ và cụm từ đồng nghĩa của Over the moon
Để tránh lặp đi lặp lại cụm over the moon gây nhàm chán, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những từ/ cụm từ mang ý nghĩa tương từ với thành ngữ này nhé!
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On cloud nine | Vui sướng tột cùng, hạnh phúc vô bờ bến | The couple was on cloud nine after getting married. (Cặp đôi vô cùng hạnh phúc sau khi kết hôn.) |
Ecstatic | Hứng phấn, tột độ | She was ecstatic to win the lottery. (Cô ấy vô cùng phấn khích khi trúng số.) |
Thrilled to bits | Vui mừng khôn tả | I was thrilled to bits to receive your letter. (Tôi vui mừng khôn tả khi nhận được thư của bạn.) |
Overjoyed | Vui sướng, hân hoan | The whole family was overjoyed when they heard the good news. (Cả gia đình vô cùng vui sướng khi nghe tin tốt.) |
Delighted | Hài lòng, vui thích | I was delighted with the results of the exam. (Tôi rất hài lòng với kết quả kỳ thi.) |
Elated | Hân hoan, vui mừng | The team was elated after winning the championship game. (Đội bóng hân hoan sau khi chiến thắng trận chung kết.) |
On top of the world | Vui sướng tột cùng | He felt on top of the world after getting the job offer. (Anh ấy cảm thấy vui sướng tột cùng sau khi nhận được lời đề nghị công việc.) |
In seventh heaven | Vui sướng tột cùng | The children were in seventh heaven when they saw the presents under the Christmas tree. (Lũ trẻ vui sướng tột cùng khi nhìn thấy những món quà dưới cây thông Noel.) |
Jump for joy | Vui mừng nhảy múa | The fans jumped for joy when their team scored the winning goal. (Các cổ động viên nhảy múa vì sung sướng khi đội nhà ghi bàn thắng quyết định.) |
Các thành ngữ liên quan đến mặt trăng
Ngoài ra, các bạn học còn có thể sử dụng những cụm từ/ thành ngữ khác liên quan đến mặt trăng như over the moon.
idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Once in a blue moon | Hiếm khi, thỉnh thoảng mới xảy ra | I only go to the Grand Canyon once in a blue moon. (Tôi chỉ thỉnh thoảng đi du lịch Vịnh Grand Canyon.) |
Ask for the moon | Đòi hỏi quá nhiều, không thực tế | Don’t ask for the moon, just be happy with your current salary. (Đừng đòi hỏi quá nhiều, hãy hài lòng với mức lương hiện tại.) |
Promise the moon | Hứa hẹn quá nhiều, không thể thực hiện | He promised the moon to his clients, but he couldn’t deliver on his promises. (Anh ấy hứa hẹn quá nhiều với khách hàng, nhưng không thể thực hiện được lời hứa của mình.) |
Moonlighting | Làm thêm việc ngoài giờ | She works as a nurse during the day and moonlights as a waitress at night to make ends meet. (Cô ấy làm y tá ban ngày và làm thêm việc bồi bàn vào ban đêm để kiếm sống.) |
Shoot for the moon | Đặt mục tiêu cao, đầy tham vọng | She’s always shooting for the moon, and she’s already achieved many of her dreams. (Cô ấy luôn đặt mục tiêu cao và đã đạt được nhiều ước mơ của mình.) |
By the light of the moon | Dưới ánh trăng | They walked by the light of the moon, searching for the perfect camping spot. (Họ đi bộ dưới ánh trăng, tìm kiếm địa điểm cắm trại lý tưởng.) |
Under the moon | Dưới ánh trăng | I like to sit under the moon and listen to the waves crashing against the shore. (Tôi thích ngồi dưới ánh trăng và lắng nghe tiếng sóng vỗ bờ.) |
Moonbeam | Tia sáng mặt trăng | The moonbeam danced across the water, creating a shimmering effect. (Ánh trăng lấp lánh trên mặt nước, tạo nên hiệu ứng lấp lánh.) |
Moonstruck | Say đắm, mê mẩn | He was moonstruck by her intelligence and kindness. (Anh ấy say đắm trước trí thông minh và lòng tốt của cô ấy.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thành ngữ “over the moon” ở chỗ thích hợp:
- Khi biết tin mình được nhận vào trường đại học mơ ước, cô ấy vui sướng tột cùng.
- Anh ấy vui mừng khôn tả khi được thăng chức và tăng lương.
- Cả gia đình vui sướng tột cùng khi được đoàn tụ sau một thời gian dài xa cách.
- Khi nhìn thấy con gái mình tốt nghiệp đại học, bố mẹ vô cùng hạnh phúc.
- Các cổ động viên nhảy múa vì sung sướng khi đội nhà ghi bàn thắng quyết định.
Đáp án:
- When she heard the news that she had been accepted to her dream university, she was over the moon.
- He was over the moon when he was promoted and received a raise.
- The whole family was over the moon to be reunited after a long time apart.
- The parents were over the moon when they saw their daughter graduate from college.
- The fans were over the moon when their team scored the winning goal.
Bài viết trên đã chia sẻ những thông tin quan trọng để trả lời thắc mắc over the moon là gì. Nếu người học muốn biết thêm về nhiều thành ngữ hơn nữa, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: