Persuade To V Hay Ving? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Persuade to V hay Ving là công thức đúng nhất của động từ này? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất cần nhớ về động từ persuade.

Persuade là gì?

Persuade mang nghĩa là thuyết phục
Persuade mang nghĩa là thuyết phục

Persuade có ý nghĩa tiếng Việt là ai thuyết phục ai làm điều gì hoặc tin vào điều cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I managed to persuade him to change his mind about quitting the team. (Tôi đã thành công trong việc thuyết phục anh ấy thay đổi ý định về việc từ bỏ đội.)
  • The teacher persuaded her students to study harder for the upcoming exam. (Giáo viên đã thuyết phục học sinh của mình học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)

Sau persuade là to V hay Ving?

Đáp án là động từ persuade có thể đi kèm với cả hai dạng động từ to V và Ving. Edmicro sẽ chia sẻ những nội dung quan trọng nhất về hai cấu trúc này.

Persuade to V

Cấu trúc: 

S + persuade + to + V

Với cấu trúc này, người học thường sử dụng khi muốn nói về hành động bạn đang thuyết phục ai đó để thực hiện. Persuade đi với to V dùng để thuyết phục ai đó làm việc gì. 

Ví dụ: The teacher persuaded the students to participate in the school play. (Giáo viên đã thuyết phục học sinh tham gia vào vở kịch của trường.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất

Ngoài ra, người học còn có những cấu trúc sau của persuade:

Cấu trúcPersuade + sb + to + VPersuade + sb + not + to + V
Ý nghĩaThuyết phục ai làm điều gìThuyết phục ai không làm điều gì
Ví dụHe persuaded his colleagues to support his proposal. (Anh ấy đã thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của mình.)The manager persuaded the employees not to disclose confidential information. (Quản lý đã thuyết phục nhân viên không tiết lộ thông tin bí mật.)

Persuade Ving

Cấu trúc:

S + persuade + Ving

Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh vào quá trình thuyết phục, không phải kết quả của hành động này. 

Ví dụ: They persuaded the committee by presenting compelling evidence. (Họ đã thuyết phục ủy ban bằng cách trình bày bằng chứng thuyết phục.)

Các cấu trúc khác của Persuade

Bên cạnh hay dạng động từ là to V và Ving, persuade có thể đi với những dạng từ khác để tạo ra những cấu trúc riêng biệt.

Cấu trúcPersuade + sb + of + sthPersuade + sb + that + mệnh đề
Ý nghĩaThuyết phục ai tin vào ý kiến hoặc quan điểm.Thuyết phục ai rằng điều gì đó đúng hay sai.
Ví dụThe salesperson persuaded the customer of the quality of the product. (Người bán hàng đã thuyết phục khách hàng về chất lượng của sản phẩm.)She persuaded her friend that taking up yoga would improve her flexibility and reduce stress. (Cô ấy đã thuyết phục bạn bè rằng việc tập yoga sẽ cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng.)

Phân biệt Persuade và Convince

Convince là một trong những từ có ngữ nghĩa tương tự với persuade. Tuy nhiên, chúng có những điểm riêng biệt mà người học nên lưu ý để tránh nhầm 

Phân biệtPersuadeConvince
Giống nhauÝ nghĩa: Đều liên quan đến việc thuyết phục ai
Công thức: Đều có thể đi cùng to V hoặc V-ing
Khác nhauThuyết phục để ai thực hiện hành độngThuyết phục ai tin vào một ý kiến hoặc thuyết phục ai thay đổi ý kiến hoặc quan điểm của họ
Ví dụShe persuaded her brother to lend her his car for the weekend. (Cô ấy đã thuyết phục anh trai cho mượn xe của anh ta vào cuối tuần.)He convinced his parents that studying abroad would broaden his horizons. (Anh ấy đã thuyết phục bố mẹ rằng việc du học sẽ mở rộng tầm hiểu biết của anh ta.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng Persuade to V hay Ving

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc persuade:

  1. Cô ấy đã thuyết phục bạn mình đi xem phim cùng mình.
  2. Anh thuyết phục bố mẹ cho anh ở ngoài quá giờ giới nghiêm.
  3. Huấn luyện viên thuyết phục toàn đội nỗ lực hết mình trong trận đấu sắp tới.
  4. Người quản lý thuyết phục nhân viên tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện của công ty.
  5. Cô thuyết phục em gái chia sẻ món tráng miệng với mình.

Đáp án:

  1. She persuaded her friend to watch the movie with her.
  2. He persuaded his parents to let him stay out past curfew.
  3. The coach persuaded the team to give their best effort in the upcoming game.
  4. The manager persuaded the employees to volunteer for the company’s charity event.
  5. She persuaded her sister to share her dessert with her.

Bài viết trên đã tổng hợp những cấu trúc đầy đủ nhất của động từ persuade, trả lời cho câu hỏi persuade to V hay Ving. Nếu người học còn điều gì thắc mắc, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan