Phân Biệt Bring Và Take: Giống Và Khác Nhau Thế Nào?

Phân biệt bring và take chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học đặt ra trong quá trình làm và giải bài tập ngữ pháp tiếng anh. Vậy tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về sự khác biệt giữa bring và take các bạn nhé!

Phân Biệt Bring Và Take

Sự khác biệt giữa Bring và Take
Sự khác biệt giữa Bring và Take

Bring và Take đều có nghĩa là mang nhưng lại khác nhau:

Từ vựngCác điểm khác nhauVí dụ
BringMang, đưa cái gì đó tới gần hơn với địa điểm của người nghe, người đang được nhắc tới. Could you please bring me a cup of coffee?(Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê không?)
TakeMang đi, lấy cái gì ra xa khỏi địa điểm của người nghe, người đang được nhắc tới. Could you please take that cup of coffee away from the table? (Bạn có thể mang cái tách cà phê đó ra khỏi bàn được không?)

XEM THÊM: Take A Break Là Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Định nghĩa Bring và Take

Định nghĩa
Định nghĩa

Cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa chi tiết của 2 động từ Bring và Take nhé!

Bring là gì?

Bring /brɪŋ/ là một động từ mang nghĩa đưa tới, mang tới cho ai đó cái gì. (gần với đối tượng nghe, người được nhắc tới.)

Ví dụ:

  • I will bring you some coffee when I come back from the store. (Tôi sẽ mang cà phê cho bạn khi tôi về từ cửa hàng.)
  • She always brings a gift to every party she attends. (Cô ấy luôn mang quà đến mọi bữa tiệc mà cô ấy tham dự.)

Take là gì?

Take /teɪk/ là một động từ mang nghĩa đưa thứ gì đó ra xa khỏi người nghe, người được nhắc tới. 

Ví dụ: 

  • She took the dirty dishes out of the kitchen and placed them in the sink. (Cô ấy lấy những đĩa bẩn ra khỏi bếp và đặt chúng vào chậu rửa.)
  • The teacher took the cellphone away from the student during the exam. (Giáo viên lấy điện thoại di động của học sinh ra khỏi tay trong suốt kỳ thi.)

Một số idiom, phrasal verb thường gặp với bring và take 

Một số idioms và phrasal verb với Bring và Take
Một số idioms và phrasal verb với Bring và Take

Sau khi đã phân biệt bring và take, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các idiom và phrasal đi với hai động từ này:

Idiom/ Phrasal VerbNghĩaVí dụ
Bring out sthTôn lên, làm nổi bật một điều gì đóThe new lighting system brings out the beauty of the artwork in the gallery. (Hệ thống chiếu sáng mới làm nổi bật vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày.)
Bring sth away (from sth)Rút ra điều gìI brought away valuable lessons after multiple instances of being reminded by the director. (Tôi đã rút ra những bài học quý giá sau nhiều lần bị giám đốc nhắc nhở.)
Bring on Mang đến cái gì (thường là tiêu cực)Eating too much junk food can bring on health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.)
Bring up sthĐề cập đến chủ đề nào đóThe teacher brought up an interesting point during the class discussion. (Giáo viên đề cập đến một điểm thú vị trong buổi thảo luận lớp học.)
Take sth inHiểu gì đóIt took me a while to take in all the information from the lecture.(Tôi mất một thời gian để hiểu hết thông tin từ bài giảng.)
Take sth downGhi chép lạiThe secretary took down the important points discussed during the meeting. (Thư ký ghi lại những điểm quan trọng được thảo luận trong cuộc họp.)
Take sth backTrả lại cái gì đóThe customer took the defective product back to the store for a refund. (Khách hàng trả lại sản phẩm lỗi cho cửa hàng để được hoàn tiền.)

Bài tập vận dụng

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng

1. The new manager ______a fresh perspective to the team.

A. brought

B. take

C. have took

2. The comedian’s jokes______ laughter to the audience.

A. bring

B. brings

C. took

3. The teacher ______the students’ phones away during the exam.

A. brought

B. took

C. have brought

4. He_______ the painting down from the wall and carefully wrapped it for storage.

A. take

B. took

C. brought

5. Don’t forget to _____ your ID card to the event for identification.

A. take

B. took

C. bring

6. The thief _________ the wallet from the unsuspecting victim’s pocket.

A. have taken

B. took

C. bring

7. Her talent and hard work ______ her success in her career.

A. brought

B. had bring

C. take

8. They _____the old furniture out of the house and donated it to a charity.

A. had taken

B. took

C. had brought

9. The charity event aims to ___ awareness to the cause of homelessness.

A. bring

B. took

C. take

10. The police officer ______ the suspect into custody and escorted them to the police station.

A. take

B. took

C. bring

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. C
  6. B
  7. A
  8. B
  9. A
  10. B

Bài viết đã giải đáp được thắc mắc của bạn đọc về cách phân biệt Bring và Take, bên cạnh đó cũng đã cung cấp thêm thông tin về định nghĩa, cách sử dụng, các idiom và phrasal của cả hai động từ. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ