Phrasal Verb With Set: Tổng Hợp Những Phrasal Verb Thông Dụng Nhất

Phrasal verb with set là một trong những phần quan trọng nhất trong số các phrasal verb tiếng Anh. Dưới đây là bài viết tổng hợp những cụm động từ thường gặp nhất với set.

Set là gì?

Set có nghĩa là gì?
Set có nghĩa là gì?

Set trong tiếng Anh là một động từ đa nghĩa. Dưới đây là những nét nghĩa thông dụng nhất của động từ này.

  • Để hay đặt cái gì vào vị trí nào

Ví dụ: She set the cup on the saucer gently. (Cô ấy đặt cái tách lên đĩa một cách nhẹ nhàng.)

  • Đặt thiết bị về chế độ nào

Ví dụ: Can you set the washing machine to a delicate cycle? (Bạn có thể đặt máy giặt ở chế độ giặt nhẹ được không?)

  • Sắp xếp, dọn dẹp

Ví dụ: They set the chairs in a circle for the group discussion. (Họ sắp xếp ghế thành vòng tròn cho buổi thảo luận nhóm.)

  • Nêu gương hoặc đặt ra tiêu chuẩn

Ví dụ: The principal set a strict dress code for all students. (Hiệu trưởng đặt ra quy định nghiêm ngặt về trang phục cho tất cả học sinh.)

  • Mặt trời hoặc mặt trăng lặn

Ví dụ: They sat on the beach and watched the sun set into the ocean. (Họ ngồi trên bãi biển và ngắm mặt trời lặn xuống biển.)

  • Đông lại hoặc khô lại

Ví dụ: The plaster will take about an hour to set completely. (Thạch cao sẽ mất khoảng một giờ để khô hoàn toàn.)

Những phrasal verb with Set

Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những phrasal verb with get thường gặp nhất. Cùng chúng mình tìm hiểu nhé!

Set off

Set off là cụm động từ có tác dụng diễn tả việc rung chuông, báo động để bắt đầu quá trình nào đó hay làm cho thứ gì trở nên hấp dẫn hơn bằng cách đặt gần thứ đó.

Ví dụ: 

  • The burglars accidentally set off the house alarm when they tried to break in. (Những tên trộm vô tình kích hoạt báo động của ngôi nhà khi chúng cố gắng đột nhập.)
  • The artist set off his painting with a simple black frame. (Người họa sĩ làm nổi bật bức tranh của mình bằng một khung đen đơn giản.)

Set about

Set about có thể sử dụng với 2 tầng ý nghĩa khác nhau:

  • Tấn công ai đó

Ví dụ: The bees set about the intruder who disturbed their hive. (Bầy ong tấn công kẻ xâm nhập đã làm phiền tổ của chúng.)

  • Bắt đầu làm gì đó

Ví dụ: They set about planning the wedding immediately after getting engaged. (Họ bắt đầu lên kế hoạch cho đám cưới ngay sau khi đính hôn.)

Set apart

Người học có thể sử dụng cụm set apart để diễn tả hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên khác biệt.

Ví dụ: Her dedication and hard work set her apart as an outstanding student. (Sự cống hiến và chăm chỉ của cô ấy làm cô ấy trở nên khác biệt như một học sinh xuất sắc.)

Ngoài ra, nó còn có ý nghĩa giữ cái gì đó cho mục đích đặc biệt.

Ví dụ: The town set apart land for a new public park. (Thị trấn dành đất cho một công viên công cộng mới.)

Set aside

Với cách dùng là tiết kiệm hoặc bỏ qua điều gì vì có thứ khác quan trọng hơn, set aside được sử dụng thường xuyên trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Ví dụ: 

  • They decided to set aside some money for their children’s education. (Họ quyết định để dành một số tiền cho việc giáo dục của con cái.)
  • He had to set aside his personal ambitions in order to prioritize his family’s needs. (Anh ấy phải bỏ qua những hoài bão cá nhân để ưu tiên nhu cầu của gia đình.)

Phrasal verb with Set back

Set back là một cụm động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào từng ngữ cảnh văn bản.

  • Trì hoãn

Ví dụ: The launch of the new product was set back by technical issues. (Việc ra mắt sản phẩm mới bị trì hoãn bởi các vấn đề kỹ thuật.)

  • Chi tiền

Ví dụ: Buying a new laptop set me back nearly $1,200. (Việc mua một chiếc laptop mới đã làm tôi tốn gần 1.200 đô la.)

  • Đặt thứ gì đó ở khoảng cách xa, vật gì đó nằm ở xa

Ví dụ: The house is set back from the road, providing some privacy and quiet. (Ngôi nhà nằm xa đường, tạo ra sự riêng tư và yên tĩnh.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Should: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất

Một số phrasal verb với Set mà bạn cần nhớ
Một số phrasal verb với Set mà bạn cần nhớ

Set forth

Người học có thể trình bày một cái gì đó với cấu trúc cụm động từ set forth.

Ví dụ: 

  • The report sets forth the findings of the investigation. (Báo cáo trình bày các phát hiện của cuộc điều tra.)
  • She set forth her ideas on how to improve the company’s workflow. (Cô ấy trình bày ý tưởng của mình về cách cải thiện quy trình làm việc của công ty.)

Set in

Set in thường được sử dụng trong các trường hợp nói về cái gì đó hay ai đó cứ tiếp diễn.

Ví dụ: 

  • When the pain in his leg set in, he knew he had to see a doctor. (Khi chân tiếp tục đau, anh biết rằng mình phải đi khám bác sĩ.)
  • The panic set in as the deadline for the project approached. (Sự hoảng loạn tiếp tục khi thời hạn của dự án đến gần.)

Set out

Khi ai đó sắp xếp, trưng bày cái gì đó hay trình bày ý tưởng, ta có thể sử dụng phrasal verb set out.

Ví dụ: 

  • She set out the plates and cutlery on the table for the dinner party. (Cô ấy đã sắp xếp đĩa và dao nĩa trên bàn cho bữa tiệc tối.)
  • In the meeting, he set out his plan for improving the company’s sales. (Trong cuộc họp, anh ấy đã trình bày kế hoạch của mình để cải thiện doanh số của công ty.)

Phrasal verb with Set to

Set to có tác dụng thể hiện hành động ai đó bắt đầu làm điều gì đó một cách bận rộn hoặc với thái độ quyết tâm.

Ví dụ: 

  • She set to cleaning the house from top to bottom before the guests arrived. (Cô ấy bắt đầu dọn dẹp nhà cửa từ trên xuống dưới trước khi khách đến.)
  • He set to studying for his exams with great determination. (Anh ấy bắt đầu học cho các kỳ thi với quyết tâm lớn.)

Phrasal verb with Set up

Với ngữ cảnh ai đó cung cấp tiền hay làm gì cho ai, cái gì trở nên mạnh hơn, ta có thể sử dụng cấu trúc set up.

Ví dụ: Her friends set her up with a loan to help her through a tough time. (Bạn bè cô ấy cho cô ấy vay tiền để giúp vượt qua giai đoạn khó khăn.)

Ngoài ra, set up còn mang ý nghĩa là khởi nghiệp hoặc xây dựng cái gì đó.

Ví dụ: She set up an online store to sell handmade crafts. (Cô ấy khởi nghiệp một cửa hàng trực tuyến để bán đồ thủ công.)

Set upon

Cấu trúc cuối cùng là set upon, mang ý nghĩa tấn công ai đó một cách bất ngờ.

Ví dụ: 

  • As soon as he entered the alley, he was set upon by a masked assailant. (Ngay khi anh ta bước vào con hẻm, anh ta bị một kẻ tấn công đeo mặt nạ tấn công bất ngờ.)
  • The lone traveler was set upon by robbers in the middle of the night. (Người lữ khách đơn độc bị những tên cướp tấn công bất ngờ giữa đêm khuya.)

Bài tập về các phrasal verb with Set

Bài tập thực hành các phrasal verb với Set
Bài tập thực hành các phrasal verb với Set

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. They set ________ on their journey early in the morning, eager to explore the countryside.
  2. After receiving the instructions, she set ________ organizing the files according to their categories.
  3. The rain started to set ________ as they reached the halfway point of their hike, making the trail slippery and challenging.
  4. The team set ________ to explore the ancient ruins hidden deep in the jungle.
  5. With determination in his eyes, he set ________ work on his ambitious project, eager to bring his vision to life.

Đáp án:

  1. They set off on their journey early in the morning, eager to explore the countryside.
  2. After receiving the instructions, she set about organizing the files according to their categories.
  3. The rain started to set in as they reached the halfway point of their hike, making the trail slippery and challenging.
  4. The team set out to explore the ancient ruins hidden deep in the jungle.
  5. With determination in his eyes, he set to work on his ambitious project, eager to bring his vision to life.

Trên đây là bài viết tổng hợp những Phrasal verb with set thông dụng nhất kèm những cách dùng chi tiết. Nếu người học còn thắc mắc điều gì về các phrasal verb trên, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ