Read Between The Lines Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết

Read between the lines là gì? Đây thành ngữ tiếng Anh phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách dùng của nó. Vậy read between the lines nghĩa là gì? Làm thế nào để áp dụng vào giao tiếp? Cùng tìm hiểu ngay với bài viết dưới đây nhé!

Read between the lines là gì?

Read between the lines có nghĩa là hiểu ý ẩn sau câu chữ, nắm bắt thông điệp ngầm mà người nói/viết không trực tiếp diễn đạt. Thành ngữ này thường dùng khi cần suy luận, phán đoán từ ngữ cảnh hoặc thái độ.

Ví dụ:

  • Her email sounds polite, but if you read between the lines, she’s actually unhappy. (Email của cô ấy có vẻ lịch sự, nhưng nếu hiểu ngầm, cô ấy đang không hài lòng.)
  • Good detectives know how to read between the lines of witness statements. (Detective giỏi biết cách phân tích thông điệp ẩn trong lời khai của nhân chứng.)

Cụm từ bắt nguồn từ việc giải mã các bức thư cổ, nơi thông tin mật được viết giữa các dòng bằng mực tàng hình. Ngày nay, nó mang nghĩa ẩn dụ về việc hiểu ý nghĩa sâu xa.

Xem thêm: Wear Out Là Gì? – Cách Dùng Và Bài tập Vận Dụng

Read between the lines trong ngữ cảnh hàng ngày

Dưới đây là cách dùng thành ngữ này trong các ngữ cảnh phổ biến, các bạn học sinh có thể tham khảo để hiểu rõ về read between the lines.

Read between the lines trong hội thoại hàng ngày
Read between the lines trong hội thoại hàng ngày
  • Đoạn hội thoại 1:

Anna: Did you talk to Jake about the promotion? (Cậu đã nói chuyện với Jake về việc thăng chức chưa?)
Ben: Yeah, he said he’s happy for me. (Rồi, anh ấy nói là anh ấy mừng cho tớ.)
Anna: That’s all? (Chỉ vậy thôi à?)
Ben: Well, if you read between the lines, I think he’s actually disappointed. (Ừ, nhưng nếu cậu tinh ý một chút thì tớ nghĩ anh ấy thật ra đang thất vọng.)
Anna: Hmm, I guess he wanted the position too. (Ừm, chắc là anh ấy cũng muốn có vị trí đó.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Sarah: I read your message. It sounded cheerful. (Tớ đọc tin nhắn của cậu rồi. Nghe có vẻ vui vẻ đấy.)
Tom: Maybe… but try to read between the lines. (Có thể… nhưng cậu thử hiểu ẩn ý đằng sau đi.)
Sarah: What do you mean? (Ý cậu là sao?)
Tom: I’m pretending to be okay, but I’m really struggling. (Tớ chỉ đang giả vờ ổn thôi, thật ra tớ đang gặp khó khăn.)
Sarah: Oh… I didn’t realize. I’m here if you need to talk. (Ôi… tớ không nhận ra. Nếu cậu cần tâm sự thì tớ luôn ở đây.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Manager: The client said the presentation was “interesting.” (Khách hàng nói bài thuyết trình “thú vị”.)
Employee: That doesn’t sound too positive. (Nghe không mấy tích cực nhỉ.)
Manager: Exactly. You have to read between the lines. (Chính xác. Phải hiểu ngầm ý họ muốn nói gì.)
Employee: So… they didn’t like it? (Vậy… họ không thích nó à?)
Manager: That’s what I think. We need to make improvements. (Tớ nghĩ vậy. Chúng ta cần cải thiện thêm.)

Lưu ý: Thành ngữ này phù hợp với văn viết học thuật, phân tích văn bản hoặc giao tiếp trang trọng. Tránh dùng trong ngữ cảnh quá đơn giản, ví dụ: “Read between the lines of this recipe” (không tự nhiên).

Từ đồng nghĩa với read between the lines

Ngoài ra, các bạn học còn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa khác để thay thế cho read between the lines trong một vài ngữ cảnh cụ thể.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Read the subtextHiểu thông điệp ngầmHe had read a hopeful subtext. (Anh ấy hiểu những ẩn chứa về thông điệp lạc quan.)
InferSuy ra ý nghĩa từ manh mối, phỏng đoánFrom her silence, I inferred she disagreed. (Từ sự im lặng, tôi đoán cô ấy không đồng ý.)
Read intoGán ý nghĩa sâu xa cho điều gì đó, suy diễnDon’t read too much into his joke – it’s harmless. (Đừng suy diễn câu đùa của anh ấy – nó vô hại.)
Read beyond the wordsHiểu ý nghĩa vượt trên mặt chữPoetry requires you to read beyond the words. (Thơ ca đòi hỏi bạn hiểu ý nghĩa sâu xa.)
Decode the messageGiải mã thông điệp ẩnCan you decode the message in this painting? (Bạn có thể giải mã thông điệp trong bức tranh này không?)

Xem thêm: Down To Earth Là Gì? – Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng học thêm các từ trái nghĩa với “read between the lines” nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Take at face valueTin vào điều gì đó đúng như vẻ bề ngoàiShe took his apology at face value and forgave him immediately. (Cô ấy tin vào lời xin lỗi của anh ta đúng như những gì được nói và tha thứ ngay lập tức.)
MisinterpretHiểu sai, diễn giải saiI think you misinterpreted his silence – he wasn’t angry, just tired. (Tớ nghĩ cậu hiểu sai sự im lặng của anh ấy – anh ấy không tức giận, chỉ là mệt thôi.)
Ignore the subtextBỏ qua ẩn ý, không chú ý tới điều ngụ ýIf you ignore the subtext, you might miss what she’s really trying to say. (Nếu bạn bỏ qua ẩn ý, bạn có thể bỏ lỡ điều cô ấy thật sự muốn nói.)
Be literalHiểu theo nghĩa đenHe’s very literal, so don’t use sarcasm with him. (Anh ấy rất hiểu theo nghĩa đen, nên đừng dùng lời châm biếm với anh ấy.)
Overlook the meaningBỏ sót ý nghĩa, không nhận ra thông điệpMany readers overlook the meaning behind the poem’s final lines. (Nhiều người đọc bỏ sót ý nghĩa đằng sau những dòng cuối của bài thơ.)
Take literallyHiểu đúng theo từng từ, không suy diễnDon’t take everything he says literally – he likes to joke around. (Đừng hiểu mọi lời anh ấy nói theo nghĩa đen – anh ấy thích nói đùa.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “read between the lines”:

  1. Đừng chỉ nghe lời nói, hãy hiểu ý ngầm của cô ấy.
  2. Anh ấy nói “Không sao đâu,” nhưng tôi biết anh ấy đang buồn nếu đọc giữa dòng.
  3. Bài thơ này có nhiều lớp nghĩa ẩn, bạn phải đọc kỹ mới thấy.
  4. Trong cuộc họp, sếp không đề cập đến sai lầm, nhưng chúng tôi hiểu ngầm rằng cần cải thiện.
  5. Nếu bạn đọc giữa các dòng trong hợp đồng, bạn sẽ thấy rủi ro tiềm ẩn.

Đáp án:

  1. Don’t just listen to her words – read between the lines.
  2. He said, “It’s fine,” but I knew he was sad if you read between the lines.
  3. This poem has hidden layers; you need to read between the lines to understand it.
  4. The boss didn’t mention mistakes in the meeting, but we read between the lines and knew we had to improve.
  5. If you read between the lines of the contract, you’ll spot potential risks.

Trong bài viết này, Edmicro đã giải thích rõ read between the lines là gì? và đưa ra các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với cụm từ này. Nếu còn điều gì không hiểu về thành ngữ này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ