Few and far between là một thành ngữ tiếng Anh độc đáo, gợi tả sự hiếm hoi. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu sắc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “few and far between”, giúp bạn nắm vững cách diễn đạt sự khan hiếm một cách sinh động và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Few and far between nghĩa là gì?
Few and far between là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là hiếm khi xảy ra hoặc tồn tại, không thường xuyên, rất ít và cách xa nhau. Nó nhấn mạnh cả số lượng ít ỏi và khoảng cách về thời gian hoặc không gian giữa chúng.

Ví dụ:
- Gas stations are few and far between in this remote area. (Các trạm xăng rất ít và cách xa nhau ở vùng sâu vùng xa này.)
- Old growth forests are becoming few and far between. (Những khu rừng nguyên sinh đang trở nên rất ít và nằm rải rác.)
- Sunny days have been few and far between this summer. (Những ngày nắng rất hiếm hoi trong mùa hè này.)
Xem thêm: Butterflies In My Stomach Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Thành Ngữ Chi Tiết
Few and far between trong hội thoại hàng ngày
Vậy thành ngữ này được ứng dụng như thế nào trong các ngữ cảnh hàng ngày? Dưới đây là các ví dụ minh họa.
- Hội thoại 1: Bạn bè đáng tin cậy
Lena: Do you still talk to your old classmates? (Cậu còn liên lạc với bạn học cũ không?)
Maya: Only a few. Genuine friends are few and far between these days. (Chỉ một vài người thôi. Bạn bè thật sự bây giờ hiếm lắm.)
Lena: True. It’s hard to find people you can truly count on. (Đúng vậy. Tìm được người có thể tin tưởng thật khó.)
Maya: Exactly. (Chuẩn luôn.)
- Hội thoại 2: Cơ hội nghề nghiệp
Jake: Any luck finding a job in your field? (Có tìm được công việc nào đúng ngành không?)
Nina: Not really. Good opportunities are few and far between. (Không hẳn. Cơ hội tốt thì hiếm lắm.)
Jake: That’s rough. Keep trying – something will come up. (Vất vả nhỉ. Cố lên – rồi cũng có cái phù hợp thôi.)
Nina: Thanks, I hope so. (Cảm ơn, mong là vậy.)
- Hội thoại 3: Thời gian nghỉ ngơi
Tom: You’re working again this weekend? (Cuối tuần này cậu lại làm việc à?)
Elena: Yeah, days off are few and far between lately. (Ừ, dạo này ngày nghỉ hiếm lắm.)
Tom: You should take a break soon. (Cậu nên nghỉ ngơi sớm đấy.)
Elena: I know, I really need one. (Biết mà, tớ thật sự cần nghỉ rồi.)
Few and far between đồng nghĩa
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với few and far between:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Scarce | Hiếm, khan hiếm, không đủ số lượng cần thiết. | Good mechanics are scarce in this area. (Thợ máy giỏi thì hiếm ở khu vực này.) |
Rare | Hiếm có, ít khi xảy ra hoặc tồn tại. | Sunny days are rare in November. (Những ngày nắng hiếm khi có vào tháng Mười Một.) |
Infrequent | Không thường xuyên, ít xảy ra. | Power outages are infrequent now. (Mất điện giờ không còn thường xuyên nữa.) |
Seldom | Ít khi, hiếm khi. | We seldom go to the cinema these days. (Dạo này chúng tôi ít khi đi xem phim.) |
Occasional | Thỉnh thoảng, đôi khi. | We have occasional meetings after work. (Chúng tôi thỉnh thoảng có những buổi gặp mặt sau giờ làm.) |
Thin on the ground | Rất hiếm, số lượng rất ít (thường dùng ở Anh). | Experienced plumbers are thin on the ground. (Thợ sửa ống nước có kinh nghiệm thì rất hiếm.) |
In short supply | Thiếu hụt, không đủ nguồn cung. | Affordable housing is in short supply in the city center. (Nhà ở giá cả phải chăng đang thiếu hụt ở trung tâm thành phố.) |
Like hen’s teeth | Rất hiếm | A reliable used car at that price is like hen’s teeth. (Một chiếc xe cũ đáng tin cậy với giá đó thì hiếm như mò kim đáy bể.) |
Xem thêm: Get Cold Feet Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Thành Ngữ
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với cụm từ few and far between trong tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Common | Phổ biến, thông thường, thường thấy. | Mosquitoes are very common in this area during the summer. (Muỗi rất phổ biến ở khu vực này vào mùa hè.) |
Frequent | Thường xuyên, xảy ra nhiều lần. | He makes frequent visits to his grandparents. (Anh ấy thường xuyên đến thăm ông bà.) |
Numerous | Nhiều, vô số, có số lượng lớn. | There were numerous complaints about the new policy. (Có rất nhiều lời phàn nàn về chính sách mới.) |
Plentiful | Dồi dào, phong phú, có nhiều. | Fresh fruits and vegetables are plentiful at the market. (Trái cây và rau tươi rất dồi dào ở chợ.) |
Abundant | Thừa thãi, dư dật, có rất nhiều. | The region is known for its abundant natural resources. (Khu vực này nổi tiếng về tài nguyên thiên nhiên phong phú.) |
Widespread | Lan rộng, phổ biến trên diện rộng. | The use of smartphones is widespread among young people. (Việc sử dụng điện thoại thông minh rất phổ biến trong giới trẻ.) |
In abundance | Với số lượng lớn, dư thừa. | Information on the internet is available in abundance. (Thông tin trên internet có sẵn rất nhiều.) |
In plenty | Với số lượng lớn, đủ dùng trở lên. | Don’t worry, there’s food in plenty for everyone. (Đừng lo, có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ few and far between:
- Những buổi biểu diễn nhạc sống trong thành phố này rất hiếm.
- Các cơ hội việc làm tốt trong lĩnh vực này không nhiều.
- Những lần gặp gỡ bạn bè của tôi trở nên ít ỏi.
- Những ngày nắng đẹp trong mùa đông này rất hiếm hoi.
- Các sự kiện thể thao lớn ở đây không diễn ra thường xuyên.
- Những bộ phim hay trong năm nay không nhiều.
- Các chuyến du lịch nước ngoài của tôi trở thành điều hiếm hoi.
- Những bữa tiệc lớn mà tôi tham gia rất ít.
- Những người hâm mộ trung thành như vậy không còn nhiều.
- Các dịp lễ lớn trong năm này trở nên ít ỏi.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “few and far between“. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: