By and large là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng kèm đáp án.
By and large là gì?
By and large là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh mang ý nghĩa nói chung, nhìn chung, xét tổng thể hoặc một cách tổng quát.
Ví dụ:
- By and large, the students did well on the test. (Nói chung thì học sinh làm bài khá tốt.)
- The trip was, by and large, a success. (Xét tổng thể thì chuyến đi thành công.)
Xem thêm: Ring A Bell – Hướng Dẫn Sử Dụng & Ví Dụ Chi Tiết
By and large trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ by and large thường dùng khi bạn muốn đưa ra một đánh giá tổng quát thay vì nói về từng chi tiết riêng lẻ.

- Hội thoại 1: Trong đánh giá học tập
Anna: How’s your new English course going? (Khóa học tiếng Anh mới của cậu thế nào rồi?)
Ben: By and large, it’s great. The teacher is engaging, and the materials are useful. (Nhìn chung thì rất tốt. Giáo viên dạy cuốn hút, và tài liệu thì hữu ích.)
Anna: That’s good to hear! Any downsides? (Nghe hay đấy! Có điểm gì chưa ổn không?)
Ben: Just a bit too much homework sometimes, but nothing major. (Chỉ là đôi lúc bài tập hơi nhiều, nhưng không quá nghiêm trọng.)
- Hội thoại 2: Khi nhận xét công việc
Manager: How’s the new intern doing so far? (Thực tập sinh mới làm việc thế nào rồi?)
Sarah: By and large, he’s doing a solid job. He’s eager to learn and follows instructions well. (Nhìn chung thì cậu ấy làm việc tốt. Nhiệt tình học hỏi và làm theo hướng dẫn khá ổn.)
Manager: That’s promising. Keep an eye on his progress. (Nghe có vẻ hứa hẹn đấy. Theo sát tiến độ của cậu ấy nhé.)
Sarah: Will do! (Vâng ạ!)
- Hội thoại 3: Về trải nghiệm du lịch
Tom: How was your trip to Japan? (Chuyến đi Nhật của cậu thế nào?)
Lily: By and large, it was amazing. The food, the people, everything was great. (Nhìn chung thì tuyệt vời. Đồ ăn, con người, mọi thứ đều tuyệt cả.)
Tom: Sounds like a dream vacation! (Nghe như kỳ nghỉ trong mơ nhỉ!)
Lily: It really was – except for one rainy day in Kyoto. (Đúng thật – chỉ có một hôm mưa ở Kyoto là hơi tiếc thôi.)
Tổng hợp từ đồng nghĩa với by and large
Bạn có thể sử dụng các cụm từ tương đương dưới đây để thay thế by and large trong giao tiếp và viết học thuật:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Overall | Nhìn chung | Overall, the event went well. (Nhìn chung thì sự kiện diễn ra suôn sẻ.) |
Generally | Thông thường, nói chung | Generally, people liked the movie. (Nói chung là mọi người thích bộ phim.) |
On the whole | Xét tổng thể | On the whole, I’m happy with the results. (Xét tổng thể thì tôi hài lòng với kết quả.) |
For the most part | Phần lớn, chủ yếu | For the most part, he’s a reliable employee. (Phần lớn thì anh ta là nhân viên đáng tin.) |
In general | Nói chung | In general, cats are independent animals. (Nói chung, mèo là loài sống độc lập.) |
Xem thêm: Butterflies In My Stomach Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Thành Ngữ Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “by and large” mà Edmicro đã tổng hợp được giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Specifically | Cụ thể là | She didn’t enjoy the movie, specifically the ending was disappointing. (Cô ấy không thích bộ phim, cụ thể là cái kết gây thất vọng.) |
In particular | Đặc biệt là | I liked the trip, in particular the hike to the waterfall. (Tôi thích chuyến đi, đặc biệt là đoạn leo núi đến thác nước.) |
Exceptionally | Một cách đặc biệt, khác thường | The team played well, but John was exceptionally good. (Cả đội chơi tốt, nhưng John thì xuất sắc một cách đặc biệt.) |
Partially | Một phần, không hoàn toàn | I agree with your idea, but only partially. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn, nhưng chỉ một phần thôi.) |
Rarely | Hiếm khi | Rarely do I enjoy horror movies, but that one was decent. (Tôi hiếm khi thích phim kinh dị, nhưng bộ đó thì ổn.) |
Occasionally | Thỉnh thoảng | We go hiking occasionally, not every weekend. (Chúng tôi đi leo núi thỉnh thoảng, chứ không phải mỗi cuối tuần.) |
Bài tập vận dụng by and large là gì
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “by and large”.
- Nói chung, tôi hài lòng với buổi phỏng vấn.
- Nhìn chung thì dịch vụ ở nhà hàng khá ổn.
- Xét tổng thể thì công việc mới này phù hợp với tôi.
- Nói chung thì học sinh trong lớp đều chăm chỉ.
- Nói chung, kết quả cuộc thi là công bằng.
- Phần lớn người tham gia đều phản hồi tích cực.
- Nói chung thì bài kiểm tra không quá khó.
- Nhìn chung thì mọi người đồng ý với quyết định đó.
- Nói chung, trải nghiệm ở đây khá tuyệt.
- Xét tổng thể thì kế hoạch này có tính khả thi.
Đáp án:

Edmicro đã cung cấp cho các bạn đầy đủ thông tin để trả lời cho câu hỏi by the large là gì. Nếu còn điều gì chưa rõ, đừng ngần ngại gửi tin nhắn cho Edmicro nhé!
Xem thêm: