A piece of cake – thành ngữ tiếng Anh quen thuộc này được dùng để miêu tả những nhiệm vụ đơn giản, không đòi hỏi nhiều nỗ lực. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và những cách diễn đạt đồng nghĩa sinh động của thành ngữ này nhé!
A piece of cake là gì?
A piece of cake là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là một việc gì đó rất dễ dàng, dễ như ăn bánh, hoặc một việc gì đó không đòi hỏi nhiều nỗ lực.

Ví dụ:
- The exam was a piece of cake. I finished it in half the time. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh. Tôi làm xong trong một nửa thời gian.)
- Fixing that computer problem was a piece of cake for him. (Việc sửa lỗi máy tính đó dễ như ăn bánh đối với anh ấy.)
- Learning to ride a bike wasn’t a piece of cake for me at first, but I got the hang of it. (Học đi xe đạp ban đầu không dễ dàng với tôi, nhưng sau đó tôi đã quen.)
Nguồn gốc
Cụm từ “a piece of cake” có nguồn gốc từ thời kỳ nô lệ ở các bang miền Nam nước Mỹ vào những năm 1870.

Trong các bữa tiệc do các chủ nô tổ chức, những người nô lệ da đen tham gia vào các cuộc thi “cake walks,” trong đó họ chế nhạo những cử chỉ phô trương của các chủ nô thông qua điệu nhảy. Phần trình diễn tinh tế nhất sẽ được thưởng bằng một chiếc bánh. Vì đây được coi là một cách dễ dàng để kiếm bánh, “a piece of cake” đã trở thành ý nghĩa là “dễ dàng.” (Những người phản đối lý thuyết này nhấn mạnh rằng nô lệ đã bị bãi bỏ ở Mỹ vào năm 1865.)
Xem thêm: By And Large Là Gì? Tìm Hiểu Thành Ngữ Trong Tiếng Anh
A piece of cake trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này!
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: Did you finish the math homework already? (Cậu đã làm xong bài tập toán chưa?)
Ben: Yeah, it was a piece of cake. (Rồi, dễ như ăn bánh ấy mà.)
Anna: Really? I thought question five was tricky. (Thật á? Tớ thấy câu số năm khá rắc rối.)
Ben: Not really, once you understand the formula, it’s easy. (Không đâu, hiểu công thức rồi thì dễ lắm.)
Anna: I’ll look at it again. Maybe I missed something. (Tớ sẽ xem lại. Có lẽ tớ bỏ sót gì đó.)
- Đoạn hội thoại 2:
Tom: Are you ready for the driving test tomorrow? (Cậu sẵn sàng cho kỳ thi lái xe ngày mai chưa?)
Lily: Absolutely! I’ve practiced a lot. It should be a piece of cake. (Hoàn toàn rồi! Tớ đã luyện tập rất nhiều. Chắc chắn là dễ như ăn bánh thôi.)
Tom: Good luck! I hope it goes smoothly. (Chúc may mắn nhé! Mong là mọi việc suôn sẻ.)
Lily: Thanks! I’m feeling confident. (Cảm ơn! Tớ thấy khá tự tin.)
Tom: Let me know how it goes. (Nhớ báo cho tớ kết quả nha.
- Đoạn hội thoại 3:
Teacher: How was the quiz, everyone? (Bài kiểm tra thế nào các em?)
James: Honestly, it was a piece of cake. (Thật ra thì dễ như ăn bánh thôi ạ.)
Lucy: Yeah, I finished it in ten minutes. (Vâng, em làm xong trong vòng mười phút.)
Teacher: That’s great to hear. Let’s see how the results turn out. (Nghe vậy thì tốt. Để xem kết quả ra sao nhé.)
James: I’m pretty sure I got everything right. (Em khá chắc là mình làm đúng hết rồi.)
Từ đồng nghĩa với A piece of cake
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm từ “a piece of cake”:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Easy | Dễ dàng | The exam was easy; I finished it quickly. (Bài kiểm tra rất dễ; tôi đã làm xong nhanh chóng.) |
Simple | Đơn giản | The instructions were simple to understand and follow. (Các hướng dẫn rất đơn giản để hiểu và làm theo.) |
A breeze | Dễ như gió thoảng | The project was a breeze to complete; we finished ahead of schedule. (Dự án hoàn thành dễ như gió thoảng; chúng tôi đã xong trước thời hạn.) |
A cinch | Rất dễ dàng, chắc chắn | Getting tickets online was a cinch. (Việc mua vé trực tuyến rất dễ dàng.) |
No sweat | Dễ thôi (thân mật) | Can you help me move this box? “Sure, no sweat!” (Bạn có thể giúp tôi chuyển cái hộp này không? “Chắc chắn, dễ thôi!”) |
Effortless | Dễ dàng, không tốn sức | He made the difficult dance routine look effortless. (Anh ấy khiến bài vũ đạo khó khăn trông có vẻ dễ dàng.) |
Xem thêm: Weather The Storm |Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với “a piece of cake” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Difficult | Khó khăn | The exam was really difficult; I could barely answer half the questions. (Bài thi thực sự rất khó; tôi hầu như không trả lời được một nửa câu hỏi.) |
Challenging | Mang tính thử thách | Climbing that mountain was challenging, but it was worth it. (Leo ngọn núi đó rất thử thách, nhưng đáng công lắm.) |
Tough | Khó nhằn, vất vả | That interview was tough. They asked so many unexpected questions. (Buổi phỏng vấn đó rất khó. Họ hỏi quá nhiều câu hỏi bất ngờ.) |
Complicated | Phức tạp | This math problem is too complicated for me to solve without help. (Bài toán này quá phức tạp để tôi tự giải mà không có sự trợ giúp.) |
Hard | Khó khăn, nặng nhọc | It’s hard to learn a new language, especially without a teacher. (Học một ngôn ngữ mới rất khó, nhất là khi không có giáo viên.) |
A tough nut to crack | Một vấn đề khó giải quyết | That mystery is a tough nut to crack; no one knows who did it. (Vụ bí ẩn đó là một vấn đề rất khó giải quyết; không ai biết ai là thủ phạm.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “a piece of cake:”
- Việc này rất dễ dàng, tôi có thể hoàn thành trong một giờ.
- Bạn nghĩ rằng bài kiểm tra này khó không? Đối với tôi, nó thật đơn giản.
- Làm bánh này không khó, chỉ cần làm theo công thức.
- Học từ vựng mới đối với tôi giống như chuyện dễ dàng.
- Dự án này không đòi hỏi nhiều nỗ lực, tôi có thể làm được.
- Cô ấy đã hoàn thành bài tập mà không gặp khó khăn gì.
- Việc tổ chức bữa tiệc sinh nhật này thật đơn giản.
- Chạy bộ 5 km với tôi không phải là vấn đề lớn.
- Việc dọn dẹp nhà cửa hôm nay sẽ không mất nhiều thời gian.
- Bài hát này rất dễ hát, ai cũng có thể tham gia.
Đáp án

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa phong phú của “a piece of cake“. Edmicro chúc các bạn học tốt.
Xem thêm: