Let sleeping dogs lie – một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, mang đến lời khuyên sâu sắc về việc thận trọng khi đối diện với những vấn đề đã qua. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu xa, nguồn gốc và những cách diễn đạt tương đương của “let sleeping dogs lie”.
Let sleeping dogs lie nghĩa là gì?
Let sleeping dogs lie là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đừng khơi lại những vấn đề đã qua, những rắc rối hoặc tranh chấp đã lắng xuống, vì có thể sẽ gây ra thêm rắc rối. Nó khuyến khích việc để yên những chuyện đã yên ổn để tránh làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ:
- The argument with my sister happened months ago. I’m just going to let sleeping dogs lie and not bring it up again. (Cuộc tranh cãi với chị gái tôi đã xảy ra cách đây nhiều tháng rồi. Tôi sẽ để yên chuyện đó và không nhắc lại nữa.)
- The company had some financial troubles last year, but things are stable now. It’s best to let sleeping dogs lie and focus on the future. (Công ty đã gặp một số khó khăn tài chính vào năm ngoái, nhưng mọi thứ giờ đã ổn định. Tốt nhất là nên để yên chuyện cũ và tập trung vào tương lai.)
- He apologized for what he said. I think we should let sleeping dogs lie and move on. (Anh ấy đã xin lỗi về những gì đã nói. Tôi nghĩ chúng ta nên để yên chuyện cũ và bước tiếp.)
Nguồn gốc của thành ngữ
Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, liên quan đến sự cẩn trọng xung quanh những con chó. Vào thời điểm đó, chó thường được nuôi để bảo vệ hoặc săn bắt, và việc đánh thức một con chó đang ngủ có thể dẫn đến những phản ứng hung hăng, gây nguy hiểm.

Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn học vào thế kỷ 14, được ghi nhận bởi nhà văn Geoffrey Chaucer trong tác phẩm Troilus and Criseyde, trong đó ông khuyên không nên đánh thức chó săn đang ngủ, mang ý nghĩa tương tự như thành ngữ hiện đại: nên tránh khơi lại những rắc rối đã được giải quyết.
Đến thế kỷ 16, cụm từ này đã trở nên phổ biến và được đưa vào danh sách câu tục ngữ trong ấn phẩm của John Heywood mang tên A Dialogue conteinyng the nomber in effect of all the Prouerbes in the Englishe tongue. Thành ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ẩn dụ trong cả giao tiếp hàng ngày và trang trọng, nhắc nhở rằng đôi khi việc để cho quá khứ lắng xuống là một lựa chọn khôn ngoan.
Xêm thêm: Few And Far Between | Ý Nghĩa Và Cụm Từ Đồng Nghĩa
Let sleeping dogs lie đồng nghĩa
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt tương đương với idiom này, cùng truyền tải ý tưởng về việc tránh khơi lại những vấn đề cũ hoặc đã qua để không gây ra rắc rối. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Don’t bring it up again | Đừng nhắc lại chuyện đó nữa | The argument is over; please don’t bring it up again. (Cuộc tranh cãi đã xong rồi; xin đừng nhắc lại chuyện đó nữa.) |
Let it rest | Hãy để nó yên, đừng khơi lại | He apologized for his mistake, so let’s just let it rest. (Anh ấy đã xin lỗi vì lỗi của mình rồi, vậy hãy cứ để nó yên.) |
Don’t rock the boat | Đừng làm xáo trộn tình hình (đang ổn định) | Things are peaceful now, so don’t rock the boat by mentioning the old conflict. (Mọi thứ giờ đang yên bình, vậy nên đừng làm xáo trộn tình hình bằng cách nhắc đến xung đột cũ.) |
Xem thêm: Head Over Heels | Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Thành Ngữ
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với “let sleeping dogs lie” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stir up trouble | Gây rắc rối, khuấy động rắc rối | Don’t post that comment online, it will only stir up trouble. (Đừng đăng bình luận đó lên mạng, nó chỉ gây thêm rắc rối thôi.) |
Reopen old wounds | Khơi lại vết thương cũ | Talking about the divorce will just reopen old wounds for her. (Nói về cuộc ly hôn chỉ làm cô ấy đau lòng trở lại mà thôi.) |
Bring up the past | Gợi lại chuyện cũ | Why do you always bring up the past during arguments? (Sao lúc nào cãi nhau anh cũng lôi chuyện cũ ra vậy?) |
Confront | Đối mặt, đối đầu | It’s time we confront the real issue instead of avoiding it. (Đã đến lúc chúng ta đối mặt với vấn đề thật sự thay vì né tránh nó.) |
Dig up dirt | Bới móc chuyện xấu trong quá khứ | The journalist tried to dig up dirt on the politician. (Nhà báo đó đã cố bới móc quá khứ của chính trị gia kia.) |
Fan the flames | Đổ thêm dầu vào lửa | Bringing up that incident again will only fan the flames. (Gợi lại sự việc đó chỉ khiến tình hình thêm căng thẳng thôi.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ “let sleeping dogs lie”.
- It’s better not to remind others of previous failures that have been forgiven.
- Don’t bring up the topic that has already been sorted out, or you’ll create unnecessary problems.
- We dealt with that issue a long time ago; it’s best to leave it alone now.
- Mentioning past disagreements will only complicate matters, so let’s avoid discussing them.
- Instead of reopening old arguments, let’s concentrate on what’s happening now and move forward.
- It’s wise not to resurrect old grievances that have been settled.
- Let sleeping dogs lie; there’s no need to revisit that topic.
- We should let sleeping dogs lie to prevent stirring up trouble.
- It’s best to let sleeping dogs lie, as the issue has already been resolved.
- Let’s choose to let sleeping dogs lie and focus on our current goals.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và những cách diễn đạt tương đương của “let sleeping dogs lie“.
Xem thêm: