Couch potato nghĩa là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về couch potato, cách dùng trong giao tiếp và các cụm từ đồng nghĩa nhé!
Couch potato là gì?
Couch potato (/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/) là thành ngữ tiếng Anh chỉ người dành nhiều thời gian ngồi/ nằm trên ghế (thường xem TV, chơi game) mà ít vận động.
Cụm từ này kết hợp giữa couch (ghế dài) và potato (củ khoai tây), ví von hình ảnh một người “lười” như củ khoai, chỉ thích thư giãn thụ động.
Ví dụ:
- My brother is such a couch potato! He watches Netflix all day. (Anh trai tôi đúng là người lười biếng! Anh ấy xem Netflix cả ngày.)
- Don’t be a couch potato – let’s go hiking this weekend! (Đừng có ì ra đấy – cuối tuần này đi leo núi đi!)
Couch potato trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ này thường xuất hiện khi trò chuyện về lối sống thiếu năng động, lười biếng. Các bạn có thể tham khảo các tình huống sau:

- Hội thoại 1: Weekend Plans
Anna: Hey, do you want to go hiking this weekend? (Này, cuối tuần này cậu muốn đi leo núi không?)
Mike: Nah, I think I’ll just stay home and watch TV. (Thôi, tớ nghĩ tớ sẽ ở nhà xem TV.)
Anna: Again? You’ve been such a couch potato lately! (Lại nữa à? Dạo này cậu lười biếng thật đấy!)
Mike: I know, but it’s so relaxing. (Tớ biết, nhưng nó thật sự rất thư giãn mà.)
Anna: Come on, some fresh air will do you good. (Thôi nào, hít thở chút không khí trong lành đi.)
Mike: Fine, fine. Maybe just a short hike. (Được rồi, được rồi. Có lẽ leo núi nhẹ nhàng thôi cũng được.)
- Hội thoại 2: Family Concerns
Mom: You’ve been on the couch all day. (Con nằm trên ghế cả ngày rồi đấy.)
Jake: I’m just taking a break, Mom. (Con chỉ đang nghỉ một chút thôi mà, mẹ.)
Mom: A break? You’ve turned into a couch potato! (Nghỉ à? Con đã trở nên lười biếng rồi đấy!)
Jake: I had a long week at school. (Con vừa trải qua một tuần dài ở trường mà.)
Mom: At least go for a walk. (Ít nhất thì cũng nên đi dạo một chút đi.)
Jake: Alright, after this episode. (Được rồi, sau tập phim này nhé.)
- Hội thoại 3: Roommates
Lisa: Hey, it’s your turn to clean the kitchen. (Này, tới lượt cậu dọn bếp đấy.)
Tom: I’ll do it later. (Tớ sẽ làm sau.)
Lisa: You said that yesterday too. You’re becoming a couch potato! (Hôm qua cậu cũng nói thế. Cậu đang trở nên lười biếng rồi đấy!)
Tom: Alright, alright. I’ll get up now. (Rồi rồi. Tớ dậy ngay đây.)
Lisa: Good. Let’s keep this place livable. (Tốt. Hãy giữ cho chỗ này sạch sẽ một chút.)
Tom: Agreed… after one more chip. (Đồng ý… sau miếng khoai tây chiên này.)
Xem thêm: Make A Living | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Tổng hợp từ đồng nghĩa với couch potato
Nếu muốn diễn đạt ý “lười vận động”, các bạn có thể dùng các cụm từ thay thế dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lazybones | Người lười biếng | Stop being a lazybones – clean your room! (Đừng lười biếng nữa – hãy dọn phòng đi!) |
TV addict | Người nghiện xem TV | My dad is a TV addict; he knows every show schedule. (Bố tôi nghiện TV; ông biết lịch phát sóng của mọi chương trình.) |
Slacker | Kẻ lười nhác | He’s such a slacker at work. (Anh ấy là một kẻ lười biếng trong công việc.) |
Homebody | Người thích ở nhà | I’m a homebody; parties aren’t my thing. (Tôi là người thích ở nhà; tiệc tùng không phải là sở thích của tôi.) |
Xem thêm: Bite The Bullet: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với “couch potato” để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Active | Năng động | She leads a very active lifestyle, always hiking or playing sports. (Cô ấy có một lối sống rất năng động, luôn đi bộ đường dài hoặc chơi thể thao.) |
Energetic | Đầy năng lượng | Despite his age, he’s incredibly energetic and always on the go. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn vô cùng đầy năng lượng và luôn bận rộn.) |
Industrious | Siêng năng, cần cù | He’s an industrious worker, always taking on new projects. (Anh ấy là một người công nhân siêng năng, luôn nhận những dự án mới.) |
Vigorous | Mạnh mẽ, hăng hái | Her vigorous exercise routine keeps her in excellent shape. (Lịch trình tập luyện mạnh mẽ của cô ấy giúp cô ấy có một vóc dáng tuyệt vời.) |
Dynamic | Năng nổ, sôi nổi | He’s a dynamic leader who inspires his team to achieve great things. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo năng nổ, người truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình đạt được những thành tựu lớn.) |
Go-getter | Người năng nổ, tháo vát | She’s a real go-getter and always finds a way to get things done. (Cô ấy là một người thực sự năng nổ và luôn tìm cách hoàn thành mọi việc.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng couch potato:
- Bố tôi là người lười biếng – ông ấy xem thể thao cả ngày.
- Đừng lười như vậy! Ra ngoài và tập thể dục đi!
- Cô ấy lười đến mức quên cả ăn tối.
- Tớ thích làm kẻ lười nhác vào ngày Chủ nhật.
- Anh trai tôi suốt ngày chơi game – đúng là lười biếng!
Đáp án:
- My dad is a couch potato – he watches sports all day.
- Don’t be a couch potato. Go out and exercise!
- She’s such a couch potato that she even forgets to eat dinner.
- I love being a couch potato on Sundays.
- My brother plays games all day – he’s such a couch potato!
Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ được couch potato là gì. Nếu còn thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ Edmicro để được hỗ trợ nhé!
Xem thêm: