So Sánh Hơn Của Nice – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

So sánh hơn của nice là gì và sử dụng nó trong những trường hợp nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những công thức so sánh cần nhớ của nice nhé!

Nice là gì?

Nice có nghĩa là tốt đẹp
Nice có nghĩa là tốt đẹp

Nice là một tính từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ chịu, tốt đẹp, hấp dẫn, hoặc thú vị.

Ví dụ:

  • She has a nice smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)
  • It was a nice day to go for a walk. (Trời đẹp để đi dạo.)
  • She gave me a nice present. (Cô ấy tặng tôi một món quà tuyệt vời.)
  • I had a nice time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)

So sánh hơn của nice là gì?

So sánh hơn của nice là nicer, được sử dụng để so sánh hai hay nhiều thứ với nhau, thể hiện rằng thứ này “tốt đẹp” hơn thứ kia.

Cấu trúc:

S1 + be + nicer + than + S2

Ví dụ:

  • This restaurant is nicer than the one we went to last week. (Nhà hàng này đẹp hơn nhà hàng chúng ta đã đến tuần trước.)
  • The new car is nicer and more expensive than the old one. (Chiếc xe mới đẹp hơn và đắt hơn chiếc cũ.)

Lưu ý:

  • Khi so sánh hai danh từ đơn số hoặc hai cụm danh từ, chúng ta sử dụng nicer + than.
  • Khi so sánh một danh từ đơn số với một danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng nicer + than the + danh từ số nhiều.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Angry Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Các công thức so sánh khác của nice

Ngoài ra, ta có các công thức so sánh khác của nice trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra năng lực. Vì vâỵ người học nên tìm hiểu thêm so sánh nhất và so sánh bằng để luôn đạt điểm số cao nhất.

So sánh nhất của nice

So sánh nhất của nice là nicest, được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều thứ và thể hiện rằng một thứ “tốt đẹp” nhất trong số đó.

Cấu trúc:

S + be + the nicest + N

Ví dụ:

  • This is the nicest hotel in the city. (Đây là khách sạn đẹp nhất thành phố.)
  • She is the nicest person I know. (Cô ấy là người tốt nhất mà tôi biết.)

So sánh bằng của nice

So sánh bằng của nice là as nice as, được sử dụng để so sánh hai thứ và thể hiện rằng chúng “tốt đẹp” ngang nhau.

Cấu trúc:

S1 + be + as nice as + S2

Ví dụ:

  • This house is as nice as the one we saw yesterday. (Ngôi nhà này đẹp như ngôi nhà chúng ta đã xem ngày hôm qua.)
  • She is as nice as her sister. (Cô ấy tốt bụng như chị gái của mình.)

Bài tập vận dụng so sánh hơn của nice

Bài tập về phép so sánh với Nice
Bài tập về phép so sánh với Nice

Bài tập: Điền vào chỗ trống với dạng so sánh hơn, so sánh ngang bằng hoặc so sánh nhất của nice:

  1. The weather today is ________ than yesterday.
  2. She is the ________ person in my class.
  3. This apartment is ________ as the one next door.
  4. He has the ________ car in the neighborhood.
  5. The new teacher is ________ than the old one.

Đáp án:

  1. nicer
  2. nicest
  3. as nice as
  4. nicest
  5. nicer

Bài viết trên đã chia sẻ cho người đọc kiến thức cần nhớ về so sánh hơn và các loại so sánh khác của nice. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ