Take Pride In | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Take pride in là một cụm động từ quen thuộc, thể hiện niềm tự hào và sự hài lòng sâu sắc về một điều gì đó. Hãy cùng khám phá ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng đa dạng của “take pride in” trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Take pride in là gì?

Take pride in là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tự hào về điều gì đó. Nó diễn tả cảm giác hài lòng và hãnh diện về những gì mình đã làm, những gì mình có, hoặc những người/vật liên quan đến mình.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • She takes pride in her children’s achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tích của các con mình.)
  • He takes great pride in his work. (Anh ấy rất tự hào về công việc của mình.)
  • We take pride in providing excellent customer service. (Chúng tôi tự hào về việc cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)

Xem thêm: Hit The Jackpot | Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Take pride in trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày:

  • Đoạn hội thoại 1: Về công việc

James: Your presentation was amazing today! (Bài thuyết trình của cậu hôm nay tuyệt lắm!)
Olivia: Thanks! I really take pride in my work. (Cảm ơn nhé! Mình thật sự tự hào về công việc của mình.)
James: It shows. Everything was so well-prepared. (Nhìn là biết ngay. Mọi thứ chuẩn bị rất kỹ.)
Olivia: I spent a lot of time making sure it was perfect. (Mình đã dành rất nhiều thời gian để đảm bảo nó thật hoàn hảo.)
James: Well, it definitely paid off. (Thế thì công sức đã được đền đáp rồi đấy.)
Olivia: That means a lot, thank you! (Cảm ơn cậu, điều đó có ý nghĩa với mình lắm!)

  • Đoạn hội thoại 2: Về thành tích học tập

Mom: You got straight A’s this semester? (Con được toàn điểm A học kỳ này à?)
Liam: Yeah! I take pride in doing well at school. (Vâng ạ! Con luôn tự hào vì học tập tốt.)
Mom: And you should. All your hard work paid off. (Và con hoàn toàn xứng đáng với điều đó. Mọi nỗ lực của con đã được đền đáp.)
Liam: I studied a lot, especially for math. (Con đã học rất nhiều, đặc biệt là môn toán.)
Mom: We’re all proud of you. (Cả nhà đều tự hào về con đấy.)
Liam: Thanks, Mom! (Cảm ơn mẹ!)

  • Đoạn hội thoại 3: Về kỹ năng cá nhân

Ella: Your garden looks beautiful! (Khu vườn của cậu đẹp quá!)
Noah: Thanks! I take pride in growing everything myself. (Cảm ơn nhé! Mình rất tự hào vì tự tay trồng mọi thứ đấy.)
Ella: You really have a green thumb. (Cậu thật sự có khiếu trồng cây đấy.)
Noah: It’s relaxing, and I love seeing the results. (Nó rất thư giãn, và mình thích nhìn thấy thành quả.)
Ella: I wish I had that kind of patience. (Mình ước gì có được sự kiên nhẫn như cậu.)
Noah: It’s all about practice! (Chỉ cần luyện tập thôi mà!)

Take pride in đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Take pride in:

Take pride in synonym
Take pride in synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Be proud ofTự hào vềShe is proud of her son’s progress. (Cô ấy tự hào về sự tiến bộ của con trai.)
Boast aboutKhoe khoang, khoác lácHe boasts about his new job. (Anh ta khoe khoang về công việc mới.)
FlauntPhô trương, khoe mẽThey flaunt their luxury cars. (Họ phô trương những chiếc xe sang của mình.)
Glory inHãnh diện, vinh dự vềThe team glories in their championship. (Đội tự hào về chức vô địch của họ.)
Revel inĐắm chìm trong niềm vuiShe revels in her artistic success. (Cô ấy đắm chìm trong thành công nghệ thuật.)
Show offKhoe khoangHe always shows off his expensive watch. (Anh ta luôn khoe chiếc đồng hồ đắt tiền.)
Exult inHân hoan, vui sướng vềFans exult in their team’s victory. (Cổ động viên hân hoan trước chiến thắng của đội.)
Bask inTận hưởng (vinh quang)The actor basks in the audience’s applause. (Diễn viên tận hưởng tràng pháo tay của khán giả.)

Xem thêm: Move On Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Move On Chi Tiết

Các phrasal verb với Take

Dưới đây là các phrasal verb đi với Take trong tiếng Anh:

Phrasal VerbNghĩaVí dụ
Take afterGiống (ai đó trong gia đình về tính cách/ngoại hình)She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ.)
Take awayLấy đi, mang đi, trừ đi– Could you take away these dishes? (Bạn có thể mang đi những cái đĩa này không?)
Take away three from ten. (Trừ ba khỏi mười.)
Take backLấy lại, rút lại (lời nói)I had to take back what I said. (Tôi đã phải rút lại những gì mình đã nói.)
Take offCất cánh (máy bay), cởi ra (quần áo), thành công nhanh chóng– The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
– He took off his coat. (Anh ấy cởi áo khoác.)
– His business really took off. (Công việc kinh doanh của anh ấy thực sự phát triển nhanh chóng.)
Take onĐảm nhận (công việc), đối đầu (đối thủ)– She decided to take on more responsibilities. (Cô ấy quyết định đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.)
– He’s willing to take on anyone. (Anh ấy sẵn sàng đối đầu với bất kỳ ai.)
Take outĐưa ra ngoài, nhổ (răng), hẹn hò– He took out his wallet. (Anh ấy lấy ra ví.)
– The dentist took out my tooth. (Nha sĩ đã nhổ răng cho tôi.)
– He’s taking her out tonight. (Tối nay anh ấy hẹn hò với cô ấy.)
Take overChiếm đoạt, tiếp quảnThe larger company took over the smaller one. (Công ty lớn hơn đã tiếp quản công ty nhỏ hơn.)
Take upBắt đầu (một sở thích), chiếm (thời gian, không gian)– He decided to take up painting. (Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ.)
– This desk takes up too much space. (Cái bàn này chiếm quá nhiều không gian.)
Take downHạ xuống, ghi lại– Could you take down that picture? (Bạn có thể hạ bức tranh đó xuống không?)
– I took down her phone number. (Tôi đã ghi lại số điện thoại của cô ấy.)

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh cụm từ Take pride in:

  1. Chúng tôi tự hào về chất lượng sản phẩm của mình.
  2. Cô ấy luôn tự hào về thành tích học tập của con trai mình.
  3. Anh ấy tự hào về công việc kinh doanh gia đình.
  4. Họ tự hào về văn hóa và truyền thống của đất nước.
  5. Tôi tự hào về khả năng giải quyết vấn đề của mình.

Đáp án:

  1. We take pride in the quality of our products.
  2. She always takes pride in her son’s academic achievements.
  3. He takes pride in his family business.
  4. They take pride in their country’s culture and traditions.
  5. I take pride in my problem-solving skills.

Tóm lại, “take pride in” là một cách diễn đạt mạnh mẽ để thể hiện sự tự hào và trân trọng đối với những điều có ý nghĩa với chúng ta. Việc sử dụng thành thạo cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chân thực mà còn thể hiện sự tự tin và lòng biết ơn.

Xem thêm:

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ